Form/ Mẫu báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm may mặc dành cho các bạn QA/QC tham khảo. Dù cho bạn sử dụng bất kỳ một loại form/ mẫu nào thì những thông tin về khách hàng và đơn vị gia công, thông tin chung nhất về đơn hàng như số PO, số lượng hàng theo cỡ, theo màu, ngày xuất hàng, mô tả dòng hàng, thành phần chính của nguyên liệu đó chính là vải. Những thông tin và hình ảnh thể hiện chất lượng hàng hóa.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
INSPECTION REPORT | Inspection Date: | 2/3/2021 | |||||||||||||||||||
No. of in line | x | 1st | |||||||||||||||||||
Shipment Date(XFTY) | 10/3/2021 | ||||||||||||||||||||
\ | |||||||||||||||||||||
A. GENERAL | |||||||||||||||||||||
Product Item/Style No. | F10009 | Factory ID : | |||||||||||||||||||
Product Description | URBAN CUFF SHORT | Factory Address: | |||||||||||||||||||
Department No. | |||||||||||||||||||||
PO Number | 79796163 | Reference Sample TAG # | |||||||||||||||||||
WPL/ RN# /CA# | 646464 | Inspector Name (S) : | |||||||||||||||||||
B. INSPECTION OVERALL RESULT SUMMARY | |||||||||||||||||||||
PASS | X | FAIL, DUE TO BEYOND AQL and /or Remark __________ | PENDING FOR DECISION | ||||||||||||||||||
PASS | FAIL | N/A | Remarks | ||||||||||||||||||
1 | Product Conformity | Style Mã Hàng |
1. Product conformed to the required style, red tag sample ,materials and colors. Sản phẩm theo đúng mã hàng mẫu thẻ đỏ,chất liệu và màu sắc. |
||||||||||||||||||
2 | Material Chất liệu/NPL |
combo, | |||||||||||||||||||
3 | Color Màu |
3. Match with the standard Phù hợp với tiêu chuẩn. |
|||||||||||||||||||
4 | Packing and Assortment Đóng gói và phụ liệu |
Master Carton Marking Đánh dấu thùng Carton |
4. For verify TBA |
||||||||||||||||||
5 | Inner Polybag Packing Bên trong bao đóng gói |
5. 1poly in carton 1 túi nylon trong carton |
|||||||||||||||||||
6 | Assortment packing (Color/Style/Size ) | 6. correct based on PO, S-1/M-3/L-2 | |||||||||||||||||||
7 | Labeling , Printed Materials , Markings & UPC Code Nhãn in, phụ liệu và mã UPC |
Labelling (main , care label and tracking ) | 7. All labeling requirements were followed and correct . Tất cả các nhãn hướng dẫn và đúng. |
||||||||||||||||||
8 | Price Tickets Thẻ bài giá |
8. Match to approved Trùng khớp với bảng phê duyệt. |
|||||||||||||||||||
9 | Hang -Tags Thẻ bài chính |
9. Apana Apana |
|||||||||||||||||||
10 | Carton Markings Thùng Carton |
10. For verify TBA |
|||||||||||||||||||
11 | Workmanship / Appearance / functions and Details | X | 11. Need to improved the puckering Cần cải thiện độ dúng ở lưng. |
||||||||||||||||||
12 | Specification Thông số KT |
Mesurement Level S4 2.5 AQL | 12. Some points of measurement is out of tolerance , need to improved Một số thông số không chấp nhận được, cần phải cải thiện. |
||||||||||||||||||
C. PRODUCTION STATUS | |||||||||||||||||||||
PO Number Số PO |
Color Name Tên màu |
Order Qty Số lượng đơn hàng |
Shipping Qty Số lượng xuất hàng |
% | Cut qty (pcs ) Số lượng cắt |
% | Sewn qty Số lượng may |
% | Packed Qty Số lượng đóng gói |
% | Balance Qty Số lượng chênh lệch |
% | |||||||||
654613279 | Rich black | 14,010 | 14,014 | 3,800 | 0 | 0 | |||||||||||||||
Dove | 5,011 | ||||||||||||||||||||
Jungle | 5,010 | ||||||||||||||||||||
TOTAL | 24,031 | 14,014 | 3,800 | 0 | 0 | ||||||||||||||||
NOTE: Ghi chú |
If status is critical , highlight your remarks on the covering letter./ Nếu trạng thái là quan trọng, hãy đánh dấu nhận xét của bạn trên lá thư. | ||||||||||||||||||||
REMARKS/ Chú ý : | |||||||||||||||||||||
All defect that mention above must imporve , especially needle mark at bottom opening & puckering seam on waist band . Tất cả những khiếm khuyết đề cập ở trên đều phải khắcphục, đặc biệt là vết kim ở lỗ hở đáy và đường may gấp khúc trên dây thắt lưng. |
Defects Found Số Lỗi tìm thây |
25 | INSPECTION STANDARD : TIÊU CHUẨN KiỂM TRA : |
|||||||||||||||||||
Acceptable Có thể chấp nhận được |
2 | 3 | Inspeciton Level – Workmanship / Visual. (FRI- Level l, RE-Fri Level ll) | Level 1 | AQL – Critical Defects Những Lỗi nghiêm trọng |
Not Allowed KhÔng cho phép |
|||||||||||||||
Result Kết quả |
FAILED KHÔNG ĐẠT |
Sampling Plan – Workmamnship / Visual Sample Size | 32 | AQL- Major Defects Những lỗi chính |
2.5 | ||||||||||||||||
Sampling plan – Measurememt S4 (Level 1) | 8 | AQL – Minor Defects Những Lôĩ nhỏ |
4.0 | ||||||||||||||||||
E. Cartons and Packaging Thùng Carton và đóng gói |
|||||||||||||||||||||
Carton Dimension ( “) Quy cách thùng |
G.W. | N.W. | Polybag size Quy cách bao nylon |
Remarks : | |||||||||||||||||
X | X | X | |||||||||||||||||||
X | |||||||||||||||||||||
X | |||||||||||||||||||||
X | |||||||||||||||||||||
2/3/2021 | 2/3/2021 | ||||||||||||||||||||
IFG INSPECTOR | Date | FACTORY REPRESENTATIVE | Date |
Xem thêm các khóa học ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY