Tất cả các lỗi trong kiểm hàng may mặc Anh – Việt thường gặp tại các vị trí, Các lỗi trong kiểm hàng may mặc
Xem thêm các khóa học ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488
Common defective at each of garment part | lỗi thường gặp trên mỗi bộ phận của sản phẩm |
TOP garment | sản phẩm áo |
Hood | MŨ |
Stitching/ seam quality: Chất lượng đường may: open seam bục đường may / broken stitch đứt chỉ/ run of stitch sụt mí/ skip stitch bỏ mũi / puckering nhăn / inconsistent-incorrect stitch density mật độ chỉ không đồng nhất/ SPI mật độ chỉ/ tension căng chỉ..joining stitch nối chỉ | |
center front hood seam: wavy (hood seam needs smoother) | đường may giữa mũ trước (đỉnh mũ) : sóng (đường may mũ phải trơn đều ) |
Poor shape dáng xấu /out of shape mất dáng/ unbalance L/R lệch đối xứng trái phải | |
Poor measurement/ measurement out of tolerance | thông số ngoài dung sai cho phép |
Color shading | khác màu |
Color bleeding: | loang màu |
Dye migration: | nhiễm màu |
Neck line/ neck seam puckering/ drag line: | đường may chân cổ bị nhăn/ déo |
how many kind of hood type? | Có bao nhiêu loại mũ? |
two pieces hood/ three pieces hood/with or without lining | mũ 2 mảnh, mũ 3 mảnh ->có hoặc không có lớp lót |
Missing/ wrong position attachment | Thiếu / sai vị trí giằng mũ |
Excess –> vissible lining/ missing lining –>pulling outer hood : | thừa lót –> lộ lót, thiếu lót–> kéo, giật vỏ mũ |
What is hood lining color requirement? | Có yêu cầu gì cho màu của lót |
s/b matching (same ground color) | lót và vỏ mũ phải đồng màu, (cùng màu nền) |
Drawcord end vissible too long/ short/ unbalance. | Độ thò của đầu dây quá dài / quá ngắn / lệch đối xứng. |
hood drawcord tip unsecure . | Đầu dây mũ không chắc chắn |
hood drawcord end not secure | Đầu dây mũ không chắc chắn |
How to secure drawcord end incase without tip? | Nếu không có bịt đầu dây luồn, làm như thế nào để đầu dây chắc chắn |
drawcord end s/b fold back and tacking/ bartack | đầu dây yêu cầu gập đầu và có chặn hoặc bọ |
join drawcord acceptable or not? | Nối dây có chấp nhận được hay không? |
Hood opening overlap separate by gender (girl: wear’s right = outer/ wear’s left inner). | Giao cửa mũ phân biệt theo giới tính ( nữ : bên phải khi mặc ở bên ngoài / bên trái khi mặc ở phía trong ) |
embroidery eyelet: unbalance/ wrong position/ fraying/ un-neat/ too small/ too big | ôzê thêu : lệch đối xứng / sai vị trí / sờm xơ / không gọn gàng / quá nhỏ / quá to |
Snap eyelet: unsecure/ poor apply/ poor attachment/ unbalance/ wrong position | ôzê sắt: không chắc chắn / đính xấu/ lệch đối xứng |
Neck/ Collar | cổ |
Neck line puckering/unbalance | chân cổ bị nhăn / lệch đối xứng |
Out of shape/ poor shape | mất dáng/ dáng xấu |
Neck wavy/ stretch out at top edge/ twisted | sóng cổ/ sống cổ bai giãn/ vặn |
Not pass MNS (mini neck stretch) | không đạt độ co giãn cổ tối thiểu |
Twisted/ rolling/ roping neck binding. Neck binding width uneven. Unsecure binding/ seam allowance of binding uneven | vặn /vặn viền cổ . Bản rộng viền cổ to bé không đều. Viền không chắc chắn, bờ đường viền to bé |
Collar point L/R unbalance | đầu lá cổ lệch đối xứng trái/phải |
Unmatching/ miss maching fabric check | không trùng kẻ |
Tear off fusing/ fusing color vissible/ | bong mếch/ lộ mếch |
Interlining blister/ fusing blister | mếch phồng rộp |
Collar/ collar band twisted cổ/ | cổ áo/ chân cổ bị vặn |
Center front placket | nẹp giữa trước |
With zipper | với khóa |
Zipper wavy | khóa sóng |
What is root cause of zipper wavy? Placket length shorter than zipper length | nguyên nhân cốt lõi của khóa bị sóng là gì? Vì chiều dài của nẹp ngắn hơn chiều dài của khóa |
How much SHR add to placket length: 3/8″/ 1cm | bùng thân bao nhiêu để tránh sóng khóa? 3/8” / 1cm |
Zipper stuck: critical defect | kẹt khóa : lỗi nghiêm trọng |
zipper teeth broken: critical defect | vỡ răng khóa : lỗi nghiêm trọng |
Zipper tape color not matching with shell fabric color | màu của tape khóa không trùng với màu của vải chính |
Zipper slider cracking | củ khóa bị nứt |
zipper tape vissible unbalance | xông khóa to bé không đều |
what is function of zipper garage? Secure for chin/ decoration | Chức năng của che đầu khóa là gì? Để bảo vệ cằm và để trang trí |
Without zipper (button placket) | Nẹp không có khóa (nẹp cúc) |
CF placket length unbalance between inner/outer | chiều dài nẹp trong và nẹp ngoài không đều |
CF placket inner vissible | lộ nẹp dưới |
button hole fraying/ too big/ too small/ slanted/ wrong position | lỗ khuy sờm xơ / quá to / quá nhỏ/ nghiêng / sai vị trí |
What is matching level at CF placket in case stripe/ check fabric? Fully matching (both horizontal/ vertical) | mức độ yêu cầu đối kẻ ở nẹp giữa trước trong trường hợp vải sọc / vải kẻ là gì? Đối toàn bộ (ngang và dọc) |
Shoulder seam | đường may vai |
Stitching/ seam quality: open seam/ broken stitch/ run of stitch/ skip stitch/ puckering/ inconsistent-incorrect stitch density/ SPI/ tension..joining stitch | chất lượng đường may: bục đường may, đứt chỉ, sụt chỉ, bỏ mũi , nhăn, mật độ chỉ không đồng nhất/ căng chỉ …nổi chỉ |
Shoulder seam length unbalance L/R | chiều dài đường may vai không đều trái / phải |
Armhole seam | đường may nách |
Puckering | nhăn cằm |
Poor shape | dáng xấu |
Armhole circumference diff. L/R | vòng nách khác nhau trái phải |
Chest pocket | túi ngực |
Pocket opening conner puckering/ not pependicular | góc miệng túi bị nhăn / không vuông góc |
Pocket opening conner seam allowance visible | gấp góc túi bị lộ dư đường may |
chest pocket double welt not kissing | túi ngực hai cơi không khít mép với nhau |
pleat/ uneven width/overlap at chest pocket welt | xếp ly/bản rộng cơi không đều/ cơi túi ngực bị chồng đè lên nhau |
Poor shape | dáng xấu |
Unbalance between L/R chest pocket/ color shading | lệch đối xứng giữa trái phải của túi ngực / sai màu |
pocket opening excess fabric/ stretch out | miệng túi thừa vải / bai giãn |
Pocket panel folding tool | dụng cụ để gập thân túi |
Color shade: ánh màu, Shade band: ánh của từng garment: thường là sau giặt | |
Shade lot: | ánh màu của từng lô vải: thường là trước giặt |
Side seam đường may sườn | đường may sườn |
unbalance side seam length L/R | lệch đối xứng chiều dài đường may sườn hai bên trái phải. |
Color shading | khác màu |
Normaly seam allowance at side seam s/ b direction to? | Thông thường bờ đường may ở sườn yêu cầu về chiều nào? |
A. toward to front body | lật về phía thân trước |
B. toward to back body | lật về phía thân sau |
C. open seam allowance | rẽ bờ đường may |
Normaly what label which we have at side seam? | Thông thường chúng ta có nhãn gì ở sườn? |
What is care label placement at side seam? | Vị trí nhãn sử dụng ở đường may sườn gì? Left side seam |
3″ up from bottom hem/ bottom hem stitch, wear’s left. | 3 inch từ gấu/ đường chắp gấu, bên trái người mặc |
most common defect for care label | lỗi phổ biến nhất với nhãn sử dụng là: |
wrong position/ wrong placement | sai vị trí |
up side down | may sai mặt tem( mặt cần hướng lên lại may hướng xuống) |
wrong arranging layer | sắp xếp sai thứ tự của tem |
wrong content | sai thành phần trên tem |
missing care label | thiếu nhãn sử dụng |
missing content | nhãn in thiếu nội dung |
wrong care label sizing | sai kích thước nhãn sử dụng |
color change/ bleeding/ stain after wash, avoid by cover by polibag | với hàng giặt để tránh tem bị thay đổi màu/ loang màu/bẩn sau giặt/tránh bằng cách che túi bóng |
attach unsecure care label | đính nhãn sử dụng không chắc chắn |
care label twisted/ shirring after wash without ironing | nhãn sử dụng bị vặn xoắn sau khi giặt (chưa là) |
Bottom hem | gấu |
ropping/ twisted improve by iron | gấu vặn có thể cải thiện bằng là |
Poor shape/ out of shape/ unstraight bottom hem | dáng xấu / mất dáng / gấu không thẳng |
stretch out | bị bai giãn |
bottom hem hiking | gấu bị kéo lên/ đẩy lên( gấu hớt) |
What is most common defect for cover stitch of bottom hem? | lỗi phổ biến nhất của đường may trần đè ở gấu là gì? |
fraying/ unneat/ unclean/ pleat of seam allowance | xờm xơ/ không sạch sẽ/ không gọn / xếp ly bờ đường may |
what is defect which we repair by painting? | Color shading lỗi mà chúng ta sửa bằng cách phết màu là gì? Sai màu/khác màu |
bottom hem swing out | mép gấu bị loe, vểnh ra ngoài |
Sleeve | tay áo |
Sleeve length/sleeve opening unbalance L/R | lệch đối xứng dài tay / cửa tay /hai bên trái phải |
uneven shirring at cuff seam | độ nhún ở đường chắp bo tay không đều |
What is require of sleeve inseam and cuff joining seam? Straight or align | yêu cầu của đường may bụng tay và đường nối cửa tay là gì? Phải thẳng nhau hoặc sắp cho thẳng hàng |
Waistband | cạp (lưng quần) |
high/low at CF | cao thấp ở giữa trước |
WB Top conner at CF not perpendicular. What is root cause? | góc đầu cạp ở giữa trước không vuông góc . Nguyên nhân cốt lõi là gì? |
WB facing twisted/ puckering | đáp cạp bị vặn xoắn/ nhăn cầm |
WB top edge wavy/ stretch out | sống cạp sóng/ bai giãn |
WB facing visible at top edge | lộ đáp cạp ở mép trên (lé đáp) |
distance between WB stitching s/b even | khoảng cách giữa những đường may ở cạp yêu cầu phải đều |
Color shading | sai màu |
fly | moi (baget) |
how to make good shape of J stitching? Should follow paper pattern/ template . | Làm thế nào để may dáng chứ J ở moi đẹp nhất? Nên may theo mẫu giấy( đặt mẫu giấy vào may theo) |
Fly edge s/b straight and align with WB CF edge | mép moi yêu cầu phải thẳng và thẳng hàng với mép cạp giữa trước. |
Fly width uneven | rộng moi không đều |
Fly overlap incorect | độ chờm moi không đúng |
Front/ back rise | đũng trước / đũng sau |
puckering | nhăn cầm |
poor shape: too tight/ loose | dáng xấu : quá chật/ quá lỏng không ôm |
poor shaddle | mất dáng phần võng của đũng sau |
Front pocket | túi trước |
Pocket opening placement unbalance L/R | vị trí của miệng túi bị lêch đối xứng 2 bên trái phải |
Pocket opening stretch out | miệng túi bị bai giãn |
Incorrect pocket opening placement | vị trí miệng túi không đúng |
Pocket facing twisted/ fullness/ excess fabric | đáp túi bị vặn/ bùng/ thừa vải |
open seam pocket bag | lót túi bị bục chỉ |
Pocket facing visible | đáp túi bị lộ (lé đáp túi) |
pocket facing difference color with body | đáp túi khác màu với thân |
Back pkt | túi sau |
unbalance/ hi-low back pocket L/R | túi sau 2 bên trái phải lệch đối xứng / cao-thấp |
uneven width of welt pocket | bản rộng cơi túi không đều |
Not kissing welt (smile welt of pkt) | cơi túi bị hở/ không khít mép với nhau |
puckering/ pleat at pkt opening conner | nhăn/xếp ly ở góc miệng túi |
pkt conner not perpendicular | bổ góc túi không vuông góc |
button hole fraying/ too big/ too small/ slanted/ wrong position/ not on centered | lỗ khuyết xờm xơ/ quá to/ quá nhỏ/ nghiêng/ sai vị tí |
Inseam/ sideseam | dàng trong/dàng ngoài |
Unbalance L/R | lệch đối xứng 2 bên trái phải |
twisted/ drag line | vặn/ déo |
Color shading | sai màu |
wrong seam allowance direction | lật sai hướng dư đường may |
Leg opening/ Cuff | gấu quần |
Uneven leg opening width/ unbalance | gấu quần rộng không đều /lệch đối xứng |
Hiking bị hớt | (gấu bị đẩy lên) |
leg opening twisted | gấu quần bị vặn xoắn |
blind stitch visible | đường may vắt gấu bị lộ |
Folding and Packing trims defect | lỗi gấp gói và phụ liệu đóng gói bị lỗi |
Ticket | nhãn dính |
wrong ticket sizing (dimension) | sai kích cỡ nhãn dán |
wrong ticket layout (content) | sai nội dung nhãn dán |
Wrong ticket placement | sai vị trí nhãn dán |
peeling off | bị bong nhã dán |
tear off | rách nhãn dán |
dusty/stain | bẩn nhãn dán |
hangtag | thẻ treo |
wrong layout (content) | sai nội dung |
wrong dimension | sai kích cỡ |
wrong attach placement | vị trí đính thẻ treo sai |
face side of hang tag s/b show out when folding | mặt trước của thẻ treo yêu cầu quay ra ngoài khi gấp sản phẩm |
wrong layer of many hangtag which we need to attach together | sai các lớp thẻ treo của nhiều thẻ , chúng ta cần phải đímh theo cặp |
wrong tag pin | sai đạn nhựa |
Waistband tag/ Wb rider | thẻ cạp |
wrong layout (content) | sắp xếp sai (sai thành phần) |
wrong dimension | sai kích cỡ |
wrong attach placement | vị trí đính thẻ treo sai |
attach unsecure/ tear off | đính không chắc chắn/ bị rách |
Polybag | túi bóng |
wrong dimension | sai kích cỡ |
wrong warning letters | sai chữ cảnh báo |
wrong type | sai chủng loại |
Silicagel | hạt chống ẩm |
Tissue paper | giấy chống ẩm |
Carton | thùng |
Wrong dimension | sai kích thước |
Wrong carton mark | sai thông tin trên thùng |
carton broken | thùng bị rách, bục |
wrong carton type | sai chủng loại thùng |
carton too weak | thùng quá mềm |
carton tape/ adhesive tape | băng dính thùng |
Carton Strapping | đệm thùng (dải thùng) |