Bảng cân đối nguyên phụ liệu ngành may rất quan trọng, nó giúp cho nhân viên quản lý đơn hàng ngành may, các bộ phận kho, xuất nhập khẩu…theo dõi tình trạng nhập và xuất nguyên phụ liệu cho sản xuất.Cân đối thừa thiếu nguyên phụ liệu 

Về mặt nhập: nguyên phụ liệu ngành may thông thường sẽ bao gồm rất nhiều loại, và có thể đặt hàng từ trong nước hoặc nhập khẩu nước ngoài từ rất nhiều nhà cung cấp, hơn nữa sẽ không nhận một lần mà sẽ nhận làm rất nhiều lần. Đặc biệt rất nhiều loại nguyên phụ liệu hay gặp tình trạng về muộn, thừa hoặc thiếu hoặc không đúng chủng loại yêu cầu, hoặc chất lượng không đảm bảo.

Về mặt xuất: sản xuất đôi khi sẽ không diễn ra tại một nhà máy, một công xưởng, nên đòi hỏi nguyên phụ liệu khi nhập về phải chia ra, cân đối cho rất nhiều đơn vị.

Chính vì vậy bảng cân đối nguyên phụ liệu là đặc biệt quan trọng mà nhân viên quản lý đơn hàng phải thiết lập và cân đối, theo dõi sát sao để quản lý nguyên phụ liệu cho sản xuất đại trà.

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Bạn có thể tham khảo chi tiết thêm các bài học đạo tạo QA/QC/ Quản lý đơn hàng và tiếng Anh chuyên ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

 

COLOR 85 90 95 100 105 110 115 TOTAL(SET)
Bulk MINT 450 690 600 540 390 180 150 3,000
WINE 600 920 800 720 520 240 200 4,000
NAVY 600 1,080 900 1,380 840 600 600 6,000
BLACK 700 1,260 1,050 1,610 980 700 700 7,000
TOTAL 2,350 3,950 3,350 4,250 2,730 1,720 1,650 20,000
Sample MINT 2 4 2 5 1 14
WINE 2 2 4
NAVY 2 4 2 5 1 14
BLACK 2 4 2 5 13
TOTAL 6 14 6 17 2 45
TOTAL 2,356 3,964 3,356 4,267 2,732 1,720 1,650 20,045
5-Sep 7-Sep 7-Sep 7-Sep
RMK ITEM CODE COLOR SIZE ORDER CONS NEED Q’TY UNIT BALANCE TOTAL RCVD AIR HC SEA 455pkl SEA 20pkl
9/5 ETA SHELL Vải chính G lông cùn IVORY 60″ 3,014 1.205 3,632 Yd 2,961 2960.6
9/5 ETA SHELL Vải chính G lông cùn IVORY 60″ 4,004 1.205 4,825 Yd 4,820 4820
9/5 ETA SHELL Vải chính G lông cùn BROWN 60″ 6,014 1.205 7,247 Yd 4,988 4987.8
9/5 ETA SHELL Vải chính G lông cùn CHARCOAL 60″ 7,013 1.205 8,451 Yd 8,023 8023.2
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A trần MINT 55″ 3,014 1.373 4,138 Yd 65 4,203 4203
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A trần WINE 55″ 4,004 1.373 5,497 Yd 80 5,577 5577
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A trần NAVY 55″ 6,014 1.373 8,257 Yd 116 8,373 8373
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A trần BLACK 55″ 7,013 1.373 9,629 Yd 137 9,766 9766
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A không trần + viền MINT 57″ 3,014 0.185 558 Yd 242 800 800
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A không trần + viền WINE 57″ 4,004 0.185 741 Yd 129 870 870
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A không trần + viền NAVY 57″ 6,014 0.185 1,113 Yd 687 1,800 1800
9/5 ETA MATCHING 1 Vải chính A không trần + viền BLACK 57″ 7,013 0.185 1,297 Yd 703 2,000 2000
9/5 ETA PADDING 2OZ Bông trần 2OZ WHITE 60″ 20,045 1.414 28,347 Yd
9/5 ETA PADDING 2OZ Bông không trần 2OZ WHITE 60″ 20,045 0.072 1,445 Yd
9/5 ETA LINING 1 Lót túi tricot G IVORY 58″ 3,014 0.189 570 Yd 567 567.2
9/5 ETA LINING 1 Lót túi tricot G IVORY 58″ 4,004 0.189 757 Yd 0 757 757
9/5 ETA LINING 1 Lót túi tricot G BROWN 58″ 6,014 0.189 1,137 Yd 1,103 1102.6
9/5 ETA LINING 1 Lót túi tricot G C/GREY 58″ 7,013 0.189 1,325 Yd 42 1,368 1367.7
9/5 ETA LINING 2 Lót túi tricot A MINT 58″ 3,014 0.205 618 Yd 61 679 679.1
9/5 ETA LINING 2 Lót túi tricot A WINE 58″ 4,004 0.205 821 Yd 9 829 829.4
9/5 ETA LINING 2 Lót túi tricot A NAVY 58″ 6,014 0.205 1,233 Yd 11 1,244 1244.1
9/5 ETA LINING 2 Lót túi tricot A BLACK 58″ 7,013 0.205 1,438 Yd 7 1,445 1444.7
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 65CM 452 1.020 461 Pcs 2 463 463
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 67CM 694 1.020 708 Pcs 3 711 711
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 69CM 602 1.020 614 Pcs 4 618 618
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 71CM 545 1.020 556 Pcs 0 556 556
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 73CM 391 1.020 399 Pcs 3 402 402
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 75CM 180 1.020 184 Pcs 1 185 185
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp MINT 77CM 150 1.020 153 Pcs 2 155 155
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 65CM 600 1.020 612 Pcs 6 618 618
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 67CM 922 1.020 940 Pcs 8 948 948
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 69CM 800 1.020 816 Pcs 8 824 824
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 71CM 722 1.020 736 Pcs 5 741 741
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 73CM 520 1.020 530 Pcs 6 536 536
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 75CM 240 1.020 245 Pcs 2 247 247
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp WINE 77CM 200 1.020 204 Pcs 2 206 206
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 65CM 602 1.020 614 Pcs 5 619 619
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 67CM 1,084 1.020 1,106 Pcs 6 1,112 1112
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 69CM 902 1.020 920 Pcs 7 927 927
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 71CM 1,385 1.020 1,413 Pcs 8 1,421 1421
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 73CM 841 1.020 858 Pcs 7 865 865
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 75CM 600 1.020 612 Pcs 7 619 619
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp NAVY 77CM 600 1.020 612 Pcs 6 618 618
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 65CM 702 1.020 716 Pcs 5 721 721
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 67CM 1,264 1.020 1,289 Pcs 9 1,298 1298
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 69CM 1,052 1.020 1,073 Pcs 9 1,082 1082
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 71CM 1,615 1.020 1,647 Pcs 11 1,658 1658
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 73CM 980 1.020 1,000 Pcs 9 1,009 1009
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 75CM 700 1.020 714 Pcs 7 721 721
9/5 ETA ZlPPER Khóa nẹp BLACK 77CM 700 1.020 714 Pcs 7 721 721
9/2 ETA ZIPPER FULL Tay kéo khóa BLACK 20,045 1.020 20,446 Yd 154 20,600 20600
9/2 ETA TAPE CUFF Chun viền cửa tay MINT 20MM 3,014 0.570 1,718 Yd 182 1,900 1900
9/2 ETA TAPE CUFF Chun viền cửa tay WINE 20MM 4,004 0.570 2,282 Yd 318 2,600 2600
9/2 ETA TAPE CUFF Chun viền cửa tay NAVY 20MM 6,014 0.570 3,428 Yd 372 3,800 3800
9/2 ETA TAPE CUFF Chun viền cửa tay BLACK 20MM 7,013 0.570 3,997 Yd 403 4,400 4400
HC WAPPEN LOGO tay BLACK 20,045 1.020 20,446 Pcs 2,980 2980
9/2 ETA NYLON THREAD Chỉ Nylon IVORY 150D / 4000M 3,014 0.019 56 Con 20 20
9/2 ETA NYLON THREAD Chỉ Nylon IVORY 150D / 4000M 4,004 0.019 74 Con
9/2 ETA NYLON THREAD Chỉ Nylon BROWN 150D / 4000M 6,014 0.019 112 Con 15 15
9/2 ETA NYLON THREAD Chỉ Nylon CHARCOAL 150D / 4000M 7,013 0.019 130 Con 15 15
9/2 ETA MAIN LABEL Nhãn chính BLACK 20,045 1.010 20,245 Pcs 355 20,600 20600
9/2 ETA POINT LABEL Nhãn trang trí NAVY 13,032 1.010 13,162 Pcs 228 13,390 13390
9/2 ETA POINT LABEL Nhãn trang trí BLACK 7,013 1.010 7,083 Pcs 127 7,210 7210
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 85 2,356 1.010 2,380 Pcs 650 650
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 90 3,964 1.010 4,004 Pcs 1,070 1070
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 95 3,356 1.010 3,390 Pcs 900 900
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 100 4,267 1.010 4,310 Pcs 1,130 1130
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 105 2,732 1.010 2,759 Pcs 750 750
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 110 1,720 1.010 1,737 Pcs 480 480
9/2 ETA CARE LABEL Nhãn sử dụng 115 1,650 1.010 1,667 Pcs 450 450
9/2 ETA MAIN TAG Thẻ chính YELLOW 20,045 1.010 20,245 Pcs 20,200 20200
9/2 ETA 3D STICKER Tem dán 3D 20,045 1.010 20,245 Pcs
9/2 ETA TAG PIN Dây treo thẻ 20,045 1.010 20,245 Pcs 355 20,600 20600

 

admin

Recent Posts

23 lưu ý quan trọng khi viết email bằng tiếng Anh ngành may

Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên…

1 năm ago

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì?

Hỏi đáp tiếng Anh ngành may: Auto lock-Semi auto lock-Non lock-Reverse zipper là gì? Auto…

2 năm ago

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh – Việt

Quy trình làm việc của QA và QC trong ngành may Anh - Việt Xem…

2 năm ago