Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là việc bạn phải học đầu tiên nếu muốn sử dụng được tiếng Anh chuyên ngành may và tiếng Anh giao tiếp ngành may trong công việc. Nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể nghe, không thể nói và đương nhiên không thể hiểu tiếng Anh. Chính vì vậy việc học từ vựng tiếng Anh là bắt buộc và bạn phải có một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc tương đối trước khi nghĩ đến nghe, và nói tiếng Anh chuyên ngành may.
Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng Anh phổ biến từ trước đến nay như: viết 10 lần mỗi từ, mỗi lần viết đọc từ và ghi nghĩa từng từ. Học từ vựng qua flashcard, hay ghi âm hoặc quay video giọng đọc từ vựng của mình vào điện thoại, máy tính để nghe lại mỗi ngày hay mỗi khi có thời gian rảnh. Bạn có thể lựa chọn bất cứ cách nào miễn là bản thân mình cảm thấy dễ nhớ nhất. Và cách tốt nhất để học từ vựng là học đến đâu áp dụng luôn đến đấy. Có thể là sử dụng trong công việc hoặc có thể là các bạn sử dụng những từ, những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc trong các buổi học online vào thứ 7 hàng tuần nếu tham gia các khóa học cùng với mình.
Nếu các bạn muốn nhận list từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bằng file excel, các bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment địa chỉ email của bạn, mình sẽ gửi file cho các bạn nhé.
Xem thêm các khóa học ngành may:
NO. | ENGLISH | VIETNAMESE | ENGLISH | VIETNAMESES |
1 | Comment | Nhận xét | ||
2 | Customer | Khách hàng | ||
3 | Client | Khách hàng | ||
4 | Buyer | Khách hàng | ||
5 | Vendor | Nhà cung cấp | ||
6 | Supplier | Nhà cung cấp | ||
7 | Agent | Đại lý | ||
8 | Available | Có sẵn | ||
9 | Thickness | Độ dày | ||
10 | Inform | Thông báo | ||
11 | Amend | Sửa đổi | ||
12 | Revise | Sửa | ||
13 | Modify | Sửa đổi | ||
14 | Edit | Sửa đổi | ||
15 | Repair | Sửa | ||
16 | Fix | Sửa chữa | ||
17 | Adjust | Điều chỉnh | ||
18 | Improve | Cải thiện | ||
19 | Reduce | Giảm | ||
20 | Decrease | Giảm | ||
21 | Increase | Tăng | ||
22 | Explaine | Giải thích | ||
23 | Receive | Nhận | ||
24 | Combine | Kết hợp, phối hợp | ||
25 | Under do something | Đang làm gì đó | ||
26 | Reply | Trả lời | ||
27 | Discuss | Thảo luận | ||
28 | During | Trong suốt thời gian | ||
29 | Quote | Giá bán | ||
30 | Used up | Dùng hết rồi | ||
31 | Stock | Kho, tồn kho | ||
32 | Leftover | Thừa, dư thừa | ||
33 | Lack of | Phần còn thiếu của.. | ||
34 | Separate | Riêng biệt | ||
35 | Share | Chia sẻ | ||
36 | Mixup | Lẫn lộn | ||
37 | Confused | Bối rối | ||
38 | Seal | Niêm phong | ||
39 | Until | Tới tận | ||
40 | Still | Vẫn | ||
41 | Not yet | Vẫn chưa | ||
42 | Confirm | Xác nhận | ||
43 | Re-confirm | Xác nhận lại | ||
44 | Access | Truy cập | ||
45 | Shrinkage | Độ co | ||
46 | Send | Gửi | ||
47 | Re-send | Gửi lại | ||
48 | Suggest | Gợi ý, đề xuất | ||
49 | Submit | Trình, đề xuất | ||
50 | Result | Kết quả | ||
51 | Expect | Mong đợi, trông đợi | ||
52 | Fusing | Nóng chảy | ||
53 | Adhesive | Dính | ||
54 | Existing | Tồn tại | ||
55 | Missing | Thiếu, quên | ||
56 | Work man ship WMS | Cấu trúc | ||
57 | Clarify | Làm rõ | ||
58 | Assure | Đảm bảo | ||
59 | Except | Ngoại trừ | ||
60 | Possible | Có khả năng | ||
61 | Require | Yêu cầu | ||
62 | Provide | Cung cấp | ||
63 | Evaluate | Đánh giá | ||
64 | Either | Hoặc | ||
65 | Pending | Đang chờ xử lý | ||
66 | Delay | Chậm trễ | ||
67 | Suppose | Giả sử, đoán | ||
68 | Position | Vị trí | ||
69 | Placement | Vị trí | ||
70 | Tolerance | Dung sai | ||
71 | Perhaps | Có lẽ | ||
72 | Doubt | Nghi ngờ | ||
73 | Issue | Vấn đề | ||
74 | Re-make | Làm lại | ||
75 | Reject | Loại | ||
76 | Mistake | Lỗi | ||
77 | Flat fold | Gấp phẳng | ||
78 | Crease fold | Gấp theo ly | ||
79 | Step in | Chen ngang, nhảy vào | ||
80 | Overlook | Bỏ sót | ||
81 | Substitution | Thay thế | ||
82 | Replace | Thay thế | ||
83 | Reference | Tham khảo | ||
84 | Leadtime | Thời gian thực hiện | ||
85 | Pre-book | Đặt trước | ||
86 | Handover | Chuyển giao/ bàn giao | ||
87 | Instead | Thay thế | ||
88 | Instate of | Thay vì | ||
89 | Inner | Bên trong | ||
90 | Outer | Bên ngoài | ||
91 | Workable | Có thể làm | ||
92 | Un-workable | Không thể làm | ||
93 | Shape | Hình dáng | ||
94 | Thick | Dày | ||
95 | Thin | Mỏng | ||
96 | Immediately | Ngay lập tức | ||
97 | Wondering | Ngạc nhiên | ||
98 | Surprise | Ngạc nhiên | ||
99 | Absolutely not | Tuyệt đối không | ||
100 | Absent | Vắng mặt | ||
101 | Slimfit | Dáng thon gọn | ||
102 | Fill | Điền đầy | ||
103 | Form | Dáng | ||
104 | Usual | Thông thường | ||
105 | Bias | Chéo, thiên | ||
106 | Schedule | Kế hoạch | Can you pls adv your flight schedule? | |
107 | Plan | Kế hoạch, dự án | ||
108 | Perfect | Hoàn hảo | ||
109 | Condition | Điều kiện | ||
110 | Parcel | Gói hàng | ||
111 | Custom declaration | Tờ khai hải quan | ||
112 | Arrive | Đến nơi | ||
113 | Catch | Nắm lấy, bắt lấy | ||
114 | Due to | Do | ||
115 | Database | Cơ cở dữ liệu | ||
116 | Outstanding | Nổi bật | ||
117 | Within | Trong vòng, nằm trong | ||
118 | Without | Nằm ngoài | ||
119 | Performant | Thực hiện, hành động | ||
120 | Push | Thúc giục | ||
121 | Settle | Giải quyết | ||
122 | Method | Phương pháp | ||
123 | Avoid | Đề phòng, phòng tránh | ||
124 | Hurry up | Nhanh lên | ||
125 | Speed up | Tốc độ lên, nhanh lên | ||
126 | Tracking | Theo dõi | ||
127 | Invoice | Hóa đơn | ||
128 | Courier | Chuyển phát nhanh | ||
129 | Express | Chuyển phát nhanh | ||
130 | Ignore | Bỏ qua | ||
131 | Suddenly | Đột ngột | ||
132 | Serious | Trầm trọng | ||
133 | Correct | Đúng | ||
134 | Incorrect | Sai | ||
135 | Exactly | Chính xác | ||
136 | Pay attention | Chú ý | ||
137 | Urgent | Gấp, vội | Pls help urgent make comment | |
138 | Manpower | Nhân lực | ||
139 | Domestic | Nội địa | ||
140 | Oversea | Hàng nhập khẩu bằng đường biển | ||
141 | Trial | Thử nghiệm | ||
142 | Wearing | Mặc | ||
143 | Wear left/right | Bên trái/ phải khi mặc | ||
144 | Complain | Phàn nàn, khiếu kiện | ||
145 | Technical | Kỹ thuật | ||
146 | Defective | Khiếm khuyết | ||
147 | Fabric components | Thành phần vải | ||
148 | Roll | Cuộn | ||
149 | Cone | Cuộn chỉ | ||
150 | Grain line | Canh vải | ||
151 | Z twill fabric | Vải có canh Z (dấu sắc) | ||
152 | S twill fabric | Vải có canh S (dấu huyền) | ||
153 | Needle hole | Lỗ kim | ||
154 | Fabric face side (front side) | Mặt phải vải | ||
155 | Fabric reverse side (back side) | Mặt trái vải | ||
156 | Distance | Khoảng cách | ||
157 | Align | Kéo thẳng | ||
158 | Stripe | Sọc | ||
159 | Plain | Trơn, đơn màu | ||
160 | Check fabric | Vải kẻ | ||
161 | Decoration | Trang trí | ||
162 | Woven | Dệt thoi | ||
163 | Knit | Dệt kim | ||
164 | Velvet | Nhung | ||
165 | Narrow | Hẹp | ||
166 | Stretch | Co giãn | ||
167 | Discrepancy | Sự khác biệt | ||
168 | Stick | Dán, dính | ||
169 | Achieve | Đạt được | ||
170 | Alert | Cảnh báo | ||
171 | Outward | Ra phía ngoài | ||
172 | Inward | Vào phía trong | ||
173 | Forward | Về phía trước | ||
174 | Backward | Về phía sau | ||
175 | Bumpy | Gập gềnh, không bằng phẳng | ||
176 | Crook | Làm cong, bẻ cong, uốn cong | ||
177 | Check | Kiểm tra | ||
178 | Check again | Kiểm tra lại | ||
179 | Double check | Kiểm tra 2 lần | ||
180 | Cross check | Kiểm tra chéo | ||
181 | Duplicate | Gấp đôi | ||
182 | Reserve | Giữ chỗ, đặt chỗ | ||
183 | Capacity | Năng lực, sức chứa | ||
184 | Holding | Giữ lại | ||
185 | Notice | Chú ý | ||
186 | Noted | Lưu ý | ||
187 | Highlight | Làm nổi bật lên | ||
188 | Till | Đến (thời gian) | ||
189 | Ultil | Đến tận | ||
190 | Still | Vẫn | ||
191 | Involve | Tham gia (vật) | ||
192 | Attend | Tham dự (người) | ||
193 | Offer | Đề nghị | ||
194 | Estimate | Ước tính, dự tính | ||
195 | Negotiation | Đàm phán | ||
196 | Confident | Tự tin | ||
197 | Release | Giải phóng, giải thoát | ||
198 | Resume work | Quay trở lại làm việc sau kỳ nghỉ | ||
199 | Field | Lĩnh vực | ||
200 | Mending | Vá, miếng vá, sửa chữa | ||
201 | Consider | Xem xét | ||
202 | Upcharge | Phụ phí | ||
203 | Surcharge | Phụ phí | ||
204 | Charge back | Lấy lại tiền | ||
205 | Refund | Trả lại tiền | ||
206 | Analysis | Phân tích | ||
207 | Pickup | Đón | ||
208 | In charge | Phụ trách | ||
209 | Statement | Tuyên bố, phát biểu | ||
210 | Apparel | May mặc | ||
211 | Pattern | Dập, dưỡng | ||
212 | Wastage | Hao hụt, lãng phí | ||
213 | Notch | Dấu bấm | ||
214 | Grading | Nhảy cỡ | ||
215 | Feature | Đặc tính | ||
216 | Arrival | Đến | ||
217 | Budget | Ngân sách | ||
218 | Rubber | Cao su | ||
219 | Deviation | Sai lệch | ||
220 | Rectify | Cải chính | ||
221 | Rather | Hơn | ||
222 | Relate | Liên quan | ||
223 | Inconsistent | Không nhất quán | ||
224 | Tidy/Untidy | Gọn gàng/ không gọn gàng | ||
225 | Instruction | Hướng dẫn | ||
226 | Press | Ấn, nhấn | Press iron | |
227 | Xteam iron | Là xì hơi | ||
228 | Folding | Gấp gói | ||
229 | Packing | Đóng gói | ||
230 | Finishing | Hoàn thiện | ||
231 | Shipping | Xuất nhập khẩu | ||
232 | Enquiry | Điều tra, thẩm vấn, hỏi thăm | ||
233 | Despite | Mặc dù | ||
234 | Textile | Dệt may | ||
235 | Pilot run | Hàng chạy thử trước khi vào sản xuất đại trà | ||
236 | Defect zone | Vùng sản phẩm bị lỗi | ||
237 | Staggered stitch | Đường may bị so le, không trùng | ||
238 | Distorted | Bị méo | ||
239 | Lumpy | Sần sùi | ||
240 | Bubbling | Bai | ||
241 | Positive | Tích cực | ||
242 | Anything else | Bất cứ điều gì khác | ||
243 | Knowledge | Sự hiểu biết | ||
244 | Research | Tìm hiểu | ||
245 | Caption | Chú thích | ||
246 | At the same time | Đồng thời | ||
247 | Situation | Tình huống | ||
248 | Remember | Nhớ | ||
249 | Miss | Nhớ | ||
250 | Layoff | Sa thải | ||
251 | Emphasize | Nhấn mạnh | ||
252 | Vessel | Chuyến tàu biền | ||
253 | Parcel | Bưu kiện | ||
254 | Shift | Ca làm việc | ||
255 | Cargo | Hàng hóa | ||
256 | Tightness | Dúm | ||
257 | Fullness | Cầm | ||
258 | Bubbling | Phồng, bùng | ||
259 | Quilting line stitching | Đường may trần bông | ||
260 | Follow | Theo dõi | ||
261 | Control | Giám sát, điều khiển | ||
262 | Uncut/Excessive thread | Chỉ thừa | ||
263 | CFA (Certified factory Auditor) | Nhân viên kiểm soát chất lượng (QA) của nhà máy đã có chứng nhận của khác hàng | ||
264 | Flatlock | Đường may trần đè | ||
265 | YARN-DYED | Cách dệt vải: Là dệt với các sợi chỉ đã được nhuộm từng mầu trước: Vải sọc, ca-rô sợi nhuộm màu) | ||
266 | JACQUARD | Cách dệt vải: Dệt không theo quy cách, Dệt trực tiếp lên cấu trúc của vải Jarquard thường được sử dụng để may bọc ghế, đệm, chăn ga gối cao cấp, rèm, thảm, lớp phủ trang trí. Ở Việt Nam cách dệt Jaguar thường được nhiều người gọi là vải Gấm | ||
267 | Meanwhile | Trong khi đó | We’ll buy you some shorts at the weekend, but meanwhile you’ll just have to wear your long trousers | |
268 | By the way | Nhân tiện | Oh, by the way, my name’s Ken, What’s your name? | |
269 | Anyway | Dù sao thì | Anyway, in the end I didn’t confirm send out the sample | |
270 | Beside | Bên cạnh | Come and sit here beside me | |
271 | On the other hand | Mặt khác | My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds | |
272 | Furthermore | Thêm nữa | The house is beautiful. Furthermore, it’s in a great location | |
273 | Whether | Liệu rằng | ||
274 | Therefore | Vì thế | ||
275 | However | Tuy nhiên | ||
276 | Right away | Ngay lập tức | ||
277 | Immediately | Ngay lập tức | ||
278 | Right now | Ngay bây giờ | ||
279 | Unless | Trừ khi | ||
280 | Otherwise | Nếu không thì | ||
281 | Whatever | Bất cứ điều gì | ||
282 | Recognize | Nhận ra | ||
283 | Once | Khi, một khi | ||
284 | Via | Thông qua gì đó | ||
285 | Per (some one) | Theo như ai đó | ||
286 | According to | Theo, theo như | We need to do arrangements accordingly | |
287 | Hesitate | Do dự | ||
288 | Endclosed | Cuối cùng | ||
289 | Regarding | Nói về vấn đề gì đó | ||
290 | Kindly | Vui lòng | ||
291 | Best regard | Trân trọng | ||
292 | Also | Cũng | ||
293 | How come | Trở nên như thế nào | ||
294 | Nowadays | Ngày nay | ||
295 | Advance | Lời khuyên | ||
296 | Approve/Approval | Phê duyệt | ||
297 | Attachment | Đính, đính kèm | ||
298 | Arrange | Sắp xếp | ||
299 | Style | Mã hàng | ||
300 | Description | Mô tả | ||
301 | Specification | Mô tả | ||
302 | Overview | Tóm tắt | ||
303 | Recap | Tóm tắt | ||
304 | Allover | Trên toàn bộ | ||
305 | Report | Báo cáo | ||
306 | Update | Cập nhật | ||
307 | Delivery date | Ngày giao hàng | ||
308 | Ex-factory date | Ngày hàng ra khỏi nhà máy | ||
309 | Mill | Nhà cung cấp vải | ||
310 | Supplier | Nhà cung cấp | ||
311 | Status | Trạng thái, tình hình | ||
312 | Production | Sản xuất | ||
313 | Finishing | Hoàn thiện | ||
314 | Packing | Đóng gói | ||
315 | Procedure | Quy trình | ||
316 | Process | Quá trình | ||
317 | Peak season | Mùa cao điểm | ||
318 | Low season | Mùa thấp điểm | ||
319 | Including | Bao gồm | ||
320 | Sourcing | Tìm nguồn cung cấp | ||
321 | Treatment | Hiệu ứng | ||
322 | Take care | Cẩn thận | ||
323 | Nominate supplier | Nhà cung cấp được khách hàng chỉ định | ||
324 | Flat | Phẳng | ||
325 | Responsibility | Trách nhiệm | ||
326 | Deadline | Hạn chót | ||
327 | Brand | Thương hiệu | ||
328 | Go ahead | Tiến hành | ||
329 | Local | Địa phương | ||
330 | Accept | Chấp nhận | ||
331 | Bulk | Hàng đại trà | ||
332 | Mentioned | Thể hiện, đề cập | ||
333 | consecutive | Liên tiếp, liên tục | ||
334 | saturated | Đậm đà, sắc nét |
335: even though: mặc dù
we’ve found Hol’21 care label was 100% polyeter even though this is 100% cotton.
please check the history when/how it was ordered & handed over to production.
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Xem thêm các khóa học ngành may: KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ…
Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…
PPS là gì? PPS là viết tắt của từ Pre-Production Sample, mẫu PPS là mẫu…
Các lỗi trong kiểm hàng may mặc bằng tiếng Anh - Việt Xem thêm các…
Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…