Cách làm bảng màu trong ngành may có lẽ sẽ là những công việc đầu tiên mà bất cứ quản lý đơn hàng, hoặc QA/QC hoặc sinh viên ngành công nghệ may sẽ được học, được thực hành vì là công việc khá đơn giản. Tuy nhiên để làm được bảng màu nguyên phụ liệu ngành may chuyên nghiệp, được dịch sang Anh-Việt và đặc biệt là phải chính xác là rất quan trọng. Vì sản xuất sẽ dựa vào bảng màu để nhận biết nguyên phụ liệu và hướng dẫn sử dụng loại nguyên phụ liệu đó cho sản xuất. Vì thế nếu bảng mảu bị sai thì sản xuất sẽ sai theo. Và điều đó là rất nguy hiểm.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
Xem thêm các khóa học ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Dưới đây là form mẫu Bảng màu nguyên phụ liệu ngành may
- NGUYÊN LIỆU
TRIM CARD – Bảng màu sản xuất mã 9280/292 | |||||||||||||
Order No/ Mã hàng: |
9280/292 | QTY/Số lượng. PCS/Chiếc | 418 pcs | Delivery date/ Ngày giao hàng |
7-Sep | ||||||||
Sort/ Phân loại |
Code/ Mã số |
Color/ Màu săc |
Component/ Thành phần |
Place/ Vị trí |
Width/ Chiều rộng |
Cons. Lượng dùng yds |
|||||||
Shell fab Vải chính |
KDI1146W Black |
91% Cotton 7% polyester 2 % PU | Body shell/ Thân | 48/49″ | 1.65 | ||||||||
Pocket lining lót túi |
K3425A H1-748 Navy |
100% Cotton | Front pkt/ Túi trước | 58″ | 0.168 | ||||||||
Binding Viền |
K3425A H1-748 Navy |
100% Cotton | Inner front pocket/viền trong miệng lót túi | 58″ | 0.015 | ||||||||
Waistband lining | PREMIUM WAISTBAND 402 57187 | Inner waistband Lót cạp trong |
45MM | 1.285 | |||||||||
Interlining Vải mếch |
9725/220 Black |
Belt loop Mếch đỉa |
100cm | 0.034 | |||||||||
3209 Black |
WB,FLY/ Mếch cạp, moi | 150cm | 0.075 |
2. CHI TIẾT CÁC LOẠI CHỈ VÀ CÁCH SỬ DỤNG CHỈ MAY
Order No/ Mã hàng: |
9280/292 | Qty/ Số lượng: 418 pcs | Delivery date/ Ngày giao hàng |
7-Sep | |||
1.THREAD/chỉ | |||||||
TYPE/LOẠI | Color | Thread size/Cỡ chỉ | Position/Vị trí | YY | Remark | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX105 | The top stitch at waistband,beltloop,front pkt, coin pkt, fly,front rise,back rise, back yoke,back pocket, inseam, outseam, hem. Chỉ trên ở các vị trí cạp, đỉa, túi trước, túi xu, moi, đũng trước, đũng sau, đề cúp, túi sau, dàng trong, dàng ngoài, gấu | 52.3m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX60 | The bobbin stitch at waistband,beltloop,front pkt, coin pkt, fly,front rise,back rise, back yoke,back pocket, inseam, outseam, hem. Chỉ dưới ở các vị trí cạp, đỉa, túi trước, túi xu, moi, đũng trước, đũng sau, đề cúp, túi sau, dàng trong, dàng ngoài, gấu | 70.4m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX40 | Bartack thread @ beltloop + fly + back pkt opening + coin pkt opening + @hem near inseam, button hole thread. Chỉ trên, dưới bọ (ở đỉa + moi + miệng túi sau+ miệng túi xu + gấu cuối dàng trong), chỉ trên, dưới khuy | 18.3m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX105 | Inside button hole: Chỉ tâm khuy | 0.3m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX60 | All overlocking thread (except Babylock stitch inside sideseam, 20cm length from hem edge excluding hem height): Tất cả chỉ vắt sổ (trừ 20cm từ mép gấu chỉ khóa dàng ngoài) | 223.1m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7915 | TEX60 | Blasting thread: Chỉ ghim thân trước, thân sau | 40.0m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7939 | TEX60 | front pkting thread,chain stitch @ lining: Chỉ quây lót túi, đường chỉ tết ở lót túi | 25.0m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7311 | TEX60 | Babylock stitch inside sideseam, 20cm length from hem edge excluding hem height: Chỉ khóa dàng dài 20 cm từ mép gấu không kể chiều cao gấu |
27.5m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C9700 | TEX60 | Inner WB chain stitch: Chỉ bên trong cạp (chỉ dóc chân cạp) | 10.0m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C9700 | TEX60 | Inner WB edge stitch: Chỉ bên trong cạp (chỉ đỉnh cạp) | 2.0m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C9760 | TEX40 | CB main label’s top stitch: Chỉ trên tem chính (chỉ màu đen đồng màu tem chính) | 0.7m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic | C9760 | TEX120 | Leather patch’s top stitch.chỉ trên may nhãn da: Chỉ màu black, đồng màu nhãn da | 0.8m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C7929 | TEX60 | Leather patch’s bobbin thread, CB main label’s bobbin stitch, match the color after wash. Chỉ dưới nhãn da, chỉ dưới tem chính phải khớp màu sau giặt |
1.5m | ||
THREAD/ Chỉ | Epic BF | C9700 | TEX60 | zipper setting thread: Chỉ may tape khóa | 2.0m |
3. PHỤ LIỆU MAY
Order No/ Mã hàng: |
9280/292 | Qty/ Số lượng: 418 pcs | Delivery date/ Ngày giao hàng |
7-Sep | |||
2.SEWING MATERIAL/ Phụ liệu may | |||||||
TYPE/LOẠI | Code | Color | SIZE | Position/Vị trí | YY | ||
ZIPPER Khóa |
YMRNC39-GSN8(C5) PRJ12 N-ANTI | YKK 391 | 11.5cm 12.5cm 13.5cm |
CF FLY Khóa moi | 1pc | ||
MAIN LABEL Tem chính | BOS-WL/9805601/000 20X46MM | Cover with polybag Được bọc bằng túi bóng trước giặt | CB INNER WB, centered between the top stitch and the bottom stitch,centered based on the CB beltloop.SPI 3.5stitch/1cm, sew 4 sides through waist band, stitching width 2mm. Ở giữa cạp trong,ở giữa so với đỉa sau giữa, mật độ chỉ 3.5 mũi/cm, May thấm qua cạp 4 mặt, đường mí 2mm |
1pc | |||
Warning Label Tem cảnh báo | P600617B – 4099IWT | White ground black print. Nền trắng, mực in màu đen |
Sewing before wash,inserted into wearer’s left front WB seam,5cm from outseam’s chain stitch, sewing start 1cm above the scissor. May trước giặt, ở cạp trước bên trái khi mặc, cách 5cm từ đường chắp dàng ngoài,may cách 1cm so với hình chiếc kéo trên tem |
1pc | |||
Stretch label | WW245230A STRETCH | 46X33 | Sewing before wash,inserted into wearer’s left back WB,6cm to the main label, 1.1cm visible. May trước giặt, bên trái cạp sau khi mặc,cách tem chính 6cm, phần tem lộ ra sau khi may là 1.1cm |
1pc | |||
Care label (size label) Tem giặt (tem cỡ) |
CL11-200X45 | White ground black print. Nền trắng, mực in màu đen |
Half fold and sewing @ wearer’s front right WB seam,5cm from outseam’s overlocking thread, the care symbol upper side. Gấp đôi & may bên phải cạp khi mặc, cách mép vắt sổ dàng ngoài 5cm, cỡ, hướng dẫn giặt quay lên trên |
1pc | |||
Polybag | 04PP | Cover the care label & warning label: Túi bóng để bọc tem giặt, tem cảnh báo | 3pc |
4. PHỤ LIỆU HOÀN THIỆN
Order No/ Mã hàng: |
9280/292 | Qty/ Số lượng: 418 pcs | Delivery date/ Ngày giao hàng |
7-Sep | |||
3. FINISHING MATERIAL/ Phụ liệu hoàn thành | |||||||
TYPE/LOẠI | Code | Color | SIZE | Position/Vị trí | YY | ||
Leather patch Nhãn da | E0159.CZ01.00 | BLACK | 80×50 mm | Sewing through 4 sides,2mm stitch from the leather edge, position wearer’s back right WB, 4mm from the WB top edge,1.5cm from the side beltloop,SPI 3stitch/1cm, Mí 2mm may thấm 4 cạnh , nằm bên phải cạp sau khi mặc, cách mép cạp quần 4mm, cách đỉa sườn 1.5cm |
1pc | ||
Button Cúc cạp |
J1.866.28-80Z-18 | D01 | 18mm | CF WB after wash: Cúc cạp đính sau khi giặt | 1pc | ||
Button washer Đệm cúc cạp | clear | For shank button: Đệm cúc cạp | 1pc | ||||
RIVET Đinh |
B8.631.90-80Z | D01 | 9mm | Tacked after wash@front pkt 4pcs, coin pkt 1pc: Đóng đinh sau khi giặt ở túi trước | 4pc | ||
Beltloop Badge Trang trí ở đỉa |
4544042-130 | D01 | 13mm | Attach 7mm from right belt loop lower edge Đóng cách mép dưới đỉa bên phải 7mm |
1pc |
5. PHỤ LIỆU GẤP GÓI
Order No/ Mã hàng: |
9280/292 | Qty/ Số lượng: 418 pcs | Delivery date/ Ngày giao hàng |
7-Sep | |||
4. PACKING MATERIAL/ Phụ liệu đóng gói | |||||||
TYPE/LOẠI | Code | Color | SIZE | Position/Vị trí | YY | ||
Waisttag Thẻ cạp |
0000038292 | BOSS SLIM FIT | BLACK | Tacked on waistband on right back side 1cm next to leather label, Place tacking 3,7cm from waistband sticker upper edge: Gắn ở cạp sau bên phải, cách mép nhãn da 1cm, bắn 2 đạn cách mép trên nhãn sticker 3.7cm |
1pc | ||
EAN sticker Nhãn sticker | White ground black print. Nền trắng, mực in màu đen |
Stick at the waisttag’s bottom, inner carton: Dán ở phía cuối thẻ cạp, thùng carton trong |
1pc | ||||
Carton sticker Nhãn thùng |
105 x 74mm | Stick on the 2 short side of carton, in the bottom right, 2cm from edge: Dán ở phía dưới bên phải 2 cạnh ngắn, cách mép 2cm | |||||
Carton box Thùng carton |
584 x 382 x 312mm | ||||||
Cart lid Nắp thùng carton |
592 x 390 x 83mm | ||||||
Cardboard Đệm thùng |
Put on the bottom and top of carton: Lót dưới và trên thùng carton | ||||||
Tissue paper Giấy chống ẩm |
80x60cm | Bottom of carton, above carton pad: Đặt bên trên đệm thùng | 1pc | ||||
Tissue paper Giấy chống ẩm |
46x33cm | Separate size in mixed carton: Để tách riêng từng cỡ trong thùng đóng ghép | 2pc | ||||
Sticker no# Sticker số thứ tự thùng carton |
55 x 35 mm | Stick on black polybag: Dán trên túi bóng thùng | |||||
PO# sticker/ Sticker số PO# | 150 x 50 mm | Stick on black polybag: Dán trên túi bóng thùng | |||||
Master Polybag Túi nilon to |
27″X18″X24″ | Clear | Put all pants in the master polybag inside the carton: Bỏ tất cả quần vào trong túi nilon đặt trong thùng |
FORM SỐ 2
- CÁC LOẠI KHÓA
BULK TRIM FORM FABRIC AND COMPONENTS |
|||||||
STYLE NO: | 474522/ 474523/ 475962 | VENDOR NAME: | DATE: | 3/3/2022 | |||
ZIPPERS | |||||||
Metal Antique Silver/Tape YYKK#027 For shell Rich Sapphire color |
|||||||
Metal Antique Silver/Tape YKK#577 For shell Light Gray color |
|||||||
SUPPLIER: YKK | |||||||
ARTICLE NO: YGRTHC-39GSN8 H3 | |||||||
COLORWAY: |
2. PHỤ LIỆU MAY VÀ HOÀN THIỆN
BULK TRIM FORM FABRIC AND COMPONENTS |
|||||||
STYLE NO: | 474522/ 474523/ 475962 | VENDOR NAME: | DATE: | 3/3/2022 | |||
POCKETING FABRIC | THREAD | SHANK BUTTON(For all shell fab color) | RIVET(For all shell fab color) | ||||
SUPPLIER: QST | SUPPLIER: COAT | SUPPLIER: Product City | SUPPLIER: Product City | ||||
ARTICLE NO: CANYON | ARTICLE NO: TEX45 | ARTICLE NO: M15980 | ARTICLE NO: M15981 | ||||
COLORWAY: Natural | COLORWAY: I7910 | COLORWAY: PC-M407 | COLORWAY: PC-M407 | ||||
LEATHER PATCH | LEATHER PATCH | LEATHER PATCH | |||||
For shell fab Black color | For shell fab balance color | For shell fab Parchment color | |||||
SUPPLIER: MEDIKE | SUPPLIER: COAT | SUPPLIER: MEDIKE | SUPPLIER: COAT | SUPPLIER: MEDIKE | SUPPLIER: COAT | ||
ARTICLE NO: LTH-NNLE-WN | ARTICLE NO: TEX80 | ARTICLE NO: LTH-NNLE-WN | ARTICLE NO: TEX80 | ARTICLE NO: LTH-NNLE-WN | ARTICLE NO: TEX80 | ||
COLORWAY: Black Full Grain | COLORWAY: 53CMT | COLORWAY: Saddle Full Grain | COLORWAY: HK110 | COLORWAY: Luscious cream | COLORWAY: SG114 |
3. CÁC LOẠI NHÃN
BULK TRIM FORM LABELS |
|||||||
STYLE NO: | 474522/ 474523/ 475962 | VENDOR NAME: BIANCA | DATE: | 3/3/2022 | |||
Care label (All style) | STYLE ID | ||||||
SUPPLIER: AVERY DENNISON | SUPPLIER: AVERY DENNISON | ||||||
ARTICLE NO: LPW-CC-IN | ARTICLE NO: B922003 | ||||||
COLORWAY: | COLORWAY: | ||||||
FULL RANGE OF SIZE LABELS #STYLE 474522 | |||||||
SUPPLIER: AVERY DENNISON | |||||||
ARTICLE NO: NNLE-89W-EU | |||||||
COLORWAY: |
Cho em xin file với ạ
Dạ A oi cho em xin file bảng màu với ạ.Em cám ơn anh
CHO MÌNH XIN FILE EXCEL VS Ạ