Đào tạo kỹ năng, kinh nghiệm quản lý đơn hàng, QA/QC và tiếng Anh chuyên ngành may tienganhchuyennganhmay.com – 0977.298.488
Xem thêm các khóa học ngành may:
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG, KINH NGHIỆM NGHỀ QUẢN LÝ ĐƠN HÀNG NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO KỸ NĂNG KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG QA/QC NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
- KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP VÀ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
Ruffle | Bèo | Ruffle made by shell fabric at collar top edge and sleeve opening | Bèo may bằng vải chính ở cổ và cửa tay |
Lace | Ren | Please stream lace only, if hard ironing lace will be tretch out | Vui lòng chỉ xì ren, nếu là mạnh ren sẽ bai |
Yoke | Đô/ đề cúp | Yoke grain line have to same with body | Canh vải của đô phải giống canh vải thân |
Neck | Cổ | For neck with binding only, neck width will be measuring from edge to edge | Với cổ liền có viền, khi đo thông số rộng cổ ta đo từ mép đến mép |
Belt | Dây đai | Have 2 bartacks at belt and to secure | Có 2 bọ ở cuối đai để bảo vệ |
Beltloop | Đỉa | Beltloop lower end inserted into waistband seam | Chân đỉa phía dưới luồn vào bên trong đường chắp cạp |
Passant | Đỉa | Pants has 5 passants, one on CB, 2 at front and 2 at back | Quần có 5 đỉa, 1 đỉa ở giữa sau, 2 đỉa trước và 2 đỉa sau |
Printing | In | Before apply printing for sample or production we have to send printing strike off for buyer approval | Trước khi in vào mẫu và hàng đại trà chúng ta phải gửi trích xuất hình in cho khách hàng phê duyệt |
Embroidery | Thêu | Once development embroidery sample we should ask buyer for embroidery disk | Khi phát triển mẫu thêu chúng ta nên hỏi khách hàng cung cấp đĩa thêu |
Pants | Quần | Normally pants have 2 kinds of fold: Flat fold (font to font, back to back) and fold on crease | Thông thường có 2 cách gấp quần: Gấphẳng (thân trước gập vào thân trước, hoặc thân sau gặp vào thân sau) và gấp theo ly |
Trouser | Quần | Trouser is one kind of bottom | Trouser là một loại quần nói chung |
Top | Áo nói chung | We have many kinds of Top: Shirt, T-shirt, blouse, Jacket… | Chúng ta có nhiều loại áo: Áo sơ mi, áo phông, áo sơ mi cách điệu của nữ, áo khoác… |
Bottom | Quần nói chung | Pants, trouser, under…ect wear are known as bottom | Quần, quần lót…vân vân được biết đến như là quần nói chung |
5 pockets pants | Quần 5 túi (dạng quần jean) | Jean is one kind of 5 pockets pants | Quần Jean là 1 loại quần 5 túi |
Chino pants | Quần dạng quần Tây | Size chino pants like 29/32 (29 mean size, 32 mean inseam length) | Cỡ quần tây có dạng: 29/32 (29 là cỡ, 32 là thông số dàng quần) |
Cargo pants | Quần túi hộp | ||
Short | Quần sooc | ||
Shirt | Áo sơ mi | ||
Cutaway shirt | Áo sơ mi đuôi tôm | ||
T-Shirt | Áo thun cổ tròn | ||
Pullover | Áo chui đầu | ||
Crew neck | Kiểu áo cổ tròn | ||
Polo | Áo thun có cổ | ||
Henley | Áo thun nam | ||
Hoody/ Hoodies | Áo khoác chui đầu | ||
Jacket | Áo khoác | ||
Jogger | Quần bo gấu | ||
Legging | Quần thun bó | ||
Body suit | Quần áo ôm | ||
Sweater | Áo len | ||
Tank-top | Áo 3 lỗ | ||
Cardigan | Áo len dáng dài | ||
Bra | Áo ngực phụ nữ | ||
Under wear | Quần lót | ||
Robes | Áo choàng | ||
Sportshirts | Áo thể thao | ||
Dress shirts | Áo sơ mi | ||
Dress Clothing Jackets | Áo khoác nói chung | ||
Sportcoats | Áo khoác thể thao | ||
Worksheet | Tài liệu kỹ thuật | ||
Sketch | Hình ảnh phác thảo kỹ thuật | ||
Artwork | Hình ảnh | ||
Layout | Hỉnh ảnh bố trí sản phẩm | ||
Construction | Cấu trúc | ||
Bicep | Bắp tay | ||
Inseam | Dàng trong (dàng) | ||
Out seam | Dàng ngoài (dọc) | ||
Front rise | Đũng trước | ||
Back rise | Đũng sau | ||
Crosspoint | Giao điểm đũng | ||
Hip | Mông | ||
Thight | Đùi | ||
Knee | Đâu gối | ||
Relax | Êm | ||
Measurement | Thông số | ||
Standard | Tiêu chuẩn | ||
Partern | Sơ đồ mẫu | ||
E-pattern | Sơ đồ mẫu dạng file | ||
Paper pattern | Sơ đồ mẫu đã in ra giấy | ||
Pading | Đệm, lót của áo jacket | ||
Down | Lông vũ | ||
Pocket entry | Miệng túi | ||
Pocket opening | Miệng túi | ||
Inside waistband | Bên trong cạp | ||
Interior waistband | Cạp lót | ||
Spare button | Cúc phụ | ||
Waistband tag | Thẻ cạp | ||
Waistband rider | Thẻ cạp | ||
Joker | Thẻ cạp | ||
Overlock amplitude | Bờ vắt sổ | ||
Swimming costume | Áo bơi | ||
Wedding dress | Váy cưới | ||
Leather jacket | Áo khoác da | ||
Vietnamese dress | Áo dài | ||
Rain coast | Áo mưa | ||
Waistcoat | Áo ghi lê | ||
Windbreaker | Áo gió | ||
Reversible jacket | Áo khoác 2 mặt | ||
Sleeveless jacket | Áo khoác không tay | ||
Union suit | Áo liền quần | ||
Goose feather coat/jacket | Áo khoác lông ngỗng | ||
Fur coast | Áo lông thú | ||
Singlet | Áo ba lỗ | ||
Woolen clothes | Quần áo nỉ | ||
Veston | Áo veston/ áo vest | ||
Casual garment | Thường phục | ||
Sport wear | Đồ thể thao | ||
Lounge wear | Đồ mặc ở nhà |