Nguyên phụ liệu ngành may tiếng Anh – Khóa học tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Nguyên phụ liệu ngành may tiếng Anh – Việt là vô cùng cơ bản và thông dụng trong công việc hàng ngày của tất cả những ai làm trong ngành may, là những gì chúng ta tiếp xúc, làm việc thường xuyên, hàng ngày. Chính vì vậy việc học tiếng Anh chuyên ngành may thông qua bảng nguyên phụ liệu ngành may tiếng Anh – Việt của dòng hàng quần Tây là cách thiết thực nhất, hiệu quả nhất. Chúng ta học tiếng Anh chuyên ngành may mặc ngay trên những gì chúng ta gặp và làm việc hàng ngày giúp bạn dễ nhớ, dễ áp dụng trong công việc. Trong bảng nguyên phụ liệu quần Tây tiếng Anh-Việt dưới đây còn có cả chi tiết vị trí, hướng dẫn sử dụng loại nguyên phụ liệu đó khi may sản phẩm quần Tây.

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Bạn có thể tham khảo chi tiết thêm các bài học đạo tạo QA/QC/ Quản lý đơn hàng và tiếng Anh chuyên ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

Material Name Supplier Item No. Material Color Type Element/Size Dosage(YDS/Piece) Purpose/Position Remark
Main label
Nhãn chính
10 00 10956 9880- logogrey- 12×79 mm 01 Centered between WB attach/ setting seam and Top edge stitching of lining inner WB, centered based on the CB, sew 4 sides stitching on inner WB tape only, not through waist band, stitching width 2mm
Nằm giữa chắp cạp và đường mí sống cạp, nằm chính giữa của giữa sau. mí 4 cạnh, lên cạp lót không thấm qua cạp, Mí 2mm
Care label
Nhãn giặt
Vietnam local 01 Attached/ insert to WB seam inside, left front, 7cm from side seam

May chèn vào bên trong chắp cạp, bên trái khi mặc, ở thân trước, cách sườn 7cm

Size Label
Nhãn cỡ
10 00 18233, twill 9880-
9880-logo grey
Size: 33/32 01 Attached/ insert at underlap edge and 8cm lower from top edge WB as sample

May vào cạnh đỡ moi, cách sống cạp 8cm như mẫu

Tape
(dây dệt)
CI -canvas tape stripe
NT-16786m CI canvas tape poly
Nice Trims
9882- logogrey+ offwhite- 10 mm 0.12 m Attached on underlap, 8cm lower from top edge WB as refer sample. AW#000-009.

May lên đỡ moi, cách sống cạp 8cm như mẫu

CI-Rope tape stripe
Dây dệt – Dây treo phía trước
RT0106
ESCHER A&C
9882- logogrey+ offwhite- 8 mm 0.05m Loop at center front fly (center of fly edge and J stitching) and bottom WB edge outside, double fold, tape seam allowance 7mm, tape finish length 5mm as spl. AW#000-085.

Gập đôi dây dệt, may chèn vào đường tra cạp phía ngoài, nằm giữa cạnh moi và đường diễu chữ J, dư đường may dây dệt 7mm, lộ dây dệt hoàn thiện 5mm như mẫu.

Hanger loop
Dây treo
RT0149
ESCHER A&C
RT0149-striped
tape 6/6mm
2941-
18-1551T CX+11-48
00TCX-
12mm 0.14 m Attached on inner WB wearer’s right side, Centered between WB attach seam and Top edge stitching lining inner WB, hanger loop right side on center of right back side belt loop, hanger loop finish length 10.5 cm, sewing through WB at 2 verhical side and centered as the sample&pattern.AW#000-074

May vào cạp lót ở bên phải kia mặc, nằm giữa đường tra cạp và đường mí cạp lót ở sống cạp, tâm của dây treo trùng với đỉa phải sau, may thấm qua cạp 2 cạnh dọc và ở giữa dây treo.

Zipper/ Khóa moi YKK Col#158 Size:Size 33/32: 13 Cm
Thread/ Chỉ Astra
Tex 80
C7955 Top stitch: SPI 4stitches/ cm = 10 stitch/ inch
Chỉ trên
Thread/ Chỉ Astra
Tex 60
C7955 Bobbin stitch, overlock stitch,  inside button hole
Chỉ dưới, chỉ vắt sổ, chỉ lõi khuy
Thread/ Chỉ Astra
Tex40
C7955 Bartack thread except bartack on the lining, top and under thread of button hole
Chỉ bọ, ngoại trừ những bọ nằm trên lót, chỉ trên và dưới của chỉ khuy
Thread/ Chỉ Astra
Tex 60
C3808 1) chainstitch at inner waistband
Chỉ tết ở bên trong cạp lót
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C3808 1) Sideseam (Ref pic #AW000-066)
Chỉ trang trí ở bên trong cuối dọc (dàng ngoài)
Thread/ Chỉ Astra
Tex 60
C7517 front and back pocket, inside WB thread, bobbin bartack thread which on the lining, binding thread
Chỉ may lót túi trước, sau,  cạp lót, chỉ dưới những bọ nằm trên vải lót, chỉ viền lót túi trước sau
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9750 bartack at hanger loop
Chỉ bọ dây treo
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9750 CI-stitching on beltloop right backside
AW 000-086
Chỉ thêu trang trí giữa đỉa phải sau
Thread/ Chỉ Astra
Tex 27
C9750 Above right back pocket. 10mm from top stitch,10mm from edge  as sketch
Chỉ thêu logo nằm trên đường chỉ đường chỉ mí túi phải sau 10mm, cách cạnh túi 10mm
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9760 Main label stitching thread, DTM with main label color
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9969 Attach tape on under lap stitching DTM with tape color, attach waist band tag, Attach back pocket flasher color DTM with pocket flasher
Chỉ mí nhãn phải đồng màu với màu nhãn
2.Finising Material
Material Name Supplier Item No. Material Color Type Element/Size Dosage(YDS/Piece) Purpose/Position Remark
Button/ Cúc 10177.C w Logo
EU design HK
8841-
EU
cor.82-
28 Li 02 1pc center front, 1pc spare button (attach on inner WB, 4cm from CF to the right side and centered on lower part of WB)
1 cúc ở giữa trước, 1 cúc dự phòng đính ở cạp lót cách giữa trước 4cm về bên phải, nằm giữa giữa cạp lót phía dưới.
Button/ Cúc 10177.C w Logo
EU design HK
8841-
EU
cor.82-
24 Li 03 2pcs back pocket, 1pc spare button position follow ref. sample
Cúc túi sau, và 1 cúc dự phòng, vị trí tham khảo mẫu
Button/ Cúc 0045-22226
Frameless Asia
2940- GH570+1
8-1551TC X-
22 Li 01 Counter button at CF
Cúc thứ 2 ở đầu cạp
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C7955 Attachment of all button except spare button
Chỉ đính cúc ngoại trừ cúc dự phòng
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C3808 3) attachment of spare buttons
Chỉ đính cúc dự phòng
Button
Cúc trang trí
LUKSBN-153
Luk’s button
9799-
SDAS2
Dull Anti
Silv-
8 mm 01 Near right front pocket opening, 1.5 cm lower from WB attach seam, centered between sideseam and pkt opening
ở miệng túi trước bên phải, dưới chắp cạp 1.5cm, nằm giữa chắp dọc và miệng túi
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9969 3) attachment of WB tag
Chỉ gắn thẻ cạp
WB tag
Thẻ cạp
10 00 18412
(size tag W/L Men TAPERED)
9880-
logogrey+
print-
33/32 01 Attach on right back side WB 7cm from CB, attach with 2 parallel stitching, stitching color matching with WB tag
Thẻ cạp gập đôi bọc sống cạp, vị trí cách giữa sau 7cm về phía bên phải, đính bằng 2 mũi di chỉ song song màu chỉ đồng màu với màu thẻ cạp
Thread/ Chỉ Astra
Tex 40
C9949 3) attachment of Pocket flasher
Chỉ gắn thẻ túi sau
Pocket flasher/ Thẻ túi sau 10 05 15291,
79x151mm,
canvas
al Fitguide Chino STIG tapered 01 Hang on right back pocket button, out side of pkt, 2 point small stitch attach pkt flatsher with matching color
Treo lên cúc túi sau bên phải, nằm ngoài túi, đính bằng mũi nhỏ chỉ đồng màu
Hang tag
Thẻ treo
11580 w/seal,
main+Add(fit)
HT-Stig Stick hangtag sticker on back side and attached to beltloop left front
Dính nhãn dính lên mặt sau của thẻ cạp, treo thẻ ở đỉa trước bên trái.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!