Tiếng Anh chuyên ngành may – Đọc hiểu, dịch bảng thông số hàng quần

Học tiếng Anh chuyên ngành may qua việc đọc hiểu, dịch bảng thông số hàng quần là công việc thường ngày của quản lý đơn hàng ngành may, QA/QC ngành may, thiết kế rập, kỹ thuật…hay rất nhiều các bộ phận liên quan

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Xem thêm các khóa học ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

  1. BẢNG THÔNG SỐ QUẦN JEAN ANH – VIỆT

KEY Normal size [W] QM 29 30 31 32 33 34 35 36 38 40
A 1/2 waistband: Nửa vòng cạp X 39.4 40.7 42.0 43.2 44.5 45.8 47.0 48.3 50.9 53.4
B hip height: Cao mông C 18.6 18.9 19.2 19.5 19.8 20.1 20.4 20.7 21.3 21.9
C 1/2 hip width: Nửa vòng mông X 47.7 49.0 50.2 51.5 52.7 53.9 55.2 56.4 59.0 61.4
D 1/2 thigh width: Nửa vòng đùi X 24.9 25.6 26.2 26.9 27.5 28.1 28.8 29.4 30.8 32.0
F 1/2 knee width: Nửa vòng gối X 18.1 18.5 18.9 19.3 19.7 20.1 20.5 20.9 21.7 22.5
G 1/2 hem width: Nửa vòng gấu X 15.3 15.6 15.9 16.2 16.5 16.8 17.1 17.4 18.0 18.6
J front rise: Đũng trước X 24.8 25.1 25.4 25.8 26.1 26.4 26.8 27.1 27.7 28.4
K back rise: Đũng sau X 34.8 35.2 35.6 36.0 36.4 37.1 37.8 38.5 39.9 41.3
L waistband width: Rộng cạp
W distance pocket / center back
Khoảng cách từ túi đến giữa sau
2.8 3.1 3.5 3.8 4.2 4.1 4.4 4.7 5.4 6.1
M distance yoke / back corner
Khoảng cách từ đề cúp đến miệng túi phía trong
3.1 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1 3.1
N distance yoke / side corner
Khoảng cách từ đề cúp đến miệng túi phía ngoài
4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
zip length at fly
length fly opening: Dài mở moi 13.3 13.6 13.9 14.2 14.5 14.8 15.1 15.4 16.0 16.6
zip length pocket
zip length leg
back pocket width: Rộng túi sau 17.2 17.2 17.2 17.2 17.2 18.2 18.2 18.2 18.2 18.2
back pocket length: Dài túi sau 17.5 17.5 17.5 17.5 17.5 18.5 18.5 18.5 18.5 18.5
front pocket width: Rộng túi trước 11.7 11.7 12.7 12.7 12.7 13.7 13.7 13.7 13.7 13.7
front pocket length: Dài túi trước 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.2 6.5 6.7 7.2 7.7
back yoke seam: đường chắp đề cúp 22.3 23.0 23.7 24.4 25.1 25.8 26.5 27.2 28.6 30.0
KEY Normal size [L] QM 30 32 34 36 Spalte1 Spalte2 Spalte3 Spalte4 Spalte5 Spalte6
H inseam leg length: dài dàng trong X 73 78 83 88
E knee height: Cao gối F 29.5 32 34.5 37

2. BẢN THÔNG SỐ QUẦN ÂU (QUẦN TÂY) ANH – VIỆT

SEASON                      COLLECTION               MATERIAL                             INTEX STYLE #                                                                                   MANUFACTURER
Autumn/Winter 2019
SALES LINE                     CONSUMER           MATERIAL NAME                    PRODUCT GROUP
Casual melange
Measurement (Werte) Comments 29  34 30  34 31  34 32  34 33  34 34  34 36  34 38  34 40  34 Tol + Tol –
B4 ½ Waist Nửa Vòng cạp 41,10 42,35 43,60 44,85 46,10 47,35 49,85 52,35 54,85 0,60 0,60
B7 ½ Waist setting seam Nửa Vòng chân cạp 41,10 42,35 43,60 44,85 46,10 47,35 49,85 52,35 54,85 0,60 0,60
D3 Hipline depth exclude Waistband Hạ vòng mông không gồm cạp 12,30 12,60 12,90 13,20 13,50 13,80 14,10 14,40 14,70 0,00 0,00
D5 ½ Hip Nửa Vòng mông 48,40 49,65 50,90 52,15 53,40 54,65 57,15 59,65 62,15 0,60 0,60
P1 ½ thigh width Nửa Vòng đùi 29,50 30,30 31,10 31,90 32,70 33,50 35,10 36,70 38,30 0,40 0,40
P2 ½ thigh width 8 cm from crotch point Nửa Vòng đùi cách đũng 8cm 26,40 27,10 27,80 28,50 29,20 29,90 31,30 32,70 34,10 0,35 0,35
Q2 Position of knee from crotch 30 Inch Vòng gối tính từ đũng cho dàng 30 29,20 29,20 29,20 29,20 29,20 29,20 29,20 29,20 29,20 0,00 0,00
Q2 Position of knee from crotch 32 Inch Vòng gối tính từ đũng cho dàng 32 31,70 31,70 31,70 31,70 31,70 31,70 31,70 31,70 31,70 0,00 0,00
Q2 Position of knee from crotch 34 Inch Vòng gối tính từ đũng cho dàng 34 34,20 34,20 34,20 34,20 34,20 34,20 34,20 34,20 34,20 0,00 0,00
Q2 Position of knee from crotch 36 Inch Vòng gối tính từ đũng cho dàng 36 36,20 36,20 36,20 36,20 36,20 36,20 36,20 36,20 36,20 0,00 0,00
Q1 ½ Knee width Nửa vòng gối 21,40 21,70 22,00 22,30 22,60 22,90 23,50 24,10 24,70 0,20 0,20
R1 ½ Leg opening Nửa vòng gấu 16,30 16,60 16,90 17,20 17,50 17,80 18,40 19,00 19,60 0,20 0,20
S3 Inseam 30 Inch Dài dàng trong cho dàng 30 74,70 74,70 74,70 74,70 74,70 74,70 74,70 74,70 74,70 1,00 1,00
S3 Inseam 32 Inch Dài dàng trong cho dàng 32 79,70 79,70 79,70 79,70 79,70 79,70 79,70 79,70 79,70 1,00 1,00
S3 Inseam 34 Inch Dài dàng trong cho dàng 34 84,70 84,70 84,70 84,70 84,70 84,70 84,70 84,70 84,70 1,00 1,00
S3 Inseam 36 Inch Dài dàng trong cho dàng 36 88,70 88,70 88,70 88,70 88,70 88,70 88,70 88,70 88,70 1,00 1,00
S1 Side length excl. Waistband 30 Inch Dài dàng ngoài cho dàng 30 k cạp 93,40 93,70 94,00 94,30 94,60 94,90 95,50 96,10 96,70 1,50 1,50
S1 Side length excl. Waistband 32 Inch Dài dàng ngoài cho dàng 32 k cạp 98,40 98,70 99,00 99,30 99,60 99,90 100,50 101,10 101,70 1,50 1,50
S1 Side length excl. Waistband 34 Inch Dài dàng ngoài cho dàng 34 k cạp 103,40 103,70 104,00 104,30 104,60 104,90 105,50 106,10 106,70 1,50 1,50
S1 Side length excl. Waistband 36 Inch Dài dàng ngoài cho dàng 36 k cạp 107,40 107,70 108,00 108,30 108,60 108,90 109,50 110,10 110,70 1,50 1,50
T7 Fly length Dài moi 14,00 14,00 14,00 14,00 14,00 14,00 16,00 16,00 16,00 0,50 0,50
T8 Fly opening Rộng moi 13,50 13,50 13,50 13,50 13,50 13,50 15,50 15,50 15,50 0,50 0,50
Y3 Zipper length Dài khóa 13,00 13,00 13,00 13,00 13,00 13,00 15,00 15,00 15,00 0,00 0,00
S4 Front rise Đũng trước bao gồm cạp 20,50 20,90 21,30 21,70 22,10 22,50 23,25 24,00 24,75 0,30 0,30
S5 Backrise Đũng sau bao gồm cạp 30,90 31,60 32,30 33,00 33,70 34,40 35,80 37,20 38,60 0,50 0,50
B6 Waistband height Bản cạp 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 0,20 0,20
Y1 Beltloop height Dài đỉa 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 0,30 0,30
Y1 Beltloop height CI beltloop Dài đỉa thêu 6,60 6,60 6,60 6,60 6,60 6,60 6,60 6,60 6,60 0,30 0,30
Y2 Beltloop width Rộng đỉa 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 1,00 0,00 0,00
Y0 distance Beltloop bl at back on sideseam, distance to c.b. Vị trí đỉa sườn đến giữa sau 18,90 19,20 19,50 19,80 20,10 20,40 20,70 22,20 22,70 0,30 0,30
V7 Pocket distance to sideseam side pocket Vị trí túi trước đến cạnh sườn 4,50 4,50 4,50 4,50 4,50 4,50 4,50 4,50 4,50 0,00 0,00
W9 Pocket height at sideseam side pocket Dài miệng túi trước đo ở sườn 17,70 17,70 17,70 17,70 17,70 17,70 17,70 17,70 17,70 0,30 0,30
W6 Pocket opening side pocket Dài miệng túi trước từ bọ đến bọ 17,50 17,50 17,50 17,50 17,50 17,50 17,50 17,50 17,50 0,20 0,20
V6 Pocket distance to Waistband coin pocket Khoảng cách từ túi xu đến cạp 4,30 4,30 4,30 4,30 4,30 4,30 4,30 4,30 4,30 0,30 0,30
V7 Pocket distance to sideseam coin pocket Khoảng cách từ túi xu đến sườn 0,80 0,80 0,80 0,80 0,80 0,80 0,80 0,80 0,80 0,30 0,30
W1 Pocket height coin pocket Cao cơi túi xu 0,70 0,70 0,70 0,70 0,70 0,70 0,70 0,70 0,70 0,20 0,20
W6 Pocket opening coin pocket Rộng miệng túi xu 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,50 6,50 0,30 0,30
V2 Pocket distance to C.B. back pocket Khoảng cách túi hậu đến giữa sau 4,00 4,30 4,60 4,90 5,20 5,50 5,80 6,30 6,80 0,30 0,30
V6 Pocket distance to Waistband back pocket at CB side Khoảng cách từ bên phải túi hậu đến chân cạp phía trong 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,00 6,50 6,50 0,30 0,30
V6 Pocket distance to Waistband back pocket at sideseam side Khoảng cách từ bên trái túi hậu đến chân cạp phía sườn 6,10 6,10 6,10 6,10 6,10 6,10 6,10 6,60 6,60 0,30 0,30
W1   Pocket height back pocket welt Cao cơi túi hậu 1,50 1,50 1,50 1,50 1,50 1,50 1,50 1,50 1,50 0,30 0,30
W6 Pocket opening back pocket welt Dài miệng túi hậu 15,30 15,30 15,30 15,30 15,30 15,30 15,30 16,30 16,30 0,30 0,30
DATE
22.01.2019

3. BẢN THÔNG SỐ QUẦN TÚI HỘP ANH – VIỆT

Criticality Tol (+) Tol (-) 28 29 30 31 32 33 34 35 36 38 40
Cao đường diễu ở cạp (đo từ sống cạp) Standard 1/8 1/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8
Đo cạp tại sống cạp Critical 1/2 1/2 31 32 33 34 35 36 37 38 39 41 43
Rộng mông dưới háng 3″ đo 2 điểm Critical 1/2 1/2 41 42 43 44 45 46 47 48 49 51 53
Đo đùi dưới đũng 1″ Critical 3/8 3/8 24 1/4 24 3/4 25 1/4 25 3/4 26 1/4 26 3/4 27 1/4 27 3/4 28 1/4 29 1/4 30 1/4
Đầu gối dưới đũng 14″ – cho giàng 30 Critical 1/4 1/4 15 3/4 16 16 1/4 16 1/2 16 3/4 17 17 1/4 17 1/2 17 3/4 18 1/4 18 3/4
Đầu gối dưới đũng 15″ – cho giàng 32 Critical 1/4 1/4 15 3/4 16 16 1/4 16 1/2 16 3/4 17 17 1/4 17 1/2 17 3/4 18 1/4 18 3/4
Đầu gối dưới đũng 16″ – cho giàng 34 Critical 1/4 1/4 15 3/4 16 16 1/4 16 1/2 16 3/4 17 17 1/4 17 1/2 17 3/4 18 1/4 18 3/4
Mở ống Critical 1/4 1/4 14 1/2 14 3/4 15 15 1/4 15 1/2 15 3/4 16 16 1/4 16 1/2 17 17 1/2
Tổng chiều dài dây luồn ở gấu (mỗi bên để ra 1″ tính từ tâm nút thắt) Critical 1/2 1/2 22 22 1/4 22 1/2 22 3/4 23 23 1/4 23 1/2 23 3/4 24 24 1/2 25
giàng 30 Critical 1/2 1/2 29 29 29 29 29 29 29 29 29 29 29
giàng 32 Critical 1/2 1/2 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31
giàng 34 Critical 1/2 1/2 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33 33
Đũng trước dưới cạp Critical 1/8 1/8 8 3/4 9 9 1/4 9 1/2 9 3/4 10 10 1/4 10 1/2 10 3/4 11 1/4 11 3/4
Đũng sau dưới cạp Critical 1/8 1/8 13 13 1/4 13 1/2 13 3/4 14 14 1/4 14 1/2 14 3/4 15 15 1/2 16
Rộng đỉa Standard 1/8 1/8 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2
Dài đỉa Standard 1/8 1/8 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2
Số lượng đỉa Standard 0 0 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
dài moi Standard 1/4 1/4 6 6 6 1/4 6 1/4 6 1/2 6 1/2 6 3/4 6 3/4 7 7 1/4 7 1/2
Dài khóa Standard 1/4 1/4 5 1/2 5 1/2 5 3/4 5 3/4 6 6 6 1/4 6 1/4 6 1/2 6 3/4 7
Rộng moi Standard 1/8 1/8 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2 1 1/2
Rộng túi đồng hồ Standard 1/4 1/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 4 4 4 4 4 1/4 4 1/4 4 1/4 4 1/2
Cao túi đồng hồ Standard 1/4 1/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 4 4 4 4 4 1/4 4 1/4 4 1/4 4 1/2
Cao miếng chắp thân sau (dọc đũng giữa sau) Standard 1/8 1/8 6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 7 1/8 7 1/4 7 3/8 7 1/2 7 3/4 8
Rộng miếng chắp thân sau (dọc giàng) Standard 1/8 1/8 5 3/4 5 7/8 6 6 1/8 6 1/4 6 3/8 6 1/2 6 5/8 6 3/4 7 7 1/4
Miệng túi chéo trước Standard 1/4 1/4 7 1/8 7 3/8 7 3/8 7 5/8 7 5/8 7 7/8 7 7/8 8 1/8 8 1/8 8 3/8 8 3/8
Vị trí túi  chéo trước  đo từ dọc quần Standard 1/8 1/8 4 1/4 4 1/2 4 1/2 4 3/4 4 3/4 5 5 5 1/4 5 1/4 5 1/2 5 1/2
Rộng nắp túi chéo trước Standard 1/4 1/4 6 6 1/4 6 1/4 6 1/2 6 1/2 6 3/4 6 3/4 7 7 7 1/4 7 1/4
Cao nắp túi chéo trước tại tâm Standard 1/8 1/8 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2
Rộng nắp túi hậu Standard 1/4 1/4 5 1/2 5 1/2 5 1/2 6 6 6 6 6 1/2 6 1/2 6 1/2 7
Cao nắp túi hậu tại tâm Standard 1/8 1/8 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2
Cao cơi túi hậu Standard 1/8 1/8 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2 1/2
Vị trí túi hậu đo tại đỉnh – điểm gần giữa sau Standard 1/8 1/8 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4 3 3/4
Vị trí túi hậu đo tại đỉnh – điểm gần dọc quần Standard 1/8 1/8 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2 3 1/2
Vị trí túi hậu đo từ sườn Standard 1/8 1/8 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4 2 1/4
Cao túi ốp (bao gồm cả nắp túi) Standard 1/4 1/4 9 1/4 9 1/4 9 1/4 9 3/4 9 3/4 9 3/4 9 3/4 10 1/4 10 1/4 10 1/4 10 3/4
Rộng nắp túi ốp tại đỉnh Standard 1/4 1/4 7 1/2 7 1/2 7 1/2 8 8 8 8 8 1/2 8 1/2 8 1/2 9
Cao nắp túi ốp Standard 1/8 1/8 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2 2 1/2
Rộng túi ốp đo tại đỉnh Standard 1/4 1/4 7 1/2 7 1/2 7 1/2 8 8 8 8 8 1/2 8 1/2 8 1/2 9
Cao túi ốp đo tại tâm Standard 1/4 1/4 8 1/2 8 1/2 8 1/2 9 9 9 9 9 1/2 9 1/2 9 1/2 10
Vị trí túi ốp dưới đáy túi chéo trước đo tại cạnh Standard 1/8 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8 2 1/8

 

admin

Recent Posts

23 lưu ý quan trọng khi viết email bằng tiếng Anh ngành may

Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…

1 năm ago

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì?

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…

2 năm ago

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh – Việt

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…

2 năm ago