Thuật ngữ hay từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thường là những từ, cụm từ ghép tiếng Anh mà chúng ta khó có thể tra từ điển tiếng Anh vì khi tra không sát nghĩa hoặc có nhiều nghĩa mà không liên quan đến kỹ thuật chuyên ngành may. Trong bài này mình chia sẻ với các bạn list 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến và thường gặp, hy vọng sẽ như là từ điển tiếng Anh chuyên ngành may giúp các bạn trong công việc hàng ngày.
(nếu bạn cần file excel bài giảng, bạn kéo xuống dưới cùng bài viết và comment để lại địa chỉ email)
Bạn có thể tham khảo chi tiết thêm các bài học đạo tạo QA/QC/ Quản lý đơn hàng và tiếng Anh chuyên ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Hoặc bạn có thể liên hệ với mình để biết thêm chi tiết, ZALO: 0977. 298. 488
No. | Enlgish | Vietnamese |
1 | seamless | không đường may |
2 | mesh | vải lưới |
3 | woven fabric | Vải dệt thoi |
4 | knit fabric | Vải dệt kim |
5 | yarn dye | sợi nhuộm |
6 | piece dye | I’m afraid I haven’t known this term before. |
7 | size set sample | I’m afraid I can’t choose a short Vnese word for this term. |
8 | counter sample | I’m afraid I can’t choose a short Vnese word for this term. |
9 | raglan seam | đường may raglag ( when I studied in my university, we called raglan is “raglan”. |
10 | engineering fabric | vải có họa tiết. It’d better to explain by an actual fab.) |
11 | ultrasonic tape | dây ultrasonic ( 1 loại dây dùng cho bonding) |
12 | invisible zipper | dây kéo dấu, dây kéo giọt nước |
13 | concealed zipper | dây kéo bị dấu bên trong (có thể may xong sẽ không thấy dây kéo) |
14 | concealed hood | nón dấu |
15 | detachable hood | nón có thể gỡ ra được |
16 | binding | dây viền trang trí |
17 | piping | nẹp viền |
18 | eliminate=remove | loại bỏ, bỏ đi |
19 | kissed welt | cơi túi |
20 | back vent | lỗ thông gió phía sau |
21 | interior pkt bag | bên trong bao túi |
22 | bungee=tiecord | dây luồn |
23 | Crothbox | đũng quần. |
24 | Leg gusset | phần vải nới ở ống quần |
25 | back yoke | đô sau |
26 | thumb holes | lô xỏ ngón cái |
27 | hem facing | đáp lai |
28 | stormflap | nẹp che |
29 | shoulder tape | Dây chống dãn gắn vào sườn vai |
30 | Hanger loop | móc treo |
31 | slit | đường xẻ |
32 | pucker | vết nhăn (vải) |
33 | eyelet | mắt cáo (nút) |
34 | direct print | In trực tiếp |
35 | zipper garage | Đầu che dây kéo |
36 | embroidery | Thêu |
37 | T-shirt | Áo thun cổ tròn |
38 | Polo-shirt | Áo thun cổ trụ |
39 | shoulder length | chiều dài vai |
40 | back neck drop | hạ cổ sau |
41 | reflective tape | dây dạ quang |
42 | Dart point | điểm chiết li |
43 | Crotch point | điểm đáy |
44 | high point shouder | điểm vai cổ |
45 | Dec.stitching | Diễu trang trí |
46 | pocket Welt | cơi túi |
47 | pleat | xếp li |
48 | contrast color | màu tương phản |
49 | Inner front facing | nẹp ve trước |
50 | Side panel | phối sườn |
51 | Top of collar | đỉnh cổ |
52 | Shape cuff | bo lai tay |
53 | Angled pkt | góc túi |
54 | Zipper teeth exposed | răng dây kéo lộ ra ngoài |
55 | Tuck | xếp li |
56 | Pleat | xếp li |
57 | Tunel | rãnh |
58 | Encased in sleeve cuff | bọc thun trong lai tay |
59 | Side panel | phối sườn |
60 | Edge insert bonded | cạnh ép bonding |
61 | Decoration printing | In trang trí |
62 | Decoration stitching | Diễu trang trí |
63 | seven stripes printing | In bảy sọc |
64 | Contrast color | phối khác màu |
65 | H.P.S high point shoulder | điểm cao vai |
66 | hood neckline seam | đường ráp nón |
67 | neck is not well shape | daùng coå khoâng ñeïp |
68 | neckline s/ kept well shape | hình daùng coå faûi deïp |
69 | not match with shell fabric | khoâng tieäp vôùi maøu vaûi chính |
70 | nylon bias tape | Daây nylon caét xeùo |
71 | loose yoke | decoup |
72 | Collar to tigth | Coå aùo chaät |
73 | cut against nap direction | caét ngöôïc chieàu tuyeát |
74 | cut with nap direction | caét cuøng chieàu tuyeát |
75 | C.B.N center back neck | trung taâm coå sau |
76 | binding | bọc viền |
77 | side panel | miếng phối ở sườn |
78 | one way cutting | vải cắt theo 1 chiều |
79 | side slit | xẻ tà |
80 | welt pocket | cơi túi |
81 | pocket flap | nắp túi |
82 | align | thẳng hàng |
83 | slanting | độ xéo |
84 | right side as worn | phía bên phải sau khi mặc vào |
85 | ventilation/vent | lỗ thông gió |
86 | seam | đường phối |
87 | inner zipper facing | nẹp dây kéo bên trong |
88 | Grommet | mắt cáo |
89 | side panel | phối sườn |
90 | top of collar | đỉnh cổ |
91 | sleeve inseam | sườn tay |
92 | armpit | nách |
93 | pleat | xếp li |
94 | parallel | song song |
95 | come out | thoát ra |
96 | slash seam | đường xẻ |
97 | placket | trụ |
98 | expose | lộ ra |
99 | front fly | paget trước |
100 | dart | ly |
101 | blazer | áo ngắn tay |
102 | extend | kéo dài |
103 | interior | phần bên trong |
104 | hem edge | cạnh lai |
105 | yoke | đô |
106 | dividing seam | |
107 | dividing seam | Đường sườn giả . |
108 | yoke | đô (áo , quần) |
109 | tunnel | lỗ luồn dây . |
110 | symmetric | đối xứng |
111 | exposed width(zipper) | Độ rộng hở của dây kéo. |
112 | elbow | khủy tay |
113 | french seam | Mô tả đường sườn đặc biệt có 2 miếng chèn nằm chồng lên nhau. |
114 | folded pleat | li gấp |
115 | inverted pleat | li gấp ngược |
116 | rolled sleeves | tay cuộn |
117 | knot | cái gút, nút thắt |
118 | waterproof fabric | vải không thấm nước |
119 | wrist=cuff | cổ tay áo |
120 | diminish-reduce | giảm bớt, hạ bớt, thu nhỏ |
121 | cross chest line | đường ngang ngực |
122 | bias cutting | cắt vải xéo |
123 | intersection | chỗ giao nhau, cắt nhau |
124 | twisted | bị vặn, méo mó |
125 | backpack | ba lô |
126 | sell fabric | vải chính |
127 | stay button | nút đôi |
128 | strap | dây trao |
129 | single shell | một lớp vải |
130 | smooth | thẳng trơn |
131 | amend | sửa lại |
132 | binding | dây trang trí |
133 | elastic | thun |
134 | loop | dây luồn |
135 | spread | trải ra |
136 | position | vị trí |
137 | stitch tension | độ căng chỉ may |
138 | stormflap | nẹp đỡ |
139 | welt | cơi túi |
140 | exposed | lộ ra |
141 | pleat-box | nếp gấp |
142 | contrast paneL | nẹp phối |
143 | Additional | thêm bổ sung |
144 | elbow seam | đường ráp tay phía sau |
145 | encase elastic in w/b | bọc thun lưng |
146 | center front facing | nẹp ve áo |
147 | back yoke | đô sau |
148 | hem sleeves facing | nẹp lai tay rời |
149 | rib sleevs ,rib hem | bo tay ,bo lai áo |
150 | elastic tape | dây dệt thun |
151 | garment | quần áo |
152 | high shrinkage fab | Vải có độ co rút cao . |
153 | hood seam binding | viền đường may nón . |
154 | comment customer | ý kiến của khách hàng |
155 | princess seam | đường decoupe TT ( thường uốn dọc từ giữa lai trước đến vòng nách hoặc đường sườn) |
156 | bolero | áo choàng bên ngoài |
157 | ruching | nhúng ly, xếp nếp |
158 | pinch out | kẹp vào, bớt đi |
159 | convertible sleeve | tay áo có thể tháo rời |
160 | gesture line | đường cong trang trí |
161 | hiking | bị đẩy lên đẩy xuống |
162 | rise | đáy quần |
163 | armpit | nách |
164 | forearm | cánh tay trước |
165 | Back vent | Nẹp thông gió |
166 | Edge + 1/4″ | Sát mí + 1/4″ |
167 | Collar facing | Đáp cổ |
168 | Encased in sleeve cuff | bọc thun trong lai tay |
169 | side panel | phối sườn |
170 | belt-loop | dây đỉa |
171 | Row | Đường diễu |
172 | Pckt bag | nót túi |
173 | top of collar | đỉn cổ |
174 | Through out by 2 button holes | Dây luồn thoát ra 2 lỗ thùa khuyu |
175 | Front rise & back rise | Đáy trước và đáy sau |
176 | Shell fabric | vải chính |
177 | Contrast fabric | vải phối |
178 | Fabric swatch | miếng vải nhỏ |
179 | Cut parts | Bán thành phẩm |
180 | weft | canh sợi ngang |
181 | warp | canh sợi dọc |
182 | diagonal grain line | canh sọc chéo (sợi chéo) |
183 | back-stitch | lại mối chỉ |
184 | reinforcement | sự gia cố làm cho chắc chắn |
185 | 2-tone fabric | nền vải có hai |
186 | garment washing style | Mã hàng giặt (phải giặt trước khi đóng gói ) |
187 | artwork of fabric | trên vải có hình tràn trí |
188 | promo style | tên gọi riêng cho mã hàng đặc biệt |
189 | kids style tiecord length | kích thước dây luồn dành cho mã hàng trẻ em . |
190 | laser cut size | Cắt bằng laser . |
191 | molding for die cut | Cối đóng |
192 | packable pocket | túi hộp |
193 | heat shrinkage | Co rút bằng nhiệt |
194 | flatknit(YOKO) collar size | Kích thước miếng cổ ngoài dệt bằng vải thun |
195 | Exposed Zipper | Dây kéo khi may xong sẽ lộ ra ngoài |
196 | Hanger loop | Dây treo áo |
197 | Side seam | Đường may bên sườn |
198 | Pocket flap | Nắp túi |
199 | Elastic | Dây thun |
200 | Embroidery eyelet | Mắt cáo thêu |
201 | Heat transfer | Nhãn ép nhiệt |
202 | Button hole | Lỗ khuy |
203 | Cargo pocket | Túi hộp |
204 | Chest width (meas. 2cm below armhole) | RỘNG NGỰC ( DƯỚI VÒNG NÁCH 2CM) |
205 | Hem opening (relaxed) | RỘNG LAI ( ĐO ÊM) |
206 | Shoulder length | DÀI VAI |
207 | Sleeve length (incl. cuff) | DÀI TAY (BAO GỒM CỬA TAY) |
208 | Sleeve width (meas. 2cm below armhole) | RỘNG TAY (DƯỚI VÒNG NÁCH 2CM) |
209 | Sleeve opening (relaxed) | CỬA TAY ( ĐO THƯỜNG) |
210 | Back neck width | RỘNG CỔ SAU |
211 | Neck drop (CB to CF) | HẠ CỔ ( TRUNG TÂM THÂN SAU ĐẾN TRUNG TÂM THÂN TRƯỚC) |
212 | 1/2 Hood neckline from CF to CB | 1/2 CHÂN CỔ NÓN TỪ TRUNG TÂM THÂN TRƯỚC ĐẾN TRUNG TÂM THÂN SAU |
213 | 1/2 Hood length front (top hood opening – neck seam ) | 1/2 DÀI NÓN PHÍA TRƯỚC (ĐỈNH MIỆNG NÓN – ĐƯỜNG NỐI CỔ) |
214 | 1/2 Hood width | 1/2 RỘNG NÓN |
215 | Hood length | DÀI NÓN |
216 | 1/2 hood width meas. point from top hood opening | ĐIỂM ĐO RỘNG NÓN 1/2 TỪ ĐỈNH MIỆNG NÓN |
217 | Front zip length | DÀI DÂY KÉO TRƯỚC |
218 | Chest meas. point to waist meas. point | THÔNG SỐ NGỰC . ĐO TỪ ĐỈNH NGỰC ĐẾN LƯNG |
219 | Waist width | RỘNG EO |
220 | Logo meas.: top edge to shoulder point/seam | THÔNG SỐ LOGO: TỪ MÉP TRÊN ĐẾN ĐIỂM VAI / ĐƯỜNG |
221 | Logo meas.: edge to center front | THÔNG SỐ LOGO: TỪ MÉP ĐẾN GIỮA THÂN TRƯỚC |
222 | Back length (incl. Wb) from HPS | DÀI THÂN SAU (KỂ CẢ LƯNG) TỪ ĐIỂM CAO VAI |
223 | Front length from HPS | DÀI THÂN TRƯỚC TỪ ĐIỂM CỦA VAI |
224 | CB length | DÀI TRUNG TÂM SAU |
225 | Shoulder Slope (10 Degree) | Haï vai |
226 | Front Length @ center | Dai thân trước |
227 | CF Placket Width | Rộng nẹp trước |
228 | Chest Width at 1″ below armhole | Rộng ngực ( naùch xuống 1″ ) |
229 | Sweep Extended | Lai aùo (ño keùo) |
230 | Bicep at 1″ below armhole | Roäng baép (naùch xuoáng 1″) |
231 | Elbow | Khủyu tay |
232 | Sleeve/ cuff oping Extended -long sleeve | cửa tay (đo keùo ) |
233 | Sleeve/ cuff oping Relaxed -long sleeve | cửa tay ( đo thường ) |
234 | Cuff Width | To bản cửa tay |
235 | Center Back Length | Daøi thaân sau |
236 | Sleeve Length -from center back to end of cuff | Daøi tay (giöõa thaân sau ñeán cöûa tay) |
237 | Sleeve inseam-from pit to cuff edge | Dai suon tay trong tu nach den cua tay |
238 | Hood Height from shoulder seam | Cao noùn (ño töø ñöôøng vai) |
239 | Hood Width @ half the hood height | Roäng noùn (1/2 cao noùn) |
240 | Hood Run | Soùng noùn |
241 | Collar Height@Front | Cao coå trước |
242 | Collar Height @ BACK | Cao coå sau |
243 | Front Neck Drop from HPS to collar seam | Saâu coå tröôùc (ñieåm vai ñeán ñöôøng coå) |
244 | Neck Width (Seam to Seam) | Rộng cổ (mí đến mí) |
245 | Neck Opening | Rộng cổ |
246 | Collar Circumference (Top of Collar) | Roäng co tren |
247 | Zipper Length ,Center Front | Daøi daây keùo (giữa thaân trước) |
248 | Zipper ,Core Vent | Day keo suon tay |
249 | Zipper Hand Pocket | Daøi daây keùo tuùi ngoaøi |
250 | Zipper Chest Pocket | Daøi daây keùo tuùi ngöïc |
251 | Zipper ,Wrist | Day keo co tay |
252 | Zipper ,Hood | day keo non |
253 | Zipper ,Internal MEDIA Pocket | Daøi daây keùo tuùi trong MEDIA |
254 | Body Gaitor,Circumference-Extended- | Ngang nep dai (giu am)(do keo) |
255 | Body Gaitor,Placement from CB neck | Tu CB co den nep dai (giu am) |
256 | Body Gaitor,Length | Dai nep dai (giu am) |
257 | Center Back Length | Daøi thaân sau |
258 | Sleeve Length -from center back to end of cuff | Daøi tay (giöõa thaân sau ñeán cöûa tay) |
259 | Sleeve inseam-from pit to cuff edge | Dai suon tay trong tu nach den cua tay |
260 | Hood Height from shoulder seam | Cao noùn (ño töø ñöôøng vai) |
261 | Hood Width @ half the hood height | Roäng noùn (1/2 cao noùn) |
262 | Hood Run | Soùng noùn |
263 | Collar Height@Front | Cao coå trước |
264 | Collar Height @ BACK | Cao coå sau |
265 | Front Neck Drop from HPS to collar seam | Saâu coå tröôùc (ñieåm vai ñeán ñöôøng coå) |
266 | Neck Width (Seam to Seam) | Rộng cổ (mí đến mí) |
267 | Neck Opening | Rộng cổ |
268 | Collar Circumference (Top of Collar) | Roäng coå treân |
269 | Zipper Length ,Center Front | Daøi daây keùo (giữa thaân trước) |
270 | Zipper ,Core Vent | Day keo suon tay |
271 | Zipper Hand Pocket | Daøi daây keùo tuùi ngoaøi |
272 | Zipper Chest Pocket | Daøi daây keùo tuùi ngöïc |
273 | Zipper ,Wrist | Day keo co tay |
274 | Zipper ,Hood | day keo non |
275 | Zipper ,Internal MEDIA Pocket | Daøi daây keùo tuùi trong MEDIA |
276 | Body Gaitor,Circumference-Extended- | Ngang nep dai (giu am)(do keo) |
277 | Body Gaitor,Placement from CB neck | Tu CB co den nep dai (giu am) |
278 | Body Gaitor,Length | Dai nep dai (giu am) |
279 | zipper slider & puller | đầu dây kéo |
280 | fusible interlining | keo ép |
281 | lining | vải lót |
282 | fabric | vải |
283 | lining pattern | rập lót |
284 | buckle | khóa |
285 | badge | miếng nhãn thêu |
286 | piping | dây viền |
287 | neckline | vòng cổ |
288 | pair button | nút đôi |
289 | Swatch | Mẫu vải |
290 | Crotch point | điểm đáy |
291 | Cut & sewn panel | Phối may rời |
292 | Dart point | Điểm chích ben |
293 | Edge insert bonded | Góc ép bonding |
294 | Edge along pink tuck | Diễu kẹp mí |
295 | Back yoke seam | Diểu đô sau |
296 | Zipper teeth exposed | Răng dây kéo lộ ra ngoài |
297 | Dark | Chiết |
298 | buckle pin | khoá thắt lưng |
299 | button distance | khoảng cách nút |
300 | button shank | chân nút |
301 | chainstitch | móc xích |
302 | collar panel | nẹp cổ |
303 | collar stand | chân cổ |
304 | collar tunnel | ống luồng dây cổ |
305 | comsumption | định mức |
306 | contrast piping | viền phối |
307 | crease mark | dấu xếp |
308 | elbow | khuỷu tay |
309 | elbow seam | đường ráp tay phía sau |
310 | flap | nap tui |
311 | patch pocket | túi đắp |
312 | loose | lỏng hở, không chặt |
313 | magic tape | băng dính |
314 | mold parts | khuôn dập nút |
315 | narrow | mỏng |
316 | removal | bị vặn |
317 | skip stitch | bỏ mũi chỉ |
318 | stitch tension | độ căng chỉ may |
319 | tailors chalk | phấn may |
320 | trimmer | kéo bấm |
321 | Pckt bag palm side | lót túi mặt lòng bàn tay |
322 | Thumb slit | Khe hở ngón tay |
323 | Arm hole double welt | Hai cơi ở vòng nách để che dây kéo |
324 | Inner windflap without garage | Nẹp che dây kéo bên trong không có đầu chặn |
325 | Hidden hood | Nón ẩn |
326 | Boat neck | Cổ thuyền |
327 | Cross over crew neck | Cổ chéo hình chữ V |
328 | Turtle neck | Cổ ống |
329 | Tee- shape | Điểm nhún trang trí hình chữ T |
330 | Open back curve vent | Đường thông gió ở thân sau |
leehoa848@gmail.com
e check email nhé
Cho em xin file excel với ạ
e check email nhé, a đã gửi file
Cho em xin Excel File với ạ.
khoapham412@gmail.com
e check email nhé