Nguyên phụ liệu may áo jacket rất đa dạng, nhiều chủng loại. Nếu bạn đã từng làm quản lý đơn hàng của các văn phòng đại diện của Hàn Quốc, chắc chắn bạn sẽ nhận được rất nhiều packing list là những nguyên phụ liệu may áo jacket được chuyển về các nhà máy gia công từ Hàn Quốc. Có đôi khi bạn sẽ khá lúng túng khi không biết loại nguyên phụ liệu đó là gì? Dùng cho chi tiết nào của sản phẩm để làm thủ tục nhập khẩu, hay để hướng dẫn đơn vị gia công sử dụng cho đúng. Và qua đó bạn cũng cần lập bảng cân đối nguyên phụ liệu để kiểm soát lượng hàng nhận để đảm bảo đủ số lượng và chất lượng cho sản xuất may áo jacket công nghiệp.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
Xem thêm các khóa học ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
OUTSHELL VẢI CHÍNH |
P/TC 20’S PLAIN(D) P/C 83/17 모소 PD WR P150 x TC20’S 102 x 70 246g/YD |
Supply (China) |
width : 56″ | ||
Color : Black(09), Neutral Grey(70) | ||
KNIT BO LEN |
1> Poly Spinning Knit 1×1 for cuffs, 20″ | Supply (KOREA) |
Color : Black, Neutral Grey | ||
LINING LÓT |
1> Poly 290T Taffeta PD for lining, 57″ | Supply (CHINA) |
Color : Black | ||
2> Cotton/Poly 35,65%, Napping 186 T/C for pocketing , 44″ | Supply (Vietnam) |
|
Color : Black, Neutral Grey | ||
Down Bag KẸP TẦNG |
Poly 50D 290T Taffeta Both side Cire, 57/58″ | Supply (CHINA) |
Color : White | ||
FILLER LÔNG & BÔNG |
1> Needle Punch 2oz, 57″ | Supply (Vietnam) |
For Out placket, Inner placket, pocket lip, facing of bottom, | ||
facing of cuffs, facing of hood (2 layer) | ||
N/P 2 OZ: Dùng cho nẹp che khóa, nẹp trong, miệng túi, đáp gấu, đáp cửa tay, đáp mũ(2 lớp) | ||
2> Goose Down 80/20 | Supply (CHINA) |
|
For body, sleeve, hood Lông: Dùng cho thân, tay, mũ |
||
INTERLINING DỰNG |
Non Woven Non Fusible, 36″ | Supply (KOREA) |
For out placket (2 layer), facing of hood (2 layer), Dùng cho nẹp che (2 lớp), đáp mũ ( 2 lớp), |
||
attach trimming part (2 layer), phần gắn lông ở cổ (2 lớp), |
||
inner placket, pocket lip, part of silver fox , neck of below hood nẹp trong, miệng túi, phần lông cổ, cổ phía dưới mũ |
||
SILVER FOX LÔNG CỔ |
4cm Width | Supply (CHINA) |
Color : Natural | ||
ZIPPER KHÓA |
1> Metal#7 1way open zipper for Front (Matte Black nickel) | Supply (KOREA) |
Color : Black(#580), Neutral Grey(#K0986) | ||
2> Nylon#3 close zipper for Inside pocket | ||
Color : Black(#580), Neutral Grey(#K0986) | ||
SNAP CÚC |
1> Metal Snap spring type 13mm | Supply (KOREA) |
(#70 – Matte Black nickel, #09 – Oxid) (A/B/C/D) | ||
For Front, Hood, Pocket Cúc 13mm: Dùng cho thân trước, mũ, túi |
||
2> Metal Snap spring type 13mm | ||
(#70 – Matte Black nickel, #09 – Oxid) (A/B) | ||
For Hood Cúc 13mm mặt A/B dùng cho mũ |
SEWING THREAD CHỈ MAY |
1> P/S 30’s/3 for Outstitch Chỉ chính 30/3 |
Supply (Vietnam) |
2> P/S 60’s/3 for Understitch, Overlocking, Staystitch Chỉ dưới, vắt sổ, chốt chặn: 60s/3 |
||
3> P/S 45’s/2 for down lining Chỉ trần: 45s/2 |
||
4> P/S 60’s/3 for lining, overlocking Chỉ may lót, vắt sổ: 60s/3 |
||
5> P/S 60’s/3 for main label Chỉ may nhãn |
||
MAIN LABEL NHÃN CHÍNH |
Use, 1pc | SUPPLY (KOR) |
SIZE LABEL NHÃN CỠ |
Use 1pc | SUPPLY (KOR) |
CARE LABEL NHÃN SD |
Use, 1pc | SUPPLY (KOR) |
PRICE TAG THẺ GIÁ |
Use, 1pc | SUPPLY (KOR) |
QUALITY GURANTED TAG THẺ CL |
Use, 1pc | SUPPLY (KOR) |
BAR CODE STICKER MÃ VẠCH |
Use 1pc | SUPPLY (KOR) |
STRING PIN DÂY TREO THẺ |
Use 1pc | SUPPLY (KOR) |
SPECIAL TAG THẺ ĐẶC BIỆT |
Use 1pc | SUPPLY (KOR) |
TUBE TAG THẺ TUBE |
Use 1pc | SUPPLY (KOR) |
POLY BAG | VISIBLE P.E, 0.04mm | Vietnam |
BOX TAPE | for CARTON BOX | Vietnam |
SCOTCH TAPE | for POLY BAG | Vietnam |
CARTON BOX | 65MM(L) X35MM(W)X45MM(H) | Vietnam |