Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc là việc bạn phải học đầu tiên nếu muốn sử dụng được tiếng Anh chuyên ngành may và tiếng Anh giao tiếp ngành may trong công việc. Nếu không có từ vựng, bạn sẽ không thể nghe, không thể nói và đương nhiên không thể hiểu tiếng Anh. Chính vì vậy việc học từ vựng tiếng Anh là bắt buộc và bạn phải có một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc tương đối trước khi nghĩ đến nghe, và nói tiếng Anh chuyên ngành may. 

Có rất nhiều cách học từ vựng tiếng Anh phổ biến từ trước đến nay như: viết 10 lần mỗi từ, mỗi lần viết đọc từ và ghi nghĩa từng từ. Học từ vựng qua flashcard, hay ghi âm hoặc quay video giọng đọc từ vựng của mình vào điện thoại, máy tính để nghe lại mỗi ngày hay mỗi khi có thời gian rảnh. Bạn có thể lựa chọn bất cứ cách nào miễn là bản thân mình cảm thấy dễ nhớ nhất. Và cách tốt nhất để học từ vựng là học đến đâu áp dụng luôn đến đấy. Có thể là sử dụng trong công việc hoặc có thể là các bạn sử dụng những từ, những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc trong các buổi học online vào thứ 7 hàng tuần nếu tham gia các khóa học cùng với mình.

List từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc được cập nhật hàng ngày:

Nếu các bạn muốn nhận list từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bằng file excel, các bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment địa chỉ email của bạn, mình sẽ gửi file cho các bạn nhé.

Xem thêm các khóa học ngành may:

    1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
    2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
    3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

NO. ENGLISH VIETNAMESE ENGLISH VIETNAMESES
1 Comment Nhận xét
2 Customer Khách hàng
3 Client Khách hàng
4 Buyer Khách hàng
5 Vendor Nhà cung cấp
6 Supplier Nhà cung cấp
7 Agent Đại lý
8 Available Có sẵn
9 Thickness Độ dày
10 Inform Thông báo
11 Amend Sửa đổi
12 Revise Sửa
13 Modify Sửa đổi
14 Edit Sửa đổi
15 Repair Sửa
16 Fix Sửa chữa
17 Adjust Điều chỉnh
18 Improve Cải thiện
19 Reduce Giảm
20 Decrease Giảm
21 Increase Tăng
22 Explaine Giải thích
23 Receive Nhận
24 Combine Kết hợp, phối hợp
25 Under do something Đang làm gì đó
26 Reply Trả lời
27 Discuss Thảo luận
28 During Trong suốt thời gian
29 Quote Giá bán
30 Used up Dùng hết rồi
31 Stock Kho, tồn kho
32 Leftover Thừa, dư thừa
33 Lack of Phần còn thiếu của..
34 Separate Riêng biệt
35 Share Chia sẻ
36 Mixup Lẫn lộn
37 Confused Bối rối
38 Seal Niêm phong
39 Until Tới tận
40 Still Vẫn
41 Not yet Vẫn chưa
42 Confirm Xác nhận
43 Re-confirm Xác nhận lại
44 Access Truy cập
45 Shrinkage Độ co
46 Send Gửi
47 Re-send Gửi lại
48 Suggest Gợi ý, đề xuất
49 Submit Trình, đề xuất
50 Result Kết quả
51 Expect Mong đợi, trông đợi
52 Fusing Nóng chảy
53 Adhesive Dính
54 Existing Tồn tại
55 Missing Thiếu, quên
56 Work man ship WMS Cấu trúc
57 Clarify Làm rõ
58 Assure Đảm bảo
59 Except Ngoại trừ
60 Possible Có khả năng
61 Require Yêu cầu
62 Provide Cung cấp
63 Evaluate Đánh giá
64 Either Hoặc
65 Pending Đang chờ xử lý
66 Delay Chậm trễ
67 Suppose Giả sử, đoán
68 Position Vị trí
69 Placement Vị trí
70 Tolerance Dung sai
71 Perhaps Có lẽ
72 Doubt Nghi ngờ
73 Issue Vấn đề
74 Re-make Làm lại
75 Reject Loại
76 Mistake Lỗi
77 Flat fold Gấp phẳng
78 Crease fold Gấp theo ly
79 Step in Chen ngang, nhảy vào
80 Overlook Bỏ sót
81 Substitution Thay thế
82 Replace Thay thế
83 Reference Tham khảo
84 Leadtime Thời gian thực hiện
85 Pre-book Đặt trước
86 Handover Chuyển giao/ bàn giao
87 Instead Thay thế
88 Instate of Thay vì
89 Inner Bên trong
90 Outer Bên ngoài
91 Workable Có thể làm
92 Un-workable Không thể làm
93 Shape Hình dáng
94 Thick Dày
95 Thin Mỏng
96 Immediately Ngay lập tức
97 Wondering Ngạc nhiên
98 Surprise Ngạc nhiên
99 Absolutely not Tuyệt đối không
100 Absent Vắng mặt
101 Slimfit Dáng thon gọn
102 Fill Điền đầy
103 Form Dáng
104 Usual Thông thường
105 Bias Chéo, thiên
106 Schedule Kế hoạch Can you pls adv your flight schedule?
107 Plan Kế hoạch, dự án
108 Perfect Hoàn hảo
109 Condition Điều kiện
110 Parcel Gói hàng
111 Custom declaration Tờ khai hải quan
112 Arrive Đến nơi
113 Catch Nắm lấy, bắt lấy
114 Due to Do
115 Database Cơ cở dữ liệu
116 Outstanding Nổi bật
117 Within Trong vòng, nằm trong
118 Without Nằm ngoài
119 Performant Thực hiện, hành động
120 Push Thúc giục
121 Settle Giải quyết
122 Method Phương pháp
123 Avoid Đề phòng, phòng tránh
124 Hurry up Nhanh lên
125 Speed up Tốc độ lên, nhanh lên
126 Tracking Theo dõi
127 Invoice Hóa đơn
128 Courier Chuyển phát nhanh
129 Express Chuyển phát nhanh
130 Ignore Bỏ qua
131 Suddenly Đột ngột
132 Serious Trầm trọng
133 Correct Đúng
134 Incorrect Sai
135 Exactly Chính xác
136 Pay attention Chú ý
137 Urgent Gấp, vội Pls help urgent make comment
138 Manpower Nhân lực
139 Domestic Nội địa
140 Oversea Hàng nhập khẩu bằng đường biển
141 Trial Thử nghiệm
142 Wearing Mặc
143 Wear left/right Bên trái/ phải khi mặc
144 Complain Phàn nàn, khiếu kiện
145 Technical Kỹ thuật
146 Defective Khiếm khuyết
147 Fabric components Thành phần vải
148 Roll Cuộn
149 Cone Cuộn chỉ
150 Grain line Canh vải
151 Z twill fabric Vải có canh Z (dấu sắc)
152 S twill fabric Vải có canh S (dấu huyền)
153 Needle hole Lỗ kim
154 Fabric face side (front side) Mặt phải vải
155 Fabric reverse side (back side) Mặt trái vải
156 Distance Khoảng cách
157 Align Kéo thẳng
158 Stripe Sọc
159 Plain Trơn, đơn màu
160 Check fabric Vải kẻ
161 Decoration Trang trí
162 Woven Dệt thoi
163 Knit Dệt kim
164 Velvet Nhung
165 Narrow Hẹp
166 Stretch Co giãn
167 Discrepancy Sự khác biệt
168 Stick Dán, dính
169 Achieve Đạt được
170 Alert Cảnh báo
171 Outward Ra phía ngoài
172 Inward Vào phía trong
173 Forward Về phía trước
174 Backward Về phía sau
175 Bumpy Gập gềnh, không bằng phẳng
176 Crook Làm cong, bẻ cong, uốn cong
177 Check Kiểm tra
178 Check again Kiểm tra lại
179 Double check Kiểm tra 2 lần
180 Cross check Kiểm tra chéo
181 Duplicate Gấp đôi
182 Reserve Giữ chỗ, đặt chỗ
183 Capacity Năng lực, sức chứa
184 Holding Giữ lại
185 Notice Chú ý
186 Noted Lưu ý
187 Highlight Làm nổi bật lên
188 Till Đến (thời gian)
189 Ultil Đến tận
190 Still Vẫn
191 Involve Tham gia (vật)
192 Attend Tham dự (người)
193 Offer Đề nghị
194 Estimate Ước tính, dự tính
195 Negotiation Đàm phán
196 Confident Tự tin
197 Release Giải phóng, giải thoát
198 Resume work Quay trở lại làm việc sau kỳ nghỉ
199 Field Lĩnh vực
200 Mending Vá, miếng vá, sửa chữa
201 Consider Xem xét
202 Upcharge Phụ phí
203 Surcharge Phụ phí
204 Charge back Lấy lại tiền
205 Refund Trả lại tiền
206 Analysis Phân tích
207 Pickup Đón
208 In charge Phụ trách
209 Statement Tuyên bố, phát biểu
210 Apparel May mặc
211 Pattern Dập, dưỡng
212 Wastage Hao hụt, lãng phí
213 Notch Dấu bấm
214 Grading Nhảy cỡ
215 Feature Đặc tính
216 Arrival Đến
217 Budget Ngân sách
218 Rubber Cao su
219 Deviation Sai lệch
220 Rectify Cải chính
221 Rather Hơn
222 Relate Liên quan
223 Inconsistent Không nhất quán
224 Tidy/Untidy Gọn gàng/ không gọn gàng
225 Instruction Hướng dẫn
226 Press Ấn, nhấn Press iron
227 Xteam iron Là xì hơi
228 Folding Gấp gói
229 Packing Đóng gói
230 Finishing Hoàn thiện
231 Shipping Xuất nhập khẩu
232 Enquiry Điều tra, thẩm vấn, hỏi thăm
233 Despite Mặc dù
234 Textile Dệt may
235 Pilot run Hàng chạy thử trước khi vào sản xuất đại trà
236 Defect zone Vùng sản phẩm bị lỗi
237 Staggered stitch Đường may bị so le, không trùng
238 Distorted Bị méo
239 Lumpy Sần sùi
240 Bubbling Bai
241 Positive Tích cực
242 Anything else Bất cứ điều gì khác
243 Knowledge Sự hiểu biết
244 Research Tìm hiểu
245 Caption Chú thích
246 At the same time Đồng thời
247 Situation Tình huống
248 Remember Nhớ
249 Miss Nhớ
250 Layoff Sa thải
251 Emphasize Nhấn mạnh
252 Vessel Chuyến tàu biền
253 Parcel Bưu kiện
254 Shift Ca làm việc
255 Cargo Hàng hóa
256 Tightness Dúm
257 Fullness Cầm
258 Bubbling Phồng, bùng
259 Quilting line stitching Đường may trần bông
260 Follow Theo dõi
261 Control Giám sát, điều khiển
262 Uncut/Excessive thread Chỉ thừa
263 CFA (Certified factory Auditor) Nhân viên kiểm soát chất lượng (QA) của nhà máy đã có chứng nhận của khác hàng
264 Flatlock Đường may trần đè
265 YARN-DYED Cách dệt vải: Là dệt với các sợi chỉ đã được nhuộm từng mầu trước: Vải sọc, ca-rô sợi nhuộm màu)
266 JACQUARD Cách dệt vải: Dệt không theo quy cách, Dệt trực tiếp lên cấu trúc của vải Jarquard thường được sử dụng để may bọc ghế, đệm, chăn ga gối cao cấp, rèm, thảm, lớp phủ trang trí.
Ở Việt Nam cách dệt Jaguar thường được nhiều người gọi là vải Gấm
267 Meanwhile Trong khi đó We’ll buy you some shorts at the weekend, but meanwhile you’ll just have to wear your long trousers
268 By the way Nhân tiện Oh, by the way, my name’s Ken, What’s your name?
269 Anyway Dù sao thì Anyway, in the end I didn’t confirm send out the sample
270 Beside Bên cạnh Come and sit here beside me
271 On the other hand Mặt khác My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds
272 Furthermore Thêm nữa The house is beautiful. Furthermore, it’s in a great location
273 Whether Liệu rằng
274 Therefore Vì thế
275 However Tuy nhiên
276 Right away Ngay lập tức
277 Immediately Ngay lập tức
278 Right now Ngay bây giờ
279 Unless Trừ khi
280 Otherwise Nếu không thì
281 Whatever Bất cứ điều gì
282 Recognize Nhận ra
283 Once Khi, một khi
284 Via Thông qua gì đó
285 Per (some one) Theo như ai đó
286 According to Theo, theo như We need to do arrangements accordingly
287 Hesitate Do dự
288 Endclosed Cuối cùng
289 Regarding Nói về vấn đề gì đó
290 Kindly Vui lòng
291 Best regard Trân trọng
292 Also Cũng
293 How come Trở nên như thế nào
294 Nowadays Ngày nay
295 Advance Lời khuyên
296 Approve/Approval Phê duyệt
297 Attachment Đính, đính kèm
298 Arrange Sắp xếp
299 Style Mã hàng
300 Description Mô tả
301 Specification Mô tả
302 Overview Tóm tắt
303 Recap Tóm tắt
304 Allover Trên toàn bộ
305 Report Báo cáo
306 Update Cập nhật
307 Delivery date Ngày giao hàng
308 Ex-factory date Ngày hàng ra khỏi nhà máy
309 Mill Nhà cung cấp vải
310 Supplier Nhà cung cấp
311 Status Trạng thái, tình hình
312 Production Sản xuất
313 Finishing Hoàn thiện
314 Packing Đóng gói
315 Procedure Quy trình
316 Process Quá trình
317 Peak season Mùa cao điểm
318 Low season Mùa thấp điểm
319 Including Bao gồm
320 Sourcing Tìm nguồn cung cấp
321 Treatment Hiệu ứng
322 Take care Cẩn thận
323 Nominate supplier Nhà cung cấp được khách hàng chỉ định
324 Flat Phẳng
325 Responsibility Trách nhiệm
326 Deadline Hạn chót
327 Brand Thương hiệu
328 Go ahead Tiến hành
329 Local Địa phương
330 Accept Chấp nhận
331 Bulk Hàng đại trà
332 Mentioned Thể hiện, đề cập
333 consecutive Liên tiếp, liên tục
334 saturated Đậm đà, sắc nét

335:  even though: mặc dù

we’ve found Hol’21 care label was 100% polyeter even though this is 100% cotton.

please check the history when/how it was ordered & handed over to production.

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!