Dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành may mặc là cách học tiếng Anh chuyên ngành may tốt nhất và nhanh nhất, thực dụng và hiệu quả nhất. Trong bài viết hôm nay mình sẽ cung cấp cho các bạn danh sách nguyên phụ liệu ngành may tiếng Anh – Việt dành cho dòng sản phẩm áo sơ mi. Chi tiết từng loại nguyên phụ liệu áo sơ mi tiếng Anh với tên, kích thước, định mức sử dụng và vị trí, hướng dẫn sử dụng loại nguyên phụ liệu đó khi may, hoàn thiện và đóng gói sản phẩm áo sơ mi.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
Bạn có thể tham khảo chi tiết thêm các bài học đạo tạo QA/QC/ Quản lý đơn hàng và tiếng Anh chuyên ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488
1.Sewning Material: Nguyên phụ liệu may ngành may tiếng Anh | |||||
Material Name | Supplier Item No. | Material Color | Type Element/Size | Dosage(YDS/Piece) | Purpose/Position |
THREAD/ CHỈ | ASTRA-TEX40-075 | C9199 | 6.70M | button hole/ chỉ khuy | |
THREAD/ CHỈ | EPIC-TEX80 | C9760 | 1.20M | label top thread/chỉ trên may tem chính | |
THREAD/ CHỈ | ASTRA-TEX60 | C9199 | 131.80M | all under thread + chain stitches+ overlock + bartack | |
THREAD/ CHỈ | EPIC-TEX60 | C9199 | 59.70M | all top thread,except thread for label | |
LABEL/ Nhãn | 7141584 | BLACK BASE/ YELLOW TEXT | FOLDED 64 X 17 MM | 1.00PCS | inside back panel, at center, 1.5cm below colar seam, 2 side sewing may 2 cạnh bên, may căn giữa thân sau, cách đường chắp chân cổ 1.5cm, không thấm |
LABEL/ Nhãn | 7141576 | BLACK BASE/ YELLOW TEXT | FOLDED 34 X 9 MM | 1.00PCS | 0.5cm below main label, center below main label; 2 side sewing may dưới tem chính 0.5cm, căn giữa tem chính, không thấm |
LABEL/ Nhãn | 7141528 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
LABEL/ Nhãn | 7141529 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
LABEL/ Nhãn | 7141530 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
LABEL/ Nhãn | 7141531 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
LABEL/ Nhãn | 7141532 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
LABEL/ Nhãn | 7141533 | BLACK BASE/YELLOW TEXT | 13x17mm | 1.00PCS | cạnh bên trái của tem chính (khi mặc) |
CARE LABEL/ nhãn hướng dẫn sử dụng | 7817101 | BEIGE | 1.00PCS | attach at WL side seam,center between arrmhole and top of WB seam gắn vào sườn trái, căn giữa đường chắp nách và đường diễu gấu phía trên |
|
LABEL/ Nhãn | RMN7124126 | BLACK/YELLOW | 10 X 25MM | 1.00PCS | Tem túi ngực, tham khảo áo mẫu và hình ảnh |
2.Finising Material: Nguyên phụ liệu hoàn thiện ngành may tiếng Anh | |||||
Material Name | Supplier Item No. | Material Color | Type Element/Size | Dosage(YDS/Piece) | Purpose/Position |
SNAP BUTTON | 6410205 | BRASS / PEARL | 18L | 14.00SET | 6 pcs at placket, 4 pcs at chest pkt, 4 pcs at cuff/ 6pcs ở nẹp, 4 chiếc túi ngực, 4pcs cổ tay |
sewn on button | CABC00482 | BLACK | 16L | 4.00PCS | 2 pcs at placket, 2 pcs at sleeves/ 2 chiếc ở măng sét, 1 pcs cổ, 1 chiếc dự phòng |
THREAD/ CHỈ | ASTRA-TEX40-075 | C7114 | 4.50M | thread for spare button/ chỉ đính cúc dự phòng | |
3.Packing Material: Nguyên phụ liệu đóng gói ngành may tiếng Anh | |||||
Material Name | Supplier Item No. | Material Color | Type Element/Size | Dosage(YDS/Piece) | Purpose/Position |
HANG TAG/ Thẻ bài | 7742006 | OFF WHITE BASE/ BLACK TEXT | 35 X 94 MM | 1.00PCS | Thẻ treo |
STICKER/ Nhãn dính | 7856516 | WHITE | 1.00PCS | ||
Carton/ Thùng | Carton 5 plies BC flute | 0.07PCS | |||
padding | Carton 3 plies C flute | 0.13PCS | |||
Plastic Clip | #R2T | 2.00PCS | Attach at two side shoulde after fold / Kẹp 2 bên vai sau khi gập | ||
Carton tape/ Băng dính thùng | PMV-LEE-ST01 | BROWN | 6cm width | 0.01ROLL | |
Carton Sticker/ nhãn thùng | blank sticker | L6” X W 4” | 0.07ROLL | ||
Polybag/ Túi nylon | Polybag | Light Green | 1.00PCS | Túi bóng xanh |