Dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may qua bảng hướng dẫn sử dụng nguyên phụ liệu áo sơ mi dưới đây với 2 ngôn ngữ Anh-Việt giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Biết tên các loại nguyên phụ liệu sử dụng để may áo sơ mi, định mức tiêu hao và cách sử dụng nguyên phụ liệu đó khi may

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Xem thêm các khóa học ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

1.Sewning Material
Material Name Supplier Item No. Material Color Fabric Color Type Element/Size Dosage(YDS/Piece) Purpose/Position Remark Order No.
Care Label 7817101 MID INDIGO(RYTG) 1.00PCS attach at WL side seam,center between arrmhole and top of WB seam gắn vào sườn trái, căn giữa đường chắp nách và đường diễu gấu phía trên 9280/430
size label/ tem cỡ 7141528 BLACK BASE/YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
size label/ tem cỡ 7141529 BLACK BASE/YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
size label/ tem cỡ 7141530 BLACK BASE/YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
size label/ tem cỡ 7141531 BLACK BASE/YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
chest pkt label/ tem túi ngực RMN7124126 Black/Yellow MID INDIGO(RYTG) 10 X 25MM 1.00PCS attach on WL chest pkt Diễu miệng túi qua cạnh trên và cạnh dưới mác, ở túi  bên trái khi mặc như hình vẽ 9280/430
size label/ tem cỡ 7141532 black/ yellow MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
size label/ tem cỡ 7141533 black/ yellow MID INDIGO(RYTG) 13x17mm 1.00PCS insert below left side(when worn) of main label may đè dưới cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) 9280/430
cut lot label/ tem cắt lót PMV-LB01(Lee) WHITE GROUND WITH BLACK PRINTING MID INDIGO(RYTG) L:3.7cm x W:1.0cm 1.00PCS below care label/ may đè dưới tem giặt 9280/430
Label 7141584 BLACK BASE/ YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) FOLDED 64 X 17 MM 1.00PCS see sewing instruction/xem trang hướng dẫn may 9280/430
Label 7141576 BLACK BASE/ YELLOW TEXT MID INDIGO(RYTG) FOLDED 34 X 9 MM 1.00PCS see sewing instruction/xem trang hướng dẫn may 9280/430
Thread EPIC-TEX60 C7981 MID INDIGO(RYTG) 54.10M * All top stitch except for main label/ toàn bộ chỉ trên ngoại trừ chỉ trên may tem 9280/430
Thread ASTRA-TEX60 C7981 MID INDIGO(RYTG) 169.10M * All bobbin thread +chain stitches +All overlock +All bartack+button hole toàn bộ chỉ dưới + chỉ tết bên trong+toàn bộ chỉ vắt sổ+toàn bộ chỉ bọ + chỉ khuy 9280/430
Thread EPIC-TEX80 C9760 MID INDIGO(RYTG) 2.00M for sewing label/Chỉ may tem 9280/430
1.Finising Material
Material Name Supplier Item No. Material Color Fabric Color Type Element/Size Dosage(YDS/Piece) Purpose/Position Remark Order No.
sew on button/ cúc khâu CABC00450-16L Brown MID INDIGO(RYTG) 16L 5.00PCS 2 pcs at collar point, 2 pcs: cuff placket; 1 pcs spare inside right placket 1 chiếc ngay dưới cổ áo, 2 chiếc trên đường xẻ tay áo; 1 chiếc dự phòng trong nẹp áo bên phải 9280/430
sew on button/ cúc khâu CABC00451-18L Brown MID INDIGO(RYTG) 18L 12.00PCS 7 at CF +2 at each cuff + 1 pare button 7 cúc nẹp áo. 2 cúc cổ áo, 1 cúc dư phòng trong nẹp áo bên phải 9280/430
Thread ASTRA-TEX40-075 C8624 MID INDIGO(RYTG) 21.45M Attach plastic button: chỉ dùng để đính cúc 9280/430
Thread ASTRA-TEX40-075 C7916 MID INDIGO(RYTG) 3.00M thread for spare button inside placket / chỉ dùng để đính cúc dự phòng bên trong nẹp áo 9280/430
2.Packing Material
Material Name Supplier Item No. Material Color Fabric Color Type Element/Size Dosage(YDS/Piece) Purpose/Position Remark Order No.
Box quality:A2A Brown MID INDIGO(RYTG) 600*400*300 0.07PCS 9280/430
Board quality:B1B single ply board Brown MID INDIGO(RYTG) 0.07PCS 9280/430
Plastic Clip #R2T Transparant MID INDIGO(RYTG) 2.00PCS 9280/430
hang tag/thẻ treo 7742006 white/ black MID INDIGO(RYTG) 35 X 94 MM 1.00PCS 9280/430
admin

View Comments

Recent Posts

23 lưu ý quan trọng khi viết email bằng tiếng Anh ngành may

Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…

1 năm ago

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì?

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…

2 năm ago

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh – Việt

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…

2 năm ago