Các công đoạn may áo Jacket đặc biệt là áo Jacket 3 lớp: chần bông hoặc nhồi lông là một trong những dòng hàng phức tạp nhất trong may công nghiệp với rất chiều quy trình công nghệ. Với các bạn Quản lý đơn hàng hoặc kể cả là QA/QC chưa từng làm qua dòng hàng này cũng sẽ rất bối rối khi đọc BOM – Bảng nguyên phụ liệu, hay tech pack – Tài liệu kỹ thuật, comment, hay bảng thông số…

Quy trình may áo jacket 3 lớp là bắt buộc bạn phải biết nếu muốn tính giá CM – cắt may, hay để dựa vào đó ước tính năng suất, sản lượng hàng ngày của chuyền may, từ đó giúp bạn hoàn thiện quy trình costing – tính giá hay xây dựng được kế hoạch sản xuất và chuẩn bị máy móc, gá cữ cho sản xuất may công nghiệp…

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Xem thêm các khóa học ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

BUYER :
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ MÃ : ÁO NHỒI LÔNG VŨ DÀI TAY, CÓ TÚI LƯNG, CỬA TAY CÓ CHUN
Tổng thời gian chế tạo 1sp :     giây 12840
Định mức sản phẩm trung bình 1lao động 9h :       sp 3.0
Định mức sp trung bình 1tổ sản xuất  23LĐ :     sp 70
Tổng thời gian giây trung bình 1lao động :     giây 558
STT Bước công việc Thiết bị Thời gian Bậc Thợ Hệ số Đơn giá
Mực sửa
1 Bóc tách + buộc BTP + đánh số bó TP 25 2 4.6 115
2 Lấy dấu thân trước vỏ *2 TP 50 2 4.6 230
3 Lấy dấu thân trước lót *2 TP 40 2 4.6 184
4 Lấy dấu má mũ vỏ *2 TP 45 2 4.6 207
5 Bổ lộn khung túi khóa lót *1 TP 30 2 4.6 138
6 Bổ lộn cơi túi hông *2 TP 70 2 4.6 322
7 Gọt lộn xq nẹp đỡ TP 40 2 4.6 184
8 Gọt lộn xq xô bật TP 40 2 4.6 184
9 Gọt lộn cửa mũ TP 30 2 4.6 138
10 Lấy dấu đáp cửa mũ trong + ngoài *2 TP 30 2 4.6 138
11 Lấy dấu đầu cổ  ngoài + trong*2 TP 25 2 4.6 115
11.1 Gọt lộn đựng lông mũ TP 20 2 4.6 92
TỔNG 445 0.8
Cụm chần gá + ghim kẹp tầng
12 Vo kt thân trước lót *2 TP 20 2 4.6 92
13 Vo kt tay bé lót *2 TP 20 2 4.6 92
14 Cài tháo gá thân sau lót *1 + vo kt TP 100 2 4.6 460
15 Chần TS lót h/c + kẹp tầng + ghim gấu + cổ – 6 đường + chấm dấu 1k gá 130 3 5.1 663
16 Chần TT  lót theo bấm + kẹp tầng  + nhấc kim lật nẹp lót chần ẩn kẹp tầng *2 –  8 đường ( 3 lá) 1k 220 3 5.1 1122
17 Cài tháo gá tay to lót + vo kt TP 55 2 4.6 253
18 Chần tay to lót h/c + kẹp tầng + ghim xq – 6 đường 1k gá 95 3 5.1 485
19 Chần tay bé lót h/c theo bấm + kẹp tầng – 4 đường 1k 70 3 5.1 357
20 Ghim xq để lỗ nhồi lông TT lót h/c *2 + vít bớt ô chần 1k 140 3 5.1 714
21 Ghim xq để lỗ nhồi lông TS lót h/c *1 +vít bớt ô chần 1k 70 3 5.1 357
22 Ghim xq để lỗ nhồi lông tay to lót *2 + vít bớt ô chần 1k 80 3 5.1 408
23 Ghim xq để lỗ nhồi lông tay bé lót *2 + vít bớt ô chần 1k 68 3 5.1 347
24 Ghim xq để lỗ nhồi lông chắn gió to *2 1k 45 3 5.1 230
25 Đặt VC + ghim xq để lỗ nhồi lông má mũ lót*2 + vít bớt ô chần 1k 70 3 5.1 357
26 Đặt VC + ghim xq để lỗ nhồi lông đỉnh mũ *2 + vít bớt ô chần 1k 30 3 5.1 153
27 Chắp đỉnh mũ 1 bên + mồi 1 bên 1k 60 3 5.1 306
TỔNG 1273 2.3
Cụm Cân + nhồi + vít lông vũ
29 Cân dàn lông vũ TT lót  *2 TP 100 2 4.6 460
30 Cân dàn lông vũ thân sau lót*1 ( 2 lần) TP 100 2 4.6 460
31 Cân dàn lông vũ tay lót *2 TP 110 2 4.6 506
32 Cân dàn lông mũ lót h/c TP 50 2 4.6 230
33 Cân dàn lông chắn gió to *2 TP 20 2 4.6 92
34 Nhồi lông TT lót  h/c *2 – 10 ô TP 140 2 4.6 644
35 Nhồi lông TS lót hoàn chỉnh *1 – 5 ô TP 100 2 4.6 460
36 Nhồi lông tay lót h/c *2- 10 ô TP 160 2 4.6 736
37 Nhồi lông mũ lót h/c TP 100 2 4.6 460
38 Nhồi lông chắn gió to *2 TP 25 2 4.6 115
39 Vét + vít lông TT lót  h/c *2 1k 90 3 5.1 459
40 Vét + vít lông TS lót hoàn chỉnh * 1 1k 50 3 5.1 255
41 Vét + vít lông tay lót hoàn chỉnh * 4 1k 115 3 5.1 587
42 Vét + vít lông mũ lót h/c 1k 65 3 5.1 332
43 Vét + vít lông chắn gió to *2 1k 20 3 5.1 102
44 Đập lông toàn bộ áo + xếp số áo TP 180 2 4.6 828
TỔNG 1425 2.6
Cụm VS3C
45 Vắt sổ vai con lót *2 vs3c 30 2.5 4.9 147
46 Vắt sổ sườn lót *2 vs3c 75 2.5 4.9 368
47 Vắt sổ sống tay lót *2 vs3c 40 2.5 4.9 196
48 Vắt sổ bụng tay lót *2 vs3c 40 2.5 4.9 196
49 Vắt sổ vòng nách lót*2 vs3c 85 2.5 4.9 417
50 Vắt sổ xq vòng gấu + nẹp + cổ áo lót vs3c 75 2.5 4.9 368
51 Vắt sổ mũ sống mũ lót + xq mũ lót vs3c 70 2.5 4.9 343
52 Vắt sổ cạnh can chắn gió to + xq chắn gió to *2 vs3c 60 2.5 4.9 294
53 Vắt sổ đường chắp lộn cửa tay chắn gió bé + bo len *2 vs3c 45 2.5 4.9 221
54 Vắt sổ đường chắp cụm chắn gió + tay lót *2 vs3c 50 2.5 4.9 245
56 Quay lót túi lót + đặt giằng *1 vs5c 35 3 5.1 179
57 Quay xq lót túi hông *2 vs5c 60 3 5.1 306
58 Can cửa tay chắn gió bé *4 vs5c 50 3 5.1 255
TỔNG 715 1.3
Cụm túi lót + lắp ráp ( cụm lót)
59 Cắt nhãn cỡ TP 5 2 4.6 23
60 May nhãn chính thân trước + đặt nhãn cỡ 1k 35 3 5.1 179
61 Bẻ mí nẹp lót *2 1k 102 3 5.1 520
62 Gập mí đáp túi lót *1 1k 20 3 5.1 102
63 Ghim kẹp tầng xq lót túi lót *2 1k 40 3 5.1 204
64 Mí lé bạ bổ túi lót *1 1k 20 3 5.1 102
64.1 Chặn đầu khóa túi lót 1k 5 3 5.1 26
65 Đặt khóa mí xq cơi túi khóa lót *1 1k 100 4 5.6 560
66 Thả lót túi vào khóa *2+ chặn góc lót túi 1k 50 3 5.1 255
67 Cắt + gắn NSD vào thân 1k 20 3 5.1 102
68 Chắp vai con lót *2 + chọn số 1k 40 3 5.1 204
69 Chắp sườn lót *2 – đối chần + đặt giằng *2 + chặn giằng túi lót (1) 1k 143 3 5.1 729
70 Chắp sống tay lót *2 – đối chần 1k 65 3 5.1 332
71 Chắp bụng tay lót *2 – đối chần ( hở 1 đoạn bụng tay) 1k 80 3 5.1 408
72 Lồng tay lót theo đôi TP 15 2 4.6 69
73 Lộn tay lót *2 TP 15 2 4.6 69
74 Tra tay lót tròn + lấy dấu *2 + chọn số ( 1 lần) + đặt giằng vai + nách *4 1k 250 4 5.6 1400
75 Can + lộn bo len cửa tay *2 – căn dấu 1k 50 3 5.1 255
76 Ghim chập chân bo len *2 1k 50 3 5.1 255
77 Can cửa tay chắn gió to *2 1k 30 3 5.1 153
78 Lồng cửa tay chắn gió to theo đôi TP 7 2 4.6 32
79 Chắp bo len + cửa tay chắn gió bé *2 1k 70 3 5.1 357
80 Chắp lộn cửa tay chắn gió bé – lần 2 *2 – lồng theo đôi 1k 70 3 5.1 357
81 Ghim chập chân chắn gió bé *2 1k 50 3 5.1 255
82 Chắp cụm chắn gió bé vào chắn gió to *2 1k 80 3 5.1 408
83 Chắp cụm tay chắn gió vào tay lót *2 + đặt giằng *4 + chọn số 1k 120 3 5.1 612
TỔNG 1532 2.7
Cụm 1k gá
84 Gá xô bật (1 bông+ 2 dựng) + chấm dấu 1k gá 95 3 5.1 485
85 Gá nẹp đỡ ( bông, dựng)+ chấm dấu 1k gá 70 3 5.1 357
86 Gá cửa mũ ( bông,dựng) + chấm dấu 1k gá 60 3 5.1 306
87 Gá khung túi lót *1 ( bạ bổ, lót) 1k gá 70 3 5.1 357
88 Gá cơi túi hông *2 ( bông, dựng)+ dấu 1k gá 165 3 5.1 842
89 Gá chân mũ vỏ *1 ( đặt dựng) + chấm dấu 1k gá 45 3 5.1 230
90 Gá đáp lông mũ + định vị  dựng + chấm dấu 1k gá 95 2 4.6 437
91 Gá ghim  xô bật 1k gá 50 3 5.1 255
TỔNG 650 1.2
Cụm mũ vỏ + lót
91.1 Vo kt má mũ + đỉnh mũ *3 TP 25 2 4.6 115
92 Ghim 1 đường giữa ly mũ lót *2 1k 25 3 5.1 128
93 Chiết ly má mũ lót *2 1k 40 3 5.1 204
94 Chần ẩn má mũ *2 đường – theo bấm 1k 30 3 5.1 153
95 Chần ẩn đỉnh mũ – 2 đường – theo bấm 1k 25 3 5.1 128
96 Chắp nốt sống mũ lót 1 bên 1k 35 3 5.1 179
97 Chiết ly má mũ vỏ *2 1k 40 3 5.1 204
98 Chắp má mũ vỏ+ đỉnh mũ vỏ *2  + đặt giằng *4 1k 85 3 5.1 434
99 Bấm nhả má mũ vỏ TP 15 3 5.1 77
100 Mí diễu đỉnh mũ vỏ*2 2k1/4 65 3 5.1 332
101 Chắp chân mũ vỏ 1k 35 3 5.1 179
101.1 Bấm nhả chân mũ vỏ TP 8 2 4.6 37
102 Mí diễu chân mũ vỏ *1 2k1/4 30 3 5.1 153
103 Diễu đáp cửa mũ trong + ngoài *2 – 10 đường ( bông, dựng)*2 Kansai 105 3 5.1 536
104 Diễu đầu cổ trong + ngoài – 1 đường 2kim*2( đặt bông, dựng) 2k1/4 30 3 5.1 153
105 Diễu đầu cổ trong + ngoài – 3 đường 1 kim *2 1k 45 3 5.1 230
106 Mí xq cửa mũ 1k 40 3 5.1 204
107 Ghim xén TP cửa mũ *1 1k xén 30 3 5.1 153
108 Chắp đáp cửa mũ trong + ngoài + cửa mũ ( cặp lá 3) 1k 85 3 5.1 434
109 Xén đường chắp đáp cửa mũ trong + ngoài 1k xén 20 3 5.1 102
110 Tra đáp cửa mũ ngoài + mũ vỏ + bấm nhả 1k 105 3 5.1 536
111 Mí đáp cửa mũ ngoài 1k 50 3 5.1 255
112 Tra đáp cửa mũ trong + mũ lót + bấm nhả 1k 105 3 5.1 536
113 Chắp đầu cổ trong + ngoài vào mũ *2 1k 55 3 5.1 281
113.1 Xén chắp đầu cổ trong + ngoài *2 1k xén 20 3 5.1 102
114 Chập cửa mũ vỏ + lót 1k 80 3 5.1 408
115 Chặn giằng mũ *4 1k 40 3 5.1 204
116 Lộn mũ h/c TP 25 2 4.6 115
TỔNG 1293 2.3
Cụm túi hông *2
117 Ghim kẹp tầng xq lót túi hông *4 1k 85 3 5.1 434
118 Gập mí đáp túi hông *2 1k 40 3 5.1 204
119 Chặn ngạnh trê cơi túi hông *2 1k 70 3 5.1 357
120 Mí xq cơi túi hông hoàn chỉnh *2 1k 155 4 5.6 868
121 Chặn góc + May cạnh lót túi hông phía nẹp *2 1k 65 3 5.1 332
TỔNG 415 0.7
Cụm lắp ráp TT + TS + tay ( cụm vỏ)
122 Ghim bông xq vòng gấu TT + TS ( 1 cạnh) 1k 100 3 5.1 510
123 Ghim bông xq cửa tay *2 ( 1 cạnh) 1k 85 3 5.1 434
124 Chắp chèn tay bé trên + dưới *4 1k 75 3 5.1 383
125 Mí chèn tay bé trên + dưới *4 1k 50 3 5.1 255
126 Chắp chèn tay *2 1k 65 3 5.1 332
127 Chắp bụng tay *2 + bấm cửa tay 1k 50 3 5.1 255
127.1 Lông tay vỏ theo đôi *2 TP 10 2 4.6 46
128 Chắp vai con vỏ *2 + chọn số 1k 30 3 5.1 153
129 Lấy dấu miệng túi sườn *2 TP 15 2 4.6 69
130 Chắp sườn vỏ *2 + bấm sườn 1k 105 3 5.1 536
131 Lộn tay *2 TP 15 2 4.6 69
132 Tra tay tròn + lấy dấu *2 + chọn số ( 1 lần) 1k 155 4 5.6 868
TỔNG 755 1.4
Cụm cổ + khóa nẹp + gấu + cửa tay
133 Diễu xq nẹp đỡ 1k 65 3 5.1 332
134 Diễu 2kim đường nẹp đỡ – 2 đường + cắt chỉ 2k1/4 85 3 5.1 434
135 Xén nẹp đỡ 1k xén 20 3 5.1 102
136 Mí lé xô bật+ đặt số 1k 40 3 5.1 204
137 Xén xô bật 1k xén 25 3 5.1 128
138 Gắn xô bật vào thân + dấu 1k 85 3 5.1 434
139 Diễu gáy xô bật 1k 70 3 5.1 357
140 Tra cổ vỏ + lấy dấu 1k 115 4 5.6 644
141 Bấm nhả + xén đường tra cổ vỏ 1k xén 40 3 5.1 204
142 Tra cổ lót + lấy dấu 1k 110 4 5.6 616
143 Bấm nhả  2 đầu cổ lót TP 15 2 4.6 69
144 Bẻ chặn đầu khóa nẹp 1k 15 3 5.1 77
145 Tra khóa nẹp hoàn chỉnh + lấy dấu – căn đường tra xô bật 1k 185 4 5.6 1036
145.1 Gắn nẹp đỡ vào khóa ( căn đường chỉ) + lấy dấu 1k 90 3 5.1 459
146 Quây lộn vòng gấu + lấy dấu 1k 115 4 5.6 644
147 Quây lộn khóa nẹp  + lấy dấu 1k 200 4 5.6 1120
148 Gọt lộn đầu cổ + đầu gấu *4 TP 50 2 4.6 230
149 Quây lộn cửa tay *2 ( bông) 1k 120 4 5.6 672
150 Chập  họng cổ chính + lót 1k 105 4 5.6 588
151 Mí khóa nẹp hoàn chỉnh 1k 135 4 5.6 756
152 Chặn dính gấu (2) + cửa tay (4) 1k 100 3 5.1 510
153 Chặn giằng nách + vai (4)  + sườn (2)+ cửa tay (4) 1k 100 3 5.1 510
154 Chặn giằng lót túi hông *2 ( cả bản lót túi) 1k 50 3 5.1 255
155 Lộn áo h/c qua bụng tay TP 105 2 4.6 483
156 Chắp bớt + mí kẹp bụng tay 1k 70 3 5.1 357
157 Lộn + nhặt chỉ + Tẩy bẩn VSCN hoàn thiện áo ( thấm bụi bo len cửa tay) TP 280 2 4.6 1288
TỔNG 2390 4.3
Cụm chuyên dùng
158 Lấy dấu vị trí cúc đáp cửa mũ *5 TP 25 2 4.6 115
159 Đột + (đệm nhựa + đệm vải chính)+ đóng cúc cửa mũ + đáp cửa mũ trong + ngoài – 12.5 ( chân + mặt) M. đóng cúc 500 3 5.1 2550
160 Lấy dấu chân cúc nẹp * 7 TP 50 2 4.6 230
161 Đột đệm vải chính  + dựng cơi túi hông*20 ( dùi lỗ 5 cái 1 lần) M. đục 40 2 4.6 184
162 Đột +( đệm nhựa + đệm vải chính)  + đóng cúc nẹp h/c * 7 ( chân + mặt) M. đóng cúc 295 3 5.1 1505
163 Chấm dấu chân cúc túi hông *2 TP 15 2 4.6 69
164 Đột + đệm nhựa + Đệm vải chính + đóng cúc túi hông h/c *2 M. đóng cúc 90 3 5.1 459
165 Bọ miệng túi hông (4) M. bọ 40 3 5.1 204
TỔNG 1055 1.9
Cụm lông mũ
166 May xq lông mũ + vén lông` + xử lý sụt vắt sổ 1k 252 3 5.1 1285
167 Gọt lộn lông mũ + khêu góc ( 2 góc) TP 90 2 4.6 414
168 Mí cạnh đáp lông mũ 1k 40 3 5.1 204
169 Cài lông mũ vào áo TP 40 2 4.6 184
TỔNG 422 0.8
Cụm là
170 Xì khóa nẹp + túi lót  *2 10 2 4.6 46
171 Là cơi túi hông *2 30 2 4.6 138
172 Là giãn nẹp lót *2 30 2 4.6 138
173 Là khung túi lót *1 35 2 4.6 161
174 Là các đường chần thân trước lót *2 50 2 4.6 230
175 Là các đường chần thân sau lót *1 40 2 4.6 184
176 Là các đường chần tay lót + sống tay lót *2 55 2 4.6 253
177 Là giãn đường may đáp mũ trong + ngoài *2 25 2 4.6 115
178 Là giãn đường may đầu cổ *2 20 2 4.6 92
179 Là gạt đáp cửa mũ trong + ngoài 35 2 4.6 161
180 Là cửa mũ ( 2 lần) 45 2 4.6 207
181 Là chi tiết mũ vỏ +lót 50 2 4.6 230
182 Là nẹp đỡ ( 2 lần) 60 2 4.6 276
183 Là xô bật  ( 2 lần) 60 2 4.6 276
184 Là rẽ tay vỏ- 2 lần ( sống tay  + can tay + gập cửa tay + bụng tay ) 90 2 4.6 414
185 Là chi tiết áo lót ( sườn+ vai con + vòng nách) 85 2 4.6 391
186 Là chi tiết áo vỏ ( rẽ sườn + vai con + vòng nách + gập vòng gấu+ gáy xô bật) 125 2 4.6 575
187 Xì, Là thành phẩm áo hoàn chỉnh 150 3 5.1 765
188 Là gạt đựng lông mũ 20 2 4.6 92
189 Kéo khóa là để đóng chân cúc 30 2 4.6 138
190 Lộn tay lót + vỏ trước khi quây 25 2 4.6 115
TỔNG 1070 1.9
TỔNG CHUNG 12840 23.0 67508
admin

Recent Posts

23 lưu ý quan trọng khi viết email bằng tiếng Anh ngành may

Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…

1 năm ago

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì?

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…

2 năm ago

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh – Việt

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…

2 năm ago