Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may triển khai đơn hàng váy bao gồm hướng dẫn sủ dụng nguyên phụ liệu, PPS comment, hướng dẫn may bằng song ngữ để các bạn tự học tiếng Anh chuyên ngành may.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
Xem thêm các khóa học ngành may:
1.Sewning Material | |||||||||
Material Name | Supplier Item No. | Material Color | Fabric Color | Type Element/Size | Dosage(YDS/Piece) | NEED QTY | Purpose/Position | Remark | Order No. |
MAIN LABEL | ID100016977-IC1056902(RWM-25W) | NAVY/GOLD | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 14MM X 75MM | 1.00PCS | 4 PCS | 4 sides sewing, sew at CB waist band seam/May 4 cạnh, may ở giữa cạp lót trong | OB184H15 | |
THREAD | ASTRA-TEX60 | DTM BURMESE TAN | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 86.6M | dung thay the | All over top stitching | Toàn bộ chỉ trên Chỉ dưới chắp đũng sau Chỉ trên chắp dọc quần Chỉ trên dưới may miệng túi hộp | ||
THREAD | ASTRA-TEX40 | DTM BURMESE TAN | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 20.3M | dung thay the | All joining seam | Toàn bộ đường chắp | ||
THREAD | ASTRA-TEX40 | DTM BURMESE TAN | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 330.6M | dung thay the | All under thread + for all overlock, bartack + buttonhole thread | Toàn bộ chỉ dưới, chỉ vắt sổ, chỉ di bọ, thùa khuy | ||
THREAD | ASTRA-TEX300 | DTM BURMESE TAN | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 0.4M | dung thay the | Inside button hole | Chỉ lõi khuy | ||
THREAD | ASTRA-TEX40 | C1740 (NATURAL) | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 28.5M | dung thay the | Pocketing | Chỉ lót túi | ||
THREAD | ASTRA-TEX40 | C7956 (NAVY) | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 3.2M | dung thay the | Main label attachment | Chỉ may tem chính | ||
GLOBAL CARE CONTENT LABEL | ID100066331 Size/COO/Care/Content Label | WHITE-BLACK | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 1.00PCS | 4PCS – DÙNG THAY THẾ | Sew at wearer’s left side seam, 5″ down from waistband/May bên trái người mặc, cách 5″ từ đỉnh cạp. | 100% Cotton. Carecode MW21A, show EOD on layout. Made in Vietnam | OB184H15 | |
POCKET LABEL | ID100084391 | CREAM-NAVY | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | H: 9/16 x w: 1 1/4 in | 1.00PCS | 4PCS – DÙNG THAY THẾ (Màu black) | 2MM ABOVE AND ALIGNED WITH RIGHT EDGE OF WEARER’S RIGHT BK PKT Nằm phía trên túi hậu 2mm, góc bên phải người mặc | DÙNG THAY THẾ | OB184H15 |
SUPPLIER LABEL | ID100016154 | White Ground w/Black Letter | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 1.00PCS | 4PCS – DÙNG THAY THẾ | To be sewn under “care labe” in the side seam/May bên dưới tem giặt | SUPPLIER#0200015397, Material#211712892001; shipment time:1018 | OB184H15 | |
THREAD | ASTRA-TEX40 | BLACK C9760 | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 0.6M | Dùng chỉ màu đen | Back pocket label attachment | Chỉ may tem túi hậu | ||
SIZE/COO LABEL | ID100068826 | NAVY/GOLD | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | H: 13mm | 1.00PCS | 4PCS – SIZE 4 | Side sew at wearer’s left of the main label/May bên cạnh tem chính, phía bên trái người mặc | MADE IN VIETNAM | OB184H15 |
4 HOLE ROUND BUTTON | 100018482 | GOLDEN KHAKI | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 27L | 2.00PCS | 4PCS – DÙNG THAY THẾ | 1pc at CF Tab Extention + 1 Extra – 1pc – 1pc cúc ở cạp + 1pc dự phòng | OB184H15 | |
THREAD | ASTRA-TEX40 | C8978 | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 2.0M | dung thay the | Button attachment | Chỉ đính cúc cạp | ||
SNAP | 100082160 | ANTIQUE BRASS FINISH | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 24L | 4 SET | 16 SETS – DÙNG THAY THẾ | Concealed Snaps: 2@ Each Cargo Pkt – Cúc dập ẩn: 2sets ở mỗi bên túi hộp | OB184H15 | |
HOOK AND BAR | 100011641 | ANTIQUE BRASS FINISH WNF-30 APPD AS IC#67208 | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 15.8MM | 1.00PCS | 4PCS – DÙNG THAY THẾ | 1pc at CF – có 1 bộ móc cài ở cạp | OB184H15 | |
CF ZIPPER | 100012822/ YGRKBC39-GSN8(I) | #886 | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | NO.3 | 1.00PCS | 4PCS – SIZE 5 1/2″ – dùng thay thế 5 3/4″ – can nho rang | CF Zipper @ Fly/ Khóa moi | OB184H15 | |
THREAD | ASTRA-TEX40 | DTM SHELL | BURMESE TAN(BURMESE TAN) | 1.2M | CB VENT | Chỉ đính xẻ tà sau |
PPS comment
FABRIC/TRIM COMMENTS: | ||||||||
-Fabric is SRS yardage only due to CNY holiday | => Vải là vải mẫu, không phải vải đại trà. | |||||||
-Zipper is actual | Khóa là khóa từ hàng đại trà | |||||||
-Snap and button is actual | Cúc nhựa và móc cài từ hàng đại trà. | |||||||
FIT COMMENTS: | ||||||||
– Overall fits very tight at low hip which came 1/2″ smaller. Pls increase low hip total 3/4″ and increase sweep | ||||||||
total 1/4″. | ||||||||
Nhìn chung mẫu fit rất chật ở phần mông dưới, thông số nhỏ hơn thông số yêu cầu 1/2″. | ||||||||
Điều chỉnh thông số mông dưới thêm tất thảy là 3/4″ và điều chỉnh thông số gấu thêm 1/4″ | ||||||||
Refer NY corrected paper pttn as a guide line. | ||||||||
Điều chỉnh theo mẫu giấy khách hàng đã chỉnh sửa | ||||||||
Front : Add low hip 1/4″ and add bottom opening 1/8″ | Back : Add low hip 1/8″ and blend 0″ at bttm opening. | |||||||
See pattern | See pattern | |||||||
Thân trước: tăng 1/4″ ở mông dưới và thêm 1/8″ ở | Thân sau: tăng 1/8″ ở mông dưới và độ cong ở chân gấu | |||||||
chân gấu |
CONSTRUCTION/DETAIL COMMENTS : | ||||||||
1. Side cargo pocket position is 1/4″high. Pls bring back to spec. | ||||||||
Vị trí túi hộp cao 1/4″ – Yêu cầu nhà máy đưa về thông số như khách hàng đưa ra. | ||||||||
2. Back pocket facing/pocketing join seam is grin through. | ||||||||
Pls increase palm side facing height 1/4″ to be step trimmed. See photo | ||||||||
Đáp túi hậu/ phần chắp với lót túi bị hằn lên. | ||||||||
Tăng thêm cao đáp túi bên trong 1/4″ để tránh hiện tượng này. Xem hình ảnh đính kèm. |
3. Missing plastic washer at bottom male snap on cargo pkt. | ||||||||
Thiếu đệm nhựa ở chân cúc dập trên túi hộp |
4. WB height is slightly uneven and wavy. Pls improve. | ||||||||
Cao cạp không đồng đều và cạp bị sóng. Cần cải thiện. | ||||||||
5. Keep bartack stitch at top of belt loop as sample. Sketch will be updated by Design | ||||||||
Diễu bọ như mẫu tham khảo. Mô hình sẽ được cập nhật sau. | ||||||||
6. Ensure back pocket placement on WR and WL is even. Sample has very uneven position. | ||||||||
Đảm bảo vị trí túi hậu ở bên trái và bên phải người mặc phải cân đối. Mẫu không cân đối. |
7. CB vent edge is crooked and it’s not straight down. Pls correct | ||||||||
Cạnh xẻ tà sau bị cong vặn và không thẳng từ trên xuống. Yêu cầu cải thiện. | ||||||||
8. Missing baste stitch at back pocket opening. | ||||||||
Thiếu đường chỉ ghim ở miệng túi hậu | ||||||||
9. DNTS at CF seam is wavy near bottom of J stitch. Pls correct. | ||||||||
Đường diễu 2 kim ở thân trước bị sóng gần đáy moi. Yêu cầu cải thiện. | ||||||||
10. Pls cut all loosen threads. | ||||||||
Cắt chỉ thừa sạch sẽ, gọn gàng. | ||||||||
11. Add Join stitch thread size on CD page as sample, TEX 40 | ||||||||
Thêm kích thước chỉ chắp ở trang cấu trúc may như mẫu dùng, tex 40 | ||||||||
12.CF & CB seam top stitching detail is revised on CD page as sample, 1/4″ DNTS. | ||||||||
Đường diễu ở giữa trước và giữa sau được sửa như mẫu, diễu 2kim 1/4″ | ||||||||
13. Button thread color should be DTM to button color | ||||||||
Chỉ đính cúc phải đồng màu với màu cúc |
HƯỚNG DẪN MAY: SEWING INSTRUCTION
SPI Mật độ mũi chỉ | TOP STITCHING, TEX 60 SPI=8-9: Chỉ diễu trên: Tex 60, 8-9 mũi/ 1 inch JOINING SEAM, TEX 40 SPI=11-12: Chỉ chắp: Tex 40, 11-12 mũi/ 1 inch | |||||||||
Waistband Cạp | SEPARATE 2PC WB WITH CB SEAM FACE WITH SELF FABRIC TO CLEAN FINISH – ROLL BACK WB FACING 1/16″ AND BOTTOM OF FACING IS TURNED BACK AND CLEAN FINISHED WITH TOP STITCH – 1/4″ SNTS @ TOP AND BOTTOM EDGE OF WB * CLOSURE – 3″ WAIST EXTENSION CLOSED WITH 1 BUTTON / KEYHOLE BUTTON HOLE – HIDDEN HOOK & BAR @ CF * Cạp là mảnh riêng biệt được may nối lại với nhau tại giữa sau * Cạp lót trong dùng vải chính, cuộn vào 1/16″ – chân cạp lót trong gấp lại vào phía trong may mí sạch sẽ. * Diễu 1kim 1/4″ ở sống cạp và chân cạp*Cá điều chỉnh eo dài 3″ có khuy cài cúc * Móc gài ẩn ở giữa trước. | |||||||||
Beltloop Đỉa | – 5 TOTAL – 2 @ FRONT & 3 @ BACK – TOP OF BELT LOOP IS INSERTED @ WB b SEAM – BOTTOM OF LOOP IS TURNED BACK AND STITCHED DOWN WITH BARTACK – APPLY 1/4″ COVER STITCH @ CENTER – FUSE BELT LOOP*Có 5 đỉa tất cả, 2 đỉa trước và 3 đỉa sau. Đỉa diễu 2k 1/4″ ở giữa. | |||||||||
Dart Li | 1+1 BACK DARTS: PRESS DART ALLOWANCES TOWARDS CB* Có 2 li ở thân sau, li hướng về giữa sau * Li may ở giữa túi hậu | |||||||||
Fly Moi | J-STITCH :SNTS x1 HORIZONTAL BARTACK @ END OF JSTITCH – ZIPPER FLY *WR FLY – FACE SIDE CUT IN SELF FABRIC / BACK SIDE IN POCKETING FABRIC – EDGE STITCH ALONG FLY EDGE – FLY EDGE FINISHED WITH OVERLOCK *WL FLY – SELF FACING WITH OVERLOCK EDGE – ROLL BACK 1/16″ AND BACK STITCH – 1/4″ DNTS @ EDGE*Moi: diễu 1k, có 1 con bọ nằm ngang ở chân moi *Moi bên phải người mặc :đỡ moi * Mặt phải là vải chính/ mặt trái là vải lót túi * Mí dọc cạnh đáp, đáp moi được hoàn thiện bằng đường vắt sổ *Moi bên trái người mặc : đáp moi * Dùng vải chính, vắt sổ mép vải * Cuộn vào 1/16″ và lại mũi * Diễu 2kim 1/4″ tại cạnh | |||||||||
Front Pocket Túi trước | **SLANT POCKET – PKT OPENING WITH 1/4″ DNTS – PKT FACING EDGE TO BE OVERLOCKED – BOTTOM OF PKT BAG ON FOLD – POCKET BAG HEIGHT FROM W. SEAM :7″ – SHORT BARTACK @ TOP AND BOTTOM OF PKT OPENING* Túi chéo trước – Miệng túi diễu 2kim 1/4″ – Đáp túi vắt sổ. – Đáy lót túi được gập lên và diễu 1kim 1/4″ – Dài lót túi đo từ chân cạp : 7″ – Có 2 con bọ ngắn ở 2 đầu miệng túi | |||||||||
Military Patch Túi hộp | * FLAP – 3/16″ DNTS @ TOP AND 3/16″ SNTS @ SIDE AND BOTTOM – SHORT HORIZONTAL BARTACK @ EACH CORNER – APPLY A SELF REINFORCEMENT PATCH @BACK OF ENTIRE FLAP / DIMENSION : 1/2″ BIGGER ALL AROUND – 1/4″ DNTS ALONG ALL SIDE – PKT OPENING : FINISH WITH SELF FACING WITH 1 5/8″ SNTS AND EDGESTITCH ON TOP / FACING EDGE FINISHED WITH OVERLOCK EDGE – VERTICAL BARTACK @ EACH SIDE – INVERTED PLEAT @ CENTER WITH 1″ PLEAT DEPTH @ EACH SIDE*Nắp túi – Diễu 2kim 3/16″ ở phần trên nắp túi và diễu 1kim 3/16″ ở 2 cạnh túi và phần dưới nắp túi. – Có 2 bọ ngắn ở 2 bên góc nắp túi. – Có 1 miếng ốp gia cố = vải chính ở phía sau nắp túi – kích thước: rộng hơn nắp túi 1/2″ ở tất cả các cạnh ** Túi | |||||||||
Double Besom Pocket Túi hậu cơi đôi | – DOUBLE BESOM PKT WITH EDGE STITCH AROUND WINDOW -VERTICAL BARTACK @ BOTH END – 1/4″ BESOM WIDTH – SELF FACING TO BE OVERLOCKED – CLEAN FINISHED POCKET BAG– Túi hậu cơi đôi, mí xung quanh. Di bọ dọc ở 2 cạnh cơi. Rộng cơi 1/4″ mỗi bên. – Đáp túi = vải chính, vắt sổ. May mí sạch sẽ lót túi. | |||||||||
CF SEAM Đường may giữa trước | – SAFETY STITCH – PRESS S.A TOWARD WL SIDE – 1/4″ DTNS– Vắt sổ 5 chỉ, bờ vắt sổ hướng về bên trái người mặc, diễu 2k 1/4″ – Lưu ý: rộng bờ vắt sổ làm theo quần mẫu. | |||||||||
SIDE SEAM Dọc quần | – SAFETY STITCH – PRESS S.A TOWARD BACK SIDE – 1/4″ DNTS-Vắt sổ 5 chỉ, bờ vắt sổ hướng về phía sau, diễu 2k 1/4″ – – Lưu ý: rộng bờ vắt sổ làm theo quần mẫu. | |||||||||
CB SEAM Đường may giữa sau | – SAFETY STITCH – PRESS S.A TOWARD WL SIDE – 1/4″ DTNS– Vắt sổ 5 chỉ, bờ vắt sổ hướng về bên trái người mặc, diễu 2k1/4″ – – Lưu ý: rộng bờ vắt sổ làm theo quần mẫu. | |||||||||
CB VENT Xẻ tà giữa sau | – CB VENT WITH 1 1/4″ OVERLAP – 1 1/4″ SLANT TOP STITCHING ON TOP OF VENT – ADD A SHORT BARTACK @ TOP OF VENT – CONTINUE EDGE STITCH TO HEM – INSIDE VENT EDGE FINISHED WITH TURN- BACK– Xẻ tà giữa sau kích thước bản rộng 1 1/4″, có đường diễu chéo ở gần gấu. Thêm 1 con bọ ngắn ở đỉnh xẻ tà, mí tới gấu. Bên trong xẻ tà gấp lại, diễu 2k1/4″ | |||||||||
HEM GẤU | -DOUBLE TURN BACK / FINISHED WITH 1 1/2″ SNTS – STITCH MUST STRETCH– Gấu gấp 2 lần, diễu 1kim 1 1/2″ – điều chỉnh mật độ chỉ, đường diễu phải êm, không căng |
Sizes: 00-14 UOM: Fractional inch Measurement Status: | ||||||||||||||
POM # | POM Name | Critically | Tol (+) | Tol (-) | 00 | 0 | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | |
*TD REF ONLY** Waist placement from natural W | 0 | 0 | ||||||||||||
620 | Waistband height | Cao cạp | Standard | 1/8 | 1/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | 1 5/8 | |
106M | CB Skirt Length frm Top Edge >18″ | Dài váy giữa sau đo từ sống cạp xuống >18″ | Critical | 1/2 | 1/4 | 0 | 24 3/8 | 24 5/8 | 24 7/8 | 25 1/8 | 25 3/8 | 25 5/8 | 25 7/8 | 26 1/8 |
192 | Waist @ Top Edge | Vòng eo đo tại sống cạp | Critical | 1/2 | 1/2 | 0 | 27 1/2 | 28 1/2 | 29 1/2 | 30 1/2 | 31 1/2 | 32 1/2 | 34 | 35 1/2 |
192 | Waist @ Waistband seam | Vòng eo đo tại chân cạp | Critical | 1/2 | 1/2 | 0 | 29 1/4 | 30 1/4 | 31 1/4 | 32 1/4 | 33 1/4 | 34 1/4 | 35 3/4 | 37 1/4 |
196M | Low hip 6 1/2″ below WB seam | Vòng Hông dưới đo dưới chân cạp 6 1/2″ | Critical | 1/2 | 1/2 | 1/4 | 36 1/4 | 37 1/4 | 38 1/4 | 39 1/4 | 40 1/4 | 41 1/4 | 42 3/4 | 44 1/4 |
206 | Sweep – Measure straight | Vòng gấu – đo thẳng | Critical | 1/2 | 1/2 | 1/4 | 30 1/2 | 31 1/2 | 32 1/2 | 33 1/2 | 34 1/2 | 35 1/2 | 37 | 38 1/2 |
622 | CB Vent Slit Height | Cao xẻ tà giữa sau | Standard | 1/8 | 1/8 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 1/2 | |
460 | J-Stitch Width | Rộng moi | Standard | 1/8 | 1/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | 1 3/8 | |
461M | J-Stitch Length-Jump Grade | Dài moi – đã nhảy cỡ | Standard | 1/8 | 1/8 | 5 3/4 | 6 1/4 | 6 1/4 | 6 3/4 | 6 3/4 | 6 3/4 | 7 1/4 | 7 1/4 | |
580N | CF Zipper Length- Jump Grade | Dài khóa – đã nhảy cỡ | Critical | 1/4 | 1/4 | 0 | 5 | 5 1/2 | 5 1/2 | 6 | 6 | 6 | 6 1/2 | 6 1/2 |
520 | Slant Pocket Below Waistband | Vị trí túi chéo trước đo dưới chân cạp | Standard | 1/8 | 1/8 | 5 1/8 | 5 1/4 | 5 3/8 | 5 1/2 | 5 5/8 | 5 3/4 | 5 7/8 | 6 | |
521 | Front Slash Pocket from Side Seam | Vị trí túi chéo trước đo từ dọc quần | Standard | 1/8 | 1/8 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | |
524M | Front Slant Pocket Opening -bartack to bartack | Dài miệng túi chéo trước – khoảng cách giữa 2 điểm di bọ | Standard | 1/8 | 1/8 | 5 1/2 | 5 5/8 | 5 3/4 | 5 7/8 | 6 | 6 1/8 | 6 1/4 | 6 3/8 | |
520 | Side Cargo Pocket Below Waistband | Vị trí túi hộp đo dưới cạp | Standard | 1/8 | 1/8 | 7 3/8 | 7 1/2 | 7 5/8 | 7 3/4 | 7 7/8 | 8 | 8 1/8 | 8 1/4 | |
504 | Side cargo Pocket Flap Width | Rộng nắp túi hộp | Standard | 1/8 | 1/8 | 6 1/2 | 6 3/4 | 6 3/4 | 7 | 7 | 7 | 7 1/4 | 7 1/4 | |
502 | Side cargo Pocket Width @ Bottom | Rộng túi hộp đo tại đáy | Standard | 1/8 | 1/8 | 5 1/8 | 5 3/8 | 5 3/8 | 5 5/8 | 5 5/8 | 5 5/8 | 5 7/8 | 5 7/8 | |
503 | Side cargo Pocket Height @ Center incl. flap | Cao túi hộp đo chính giữa túi bao gồm cả nắp túi | Standard | 1/8 | 1/8 | 8 1/4 | 8 1/2 | 8 1/2 | 8 3/4 | 8 3/4 | 8 3/4 | 9 | 9 | |
505 | Side cargo Pocket Flap Height | Cao nắp túi hộp | Standard | 1/8 | 1/8 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | |
530 | Back Pocket from Center Back | Túi hậu đo từ giữa sau | Standard | 1/8 | 1/8 | 1 7/8 | 2 | 2 | 2 1/8 | 2 1/8 | 2 1/8 | 2 1/4 | 2 1/4 | |
534 | Back Pocket Below Waistband near CB | Vị trí túi hậu đo dưới chân cạp gần giữa sau | Standard | 1/8 | 1/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | 2 5/8 | |
534 | Back Pocket Below Waistband near SS | Vị trí túi hậu đo dưới chân cạp gần dọc quần | Standard | 1/8 | 1/8 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | 2 3/4 | |
501 | Back Double Besom Pocket Width | Rộng cơi túi hậu (túi cơi đôi) | Standard | 1/8 | 1/8 | 4 1/2 | 4 3/4 | 4 3/4 | 5 | 5 | 5 | 5 1/4 | 5 1/4 | |
590 | Belt Loop Width | Rộng đỉa | Standard | 1/8 | 1/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | 3/8 | |
591 | Belt Loop Length | Dài đỉa | Standard | 1/8 | 1/8 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 | 2 1/4 |
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Xem thêm các khóa học ngành may: KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ…
Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…
PPS là gì? PPS là viết tắt của từ Pre-Production Sample, mẫu PPS là mẫu…
Các lỗi trong kiểm hàng may mặc bằng tiếng Anh - Việt Xem thêm các…
Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…
View Comments
duythang29tb@gmail.com
Thank you so much, teacher
Good job!
thầy cho em xin file tài liệu với ạ.
E check email nhé, a đã gửi file
E kiểm tra lại địa chỉ email nhé, a gửi file báo lỗi, tks
dạ, em viết thừa ạ, e cảm ơn a
e check email nhé, a đã gửi file
cho em xin file tài liệu với ạ
e check email nhé
cho em xin file tài liệu với ạ
thanhhoa3274@gmail.com
a đã gửi file, e check email nhé
Thầy ơi cho em xin tài liệu tiếng anh ngành may, Bảng kế hoạch sản xuất cho chuyền may - Quản lý năng suất tại chuyền may với ạ em cảm ơn Thầy. Mail của em là: khanh.khuyen1001@gmail.com
e check email nhé