Học tiếng Anh chuyên ngành may mặc qua bảng size áo vest nữ Anh – Việt

Học tiếng Anh chuyên ngành may mặc nếu các bạn muốn tiến bộ chắc chắn cần sự quyết tâm và kiên trì trong thời gian dài. Cách tốt nhất là các bạn nên tâp dịch, tập đọc theo những tài liệu mà chúng ta sử dụng thường xuyên, hàng ngày trong công việc. Bên dưới là bảng size áo vest nữ Anh – Việt là một ví dụ để các bạn thực hành luyện tập đọc và dịch tài liệu kỹ thuật ngành may mặc.

Với bất kỳ sản phẩm nào, bảng thông số luôn rất quan trọng, chúng ta phải làm theo chính xác bảng thông số của khách hàng để đam bảo sản phẩm được may lên với kiểu dáng đẹp và phù hợp nhất với cơ thể của mỗi người. Và đặc biệt bảng size áo vest nữ lại càng quan trọng vì một áo vest nữ hay nam thì mức độ vừa vặn và kiểu dáng rất quan trọng.

(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)

Bạn có thể tham khảo chi tiết thêm các bài học đạo tạo QA/QC/ Quản lý đơn hàng và tiếng Anh chuyên ngành may:

  1. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  2. KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
  3. KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY

Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488

(Thông số tính theo CM)
DETAILS Tol. +/- 4 6 8 10 12 14 16 18
Centre back neck to waist
VỊ TRÍ EO TỪ GIỮA SAU
0.5 39.00 39.25 39.50 40.00 40.50 41.00 41.50 42.30
Back length from snp
DÀI THÂN SAU TỪ ĐỈNH VAI
1.0 73.00 73.50 74.00 75.00 76.00 77.00 78.00 79.30
Front length from snp
DÀI THÂN TRƯỚC TỪ ĐỈNH VAI
1.0 76.00 76.50 77.00 78.00 79.00 80.00 81.00 82.30
Bust at: 2.5cm down from underarm
NGỰC: 2.5CM DƯỚI NÁCH
1.0 38.00 39.25 40.50 43.00 45.50 48.00 50.50 54.00
X front position down from snp
VỊ TRÍ NGANG TRƯỚC TỪ ĐỈNH VAI
12.10 12.40 12.70 13.00 13.30 13.60 13.90 14.20
X front
NGANG THÂN TRƯỚC
0.5 38.10 38.70 39.30 40.50 41.70 42.90 44.10 45.70
X back position down from snp
VỊ TRÍ NGANG SAU TỪ ĐỈNH VAI
12.10 12.40 12.70 13.00 13.30 13.60 13.90 14.20
X back
NGANG THÂN SAU
0.5 39.60 40.20 40.80 42.00 43.20 44.40 45.60 47.20
Waist width
EO
1.0 35.00 36.25 37.50 40.00 42.50 45.00 47.50 51.00
Hem straight
LAI ĐO THẲNG
1.0 50.50 51.75 53.00 55.50 58.00 60.50 63.00 66.50
X shoulder
NGANG VAI
1.0 44.60 45.20 45.80 47.00 48.20 49.40 50.60 52.20
Shoulder seam
VAI CON
0.3 15.70 15.85 16.00 16.30 16.60 16.90 17.20 17.70
Sleeve length from shoulder
DÀI TAY TỪ ĐẦU VAI
0.5 57.50 58.00 58.50 59.50 60.50 61.50 62.50 63.70
Armholes straight
NÁCH ĐO THẲNG
0.5 19.80 20.05 20.30 20.80 21.30 21.80 22.30 23.00
Bicep: 2.5cm from underarm
BẮP TAY: 2.5CM DƯỚI NÁCH
0.5 17.60 17.90 18.20 18.80 19.40 20.00 20.60 21.50
Cuff circ
CỬA TAY
0.5 13.20 13.35 13.50 13.80 14.10 14.40 14.70 15.30
Back neck width
RỘNG CỔ SAU – ĐO THẲNG
0.3 15.00 15.30 15.60 16.20 16.80 17.40 18.00 18.60
Pocket depth
TO BẢN NẮP TÚI (tính cơi viền)
0.0 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50 5.50
Pocket width
RỘNG MIỆNG TÚI VIỀN
0.0 14.00 14.00 14.00 14.00 14.00 14.00 14.00 14.00
Collar depth at CB
TO BẢN LÁ CỔ GIỮA SAU
0.0 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20
Revere point
ĐẦU VE
0.0 6.40 6.40 6.40 6.40 6.40 6.40 6.40 6.40
Collar point
ĐẦU CỔ
0.0 3.70 3.70 3.70 3.70 3.70 3.70 3.70 3.70
Wrap
CHỒM NẸP – TẠI KHUY TRÊN CÙNG
0.0 19.80 19.80 19.80 19.80 19.80 19.80 19.80 19.80
Collar stand at CB
TO BẢN CHÂN CỔ Ở GIỮA SAU
0.0 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00
Pocket from SNP
VỊ TRÍ TÚI TỪ ĐỈNH VAI
0.0 46.50 46.75 47.00 47.50 48.00 48.50 49.00 50.30
CHỒM NẸP TẠI LAI 15.50 15.50 15.50 15.50 15.50 15.50 15.50 15.50
TỪ CẠNH NẸP BÊN TRÁI ĐẾN NÚT TRÊN 17.90 17.90 17.90 17.90 17.90 17.90 17.90 17.90
TỪ CẠNH NẸP BÊN TRÁI ĐẾN NÚT DƯỚI 16.70 16.70 16.70 16.70 16.70 16.70 16.70 16.70

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!