Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên ngành may tienganhchuyennganhmay.com – 0977.298.488
Xem thêm các khóa học ngành may:
POM # | Point of Measurement |
| |
2-7 | Back Rise – including waistband | Measure from crotch point to top of waistband, following the contour of the back rise. | |
Dài đũng sau (đáy sau) – bao gồm cả cao bản cạp (lưng quần) | Đo từ ngã tư gầm đũng lên sống cạp, đo dọc theo dáng đũng sau (đáy sau) | ||
2-24 | Front Pocket Bag Height | Measure from the waistband seam to the bottom of the pocket along the edge. | |
Cao lót túi trước | Đo từ chắp cạp đến đáy túi dọc theo cạnh | ||
2-25 | Front Pocket Bag Width | Measure at the widest point of the pocket from seam to seam. | |
Rộng lót túi trước | Đo tại điểm rộng nhất của lót túi từ đường may đến đường may. | ||
2-28 | Welt Pocket Width | Measure the opening of welt from seam to seam. | |
Rộng cơi túi | Đo dọc theo miệng túi cơi từ đường chắp đến đường chắp | ||
2-29 | Welt Pocket Height | Measure from the top of welt to the bottom of welt, seam to seam. | |
Cao cơi túi | Đo từ sống cơi đến đáy cơ, đo từ đường chắp đến đường chắp. | ||
2-33 | Patch Pocket Height at center | Measure at the center of the pocket from the top edge to the lowest point. | |
Cao túi dán ở giữa túi | Đo tại tâm túi từ mép trên túi đến đáy túi. | ||
2-34 | Patch Pocket width at opening | Measure across the pocket from edge to edge along the opening. | |
Rộng túi dán ở miệng | Đo ngang từ cạnh túi đến cạnh túi dọc theo mép miệng túi. | ||
2-35 | Pocket Placement below Waistband | Measure from waist seam to top of the pocket edge or pocket flap seam at highest point. | |
Vị trí túi hạ từ cạp (lưng quần) | Đo từ chắp cạp đến mép trên túi hoặc đường may nắp túi tại điểm cao nhất | ||
2-36 | Pocket Placement from Side Seam | Measure straight across from side seam to pocket edge or pocket flap. | |
Vị trí túi từ sườn | Đo thẳng ngang từ chắp sườn tới mép túi hoặc nắp túi | ||
2-37 | Pocket Placement from Center Back Seam | Measure from center back seam to edge of pocket. | |
Vị trí túi từ đường chắp giữa sau | Đo từ đường chắp giữa sau đến mép túi. | ||
2-38 | Back Pocket Bag Height | Measure from bottom edge of the waistband to pocket bottom edge. | |
Cao lót túi sau | Đo từ mép cạp dưới đến mép đáy túi | ||
2-39 | Back Pocket Bag Width | Measure at the widest point of the pocket from edge to edge. | |
Rộng lót túi sau | Đo tại điểm rộng nhất của lót túi từ mép đến mép | ||
2-40 | Yoke Height at Center Back | Measure from waist seam straight to the bottom edge of the yoke. | |
Cao cầu mông tại giữa sau | Đo từ chắp cạp thẳng đến mép dưới của cầu mông | ||
2-41 | Yoke Height at Side Seams | Measure from waist seam, following the contour of the side seam to the bottom edge of the yoke | |
Cao câu mông tại sườn | Đo từ chắp cạp, dọc theo mép sườn đến mép dưới của cầu mông tại sườn. |
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…