Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên ngành may tienganhchuyennganhmay.com – 0977.298.488
Xem thêm các khóa học ngành may:
POM # | Point of Measurement | Point of Measurement Description |
1-38 | Back Neck Width (Seam to Seam) | Measure at the natural shoulder line at the collar/rib join seam (or neckline edge if there is no collar/rib) straight across to the opposite seam. |
Rộng cổ sau (đo từ chắp đến chắp) | Đo thẳng từ đường chắp cổ/ bo (hoặc mép cổ nếu không có cổ/bo) sang đường chắp bên kia | |
1-39 | Minimum Neck Opening Extended | Measure the neck or neck trim fully extended. Open buttons if applicable. |
Độ căng cổ tối thiểu | Đo căng cổ tối đa. Mở cúc nếu có | |
1-40 | Front Neck Drop to Seam | Measure down from center of imaginary line between the HPS to the join seam at center front. |
Sâu cổ trước | Đo thẳng từ đường gióng giữa 2 đỉnh vai xuống chắp cổ tại giữa trước | |
1-42 | Back Neck Drop | Measure down from center of imaginary line between the HPS to the join seam at center back. |
Sâu cổ sau | Đo thẳng từ đường gióng giữa 2 đỉnh vai xuống chắp cổ tại giữa sau | |
1-43 | Neckband Opening (collar band length) | Measure from center of the buttons to center of buttonhole. |
Dài chân cổ | Đo từ giữa tâm tức đến tâm khuy ở chân cổ | |
1-45 | Collar Height | Measure at the center back of the collar join seam to the top edge of the collar. |
Cao bản lá cổ | Đo thẳng từ chắp lá cổ và chân cổ đến mép lá cổ ở giữa sau | |
1-46 | Neckband Height | Measure at center back from collar/neckband seam to neckline seam. |
Cao bản chân cổ | Đo thẳng từ chắp chân cổ đến chắp cổ ở giữa sau | |
1-47 | Collar Point | Measure along the edge from collar point to the seam. |
Dài lá cổ | Đo dọc theo mép lá cổ từ đầu lá cổ đến đường chắp giữa lá cổ và chân cổ | |
1-51 | Placket Length | Measure from neckline seam or neck edge to bottom of placket. |
Dài nẹp | Đo từ chắp cổ hoặc mép cổ đến cuối nẹp trước | |
1-52 | Placket Width | Measure straight across front placket from edge to seam. |
Rộng nẹp | Đo thẳng ngang nẹp trước từ mép nẹp đến đường chắp | |
1-66 | Collar Rib Height | Measure from outer edge of collar at center back straight down to neck joining seam. |
Cao bo cổ | Đo thẳng từ mép bo ngoài đến chắp cổ tại giữa sau | |
1-73 | Half Moon Width | Measure from seam to seam across at the top of the half moon. |
Rộng đáp đô sau hình bán nguyệt | Đo ngang từ đường chắp đến đường chắp tại 2 đỉnh của đáp đô sau | |
1-74 | Half Moon Height | Measure from seam to seam at center of the half moon. |
Cao đáp đô sau | Đo từ đường chắp đáp đô đến đường chắp cổ tại tâm đáp đô |
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…
Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…