Học tiếng Anh chuyên ngành may qua bảng thông số áo sơ mi nam, nữ

Học tiếng Anh chuyên ngành may là cả một qúa trình, rất cần chúng ta quyết tâm và kiên trì trong thời gian dài. Chúng ta nên tập trung học những gì đơn giản, phục vụ cho công việc của chúng ta trước. Bảng thông số áo sơ mi nam là một bài thực hành rất tốt để chúng ta bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành may.

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Xem thêm các khóa học ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

BẢNG THÔNG SỐ ÁO SƠ MI NAM ANH – VIỆT

 

Measurements
Point Description XS S M L XL XXL XXXL
1 1/2 Chest    3 cm below under arm point 1/2 vòng ngực đo dưới gầm nách 3cm  +/-  1/2 18 7/8″ 20 1/8″ 21 1/4″ 22 1/2″ 23 5/8″ 24 3/4″ 26″
2 ½ Waist position from HSP. Vị trí đo eo từ đỉnh vai 18 1/2″ 18 7/8″ 19 1/4″ 19 5/8″ 20 1/8″ 20 1/2″ 20 7/8″
3 ½ Waist. 1/2 vòng eo  +/-  1/2 18 1/4″ 19 1/2″ 20 5/8″ 21 7/8″ 23″ 24 1/4″ 25 3/8″
4 1/2 Sweep / half bottom 1/2 vòng gấu  +/-  1/2 18 1/2″ 19 5/8″ 20 7/8″ 22″ 23 1/4″ 24 3/8″ 25 5/8″
6 Front Length from HSP. Dài thân trước từ đỉnh vai 28″ 28 3/4″ 29 1/2″ 30 3/8″ 31 1/8″ 31 7/8″ 32 5/8″
7 Shoulder to Shoulder Rộng vai  +/-  1/2 16 1/8″ 16 7/8″ 17 3/4″ 18 1/2″ 19 1/4″ 20 1/8″ 20 7/8″
8 Sleeve Length on Top Dài tay đo ở sống tay  +/-  1/2 25 1/4″ 25 5/8″ 26″ 26 3/8″ 26 3/4″ 27 1/8″ 27 1/2″
9 Armhole Rộng nách  +/-  1/2 8 1/4″ 8 5/8″ 9″ 9 1/2″ 9 7/8″ 10 1/4″ 10 5/8″
10 1/2 Biceps  1cm below under arm point 1/2 bắp tay đo dưới gầm nách 1cm  +/-  1/4 7 5/8″ 8″ 8 3/8″ 8 3/4″ 9 1/8″ 9 1/2″ 10″
11 Lower Sleeve Width position from Cuff Hem Vị trí đo khuỷu tay từ mép cửa tay 6 1/4″ 6 1/4″ 6 1/4″ 6 1/4″ 6 1/4″ 6 1/4″ 6 1/4″
12 1/2 Lower Sleeve Width. Rộng nửa khuỷu tay 5 1/2″ 5 3/4″ 5 3/4″ 5 7/8″ 5 7/8″ 6 1/8″ 6 1/4″
13 1/2 (Sleeve) Cuffs (Opening) Nửa vòng cửa tay  +/-  1/4 4 3/8″ 4 1/2″ 4 1/2″ 4 3/4″ 4 3/4″ 4 7/8″ 5 1/8″
15 Front Neck drop = only pattern reference Sâu cổ trước chỉ tham khảo cho làm rập 3 3/8″ 3 1/2″ 3 1/2″ 3 5/8″ 3 3/4″ 3 7/8″ 3 7/8″
18 Back Neck Width = only pattern reference Sâu cổ sau chỉ tham khảo cho làm rập 6 1/8″ 6 1/4″ 6 1/2″ 6 3/4″ 6 7/8″ 7 1/8″ 7 1/4″
24 Collar Opening   with Collar Stand Rộng cổ 15 3/4″ 16 1/4″ 16 3/4″ 17 1/4″ 17 3/4″ 18 1/4″ 18 3/4″
25 Collar Point = only pattern reference Dài đầu lá cổ chỉ tham khảo cho làm rập 2 1/2″ 2 1/2″ 2 1/2″ 2 1/2″ 2 1/2″ 2 1/2″ 2 1/2″
26 Chest Pocket    position from HSP Vị trí túi ngực từ đỉnh vai 8 5/8″ 8 5/8″ 8 5/8″ 9″ 9″ 9 1/2″ 9 1/2″
27 Chestpocket   position from CF Vị trí túi ngực từ giữa trước 1 5/8″ 1 5/8″ 1 3/4″ 2″ 2 1/8″ 2 3/8″ 2 1/2″
28 Chestpocket Height Center Cao túi đo ở giữa 5 3/8″ 5 1/2″ 5 1/2″ 5 7/8″ 5 7/8″ 6 1/4″ 6 1/4″
30 Chest pocket Width Top Rộng túi đo ở miệng túi 4 1/8″ 4 3/8″ 4 3/8″ 4 3/4″ 4 3/4″ 5 1/8″ 5 1/8″

 

BẢNG THÔNG SỐ ÁO SƠ MI NỮ ANH – VIỆT

SPEC SHEET
DATE Size
TO5105
Vendor Color (s)
FLAT     Measurement
1 SHOULDER FORWARD Chồm vai  3/4
2 HPS FRONT LENGTH Dài thân trước từ đỉnh vai 25 1/2
3 CENTER BACK  LENGTH Dài giữa sau 27 1/2
4 CENTER FRONT LENGTH Dài giữa trước 22
5 NECK WIDTH Rộng cổ 5 3/4
6 SHOULDER SEAM Vai con 5
7 ACROSS SHOULDER Ngang vai 15
8 ACROSS FRONT(5″ BELOW HPS) Ngang trước (dưới đỉnh vai 5″) 14 1/4
9 ACROSS BACK AT SEAM Ngang sau đo tại chắp đô 14 1/2
10 BACK YOKE HEIGHT Cao đô 5
11 FRONT AH CURVED Nách trước đo cong 8 1/8
12 BACK AH CURVED Nách sau đo cong 10 1/2
13 BUST (1′ BELOW AH) Ngực (dưới nách 1″) 20 3/4
14 WAIST (6″ BELOW AH) Eo (dưới nách 6″) 20
15 SWEEP  STRAIGHT Gấu đo thẳng 21 3/8
16 SLEEVE LENGTH INCLUDE SLV CUP Dài tay bao gồm cả măng xéc 22
17 SLEEVE INSEAM LENGTH WITHOUT SLV CUP Dài bụng tay không bao gồm măng xéc 15 1/4
18 SLEEVE BICEP (1″ BELOW AH) Bắp tay (dưới nách 1″) 7
19  SLEEVE OPENING Cửa tay 4 1/4
20  SIDE SEAM LENGTH Dài sườn 13 1/4
21 SLV BTTN  POSITION Vị trí cúc cá tay 10 3/8
22 SLV TAB Dài cá tay 9 3/4
23 NECK BAND HEIGHT (AT BACK) Chân cổ 1
24 COLLAR HEIGHT (AT BACK) Bản cổ (ở sau) 2 1/4
25 COLLAR CT FRT HEIGHT bản cổ ở giữa trước 2
26 FLAP POCKET ( HEIGHT & WIDTH) Nắp túi (cao & rộng) 2 x 5 1/2
27 POCKET ( HEIGHT & WIDTH) Túi (cao & rộng) 6 x 5 1/4

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!